Châu Mỹ tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Châu Mỹ tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì địa điểm là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, VCL đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến địa điểm trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như đất nước, tỉnh, bãi đỗ xe, thủ đô, cửa hàng đồ điện, thị trấn, ốc đảo, cửa hàng bán đồ thú cưng, trung tâm cây cảnh, cửa hàng bánh, ký túc xá, trung tâm bowling, trường tiểu học, cung điện, cái ao, nghĩa trang, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến địa điểm cũng rất quen thuộc đó là châu Mỹ. Nếu bạn chưa biết châu Mỹ tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Châu Mỹ tiếng anh là gì
Châu Mỹ tiếng anh là gì

Châu Mỹ tiếng anh là gì

Americas /əˈmer·ɪ·kəz/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2023/08/Americas.mp3

Để đọc đúng châu Mỹ trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ Americas rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ Americas /əˈmer·ɪ·kəz/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ Americas thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc cụ thể.

Tham Khảo Thêm:  Cấu trúc và 8 cách sử dụng giới từ By

Lưu ý:

  • Châu Mỹ là là một trong 6 châu lục lớn trên trái đất bao gồm châu Mỹ, châu Âu, châu Á, châu Phi, châu Đại Dương và châu Nam Cực. Nếu tính theo diện tích thì Châu Mỹ là châu lục có diện tích lớn thứ 2 hiện nay chỉ sau châu Á.
  • Từ Americas là để chỉ chung về châu Mỹ, còn cụ thể châu Mỹ như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Châu Mỹ tiếng anh là gì
Châu Mỹ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về địa điểm

Sau khi đã biết châu Mỹ tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề địa điểm rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về địa điểm khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US – parking lot)
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US – Sidewalk)
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US – gas station)
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US – pizza parlor)
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Tent /tent/: cái lều
  • Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US – apartment)
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Roof /ruːf/: mái nhà
  • Path /pɑːθ/: đường mòn
  • Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
  • Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US – motor inn, motor lodge)
  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Maze /meɪz/: mê cung
  • Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US – Sports center)
  • Stair /steər/: cầu thang
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US – carnival)
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Park /pɑːk/: công viên
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
  • Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
Tham Khảo Thêm:  Gió Đông Bắc thổi ở vùng phía nam đèo Hải Vân vào mùa đông thực chất là loại gió nào?

Như vậy, nếu bạn thắc mắc châu Mỹ tiếng anh là gì thì câu trả lời là Americas, phiên âm đọc là /əˈmer·ɪ·kəz/. Lưu ý là Americas để chỉ chung về châu Mỹ chứ không chỉ cụ thể châu Mỹ như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể châu Mỹ như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ Americas trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ Americas rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ Americas chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP