Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng bạn tìm hiểu về một cụm động từ không còn quá xa lạ với người học tiếng Anh – come from. Ta thường thấy nó xuất hiện rất nhiều ngay cả trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các đề thi, đề kiểm tra. Vậy bạn đã hiểu rõ nó có nghĩa là gì hay các từ vựng liên quan đến nó là gì chưa? Hãy theo dõi bài viết sau đây để nhìn xem cụm từ này có gì đặc biệt bạn nhé!
1. Cụm từ Come from trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Về phát âm, come from trong tiếng Anh có phát âm là: /kʌm frɑːm/ (theo Anh – Mỹ) và /kʌm frɒm/ (theo Anh – Anh).
Về định nghĩa, cụm từ này được hiểu theo những cấu trúc sau:
1.1. Come from something: Được gây ra bởi một cái gì đó, chỉ ra nguyên nhân
Ví dụ:
-
“I have a stomachache.” “That may come from eating fast food too much. You should adjust your diet.”
-
“Tôi bị đau bụng.” “Điều đó có thể đến từ việc ăn đồ ăn nhanh quá nhiều. Bạn nên điều chỉnh chế độ ăn uống của mình”.
-
My mental fatigue may come from the fact that I often keep constantly overthinking.
-
Sự mệt mỏi về tinh thần của tôi có lẽ đến từ việc tôi thường xuyên suy nghĩ liên tục.
-
My flu came from having outdoor activities for 5 hours in inclement weather.
-
Cơn cảm cúm của tôi đến từ việc tôi có hoạt động ngoài trời suốt 5 tiếng trong thời tiết khắc nghiệt.
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Come from trong tiếng Anh)
1.2. Come from somewhere/something: Được sinh ra, đến từ hoặc được tạo ra ở một nơi cụ thể
Ví dụ:
-
His nationality is American but his family comes from Switzerland.
-
Quốc tịch của anh ấy là người Mỹ nhưng gia đình anh ấy đến từ Thụy Sĩ.
-
I could hear a loud scream coming from my sister’s bedroom.
-
Tôi có thể nghe thấy một tiếng hét lớn phát ra từ phòng ngủ của em gái tôi.
-
“Where are you from? / Where do you come from?” “I’m from / I come from Paris, France – the world fashion capital.”
-
“Bạn đến từ đâu?” “Tôi đến từ Paris, Pháp – kinh đô thời trang thế giới.”
-
Some of the best cakes in this store come from France.
-
Một số loại bánh ngon nhất ở cửa hàng này đến từ Pháp.
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Come from trong tiếng Anh)
2. Một số cụm từ vựng đồng nghĩa với Come from trong tiếng Anh
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ
Derive from
Đến từ một cái gì đó, bắt nguồn từ một cái gì đó
-
The story he told me derives from a very popular folktale.
-
Câu chuyện anh ấy kể cho tôi bắt nguồn từ một câu chuyện dân gian rất phổ biến.
Originate
Bắt nguồn từ, nguồn gốc từ một địa điểm, thời gian, tình huống cụ thể…
-
This unique mooncake recipe originates from my family’s tradition.
-
Công thức làm bánh trung thu độc đáo này bắt nguồn từ truyền thống của gia đình tôi.
Emanate
Đến từ một cái gì đó
-
I could hear a loud scream emanating from the next room.
-
Tôi có thể nghe thấy một tiếng hét lớn phát ra từ phòng bên cạnh.
Stem from
Bắt đầu hoặc phát triển do kết quả của điều gì đó
-
Her troubles now stem from the difficult times of her childhood.
-
Những rắc rối của cô bây giờ bắt nguồn từ những khoảng thời gian khó khăn của thời thơ ấu.
Spring from
Đến từ cái gì đó hoặc là kết quả của một cái gì đó
-
Her need to be liked obviously springs from an inside insecurity.
-
Nhu cầu được yêu thích của cô ấy rõ ràng là xuất phát từ sự bất an bên trong.
Hy vọng bài tổng hợp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm động từ “come from” trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó cũng đừng quên note lại và học thuộc lòng cấu trúc này để sử dụng thật thành thạo nhé. Hãy theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích hơn, chúc bạn thành công và luôn ủng hộ Studytienganh!