Tổng hợp cấu trúc “As … As” và cách dùng trong tiếng Anh

Tổng hợp cấu trúc “As … As” và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc “As … As” được sử dụng linh hoạt trong văn viết lẫn giao tiếp tiếng Anh, tùy vào ngữ cảnh và từ ngữ đi kèm. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, hãy cùng ELSA Speak khám phá vài viết dưới đây nhé.

“As … As” trong tiếng Anh là gì?

“As … As” trong tiếng Anh có nghĩa là “giống ai/cái gì”, thường dùng để so sánh đối tượng này với đối tượng khác trong một ngữ cảnh nhất định.

Ví dụ:

  • Could Tom really be as busy as he says he is? (Tom có thật sự bận rộn như anh ấy nói không?)
  • This car is as expensive as that one. (Chiếc xe này đắt ngang ngửa chiếc xe kia.)
Cấu trúc as as trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc “As … As” trong câu so sánh

S1 + V + as + adj/adv + as + S2 + Vas as S1 + V + số lần + as + adj/adv + as + S2 + Vas as

>> Có thể bạn quan tâm:

  • Cách dùng cấu trúc suggest
  • Cấu trúc After
  • Cấu trúc Prefer

Tổng hợp cấu trúc “As … As” thông dụng trong tiếng Anh

1. As much as

→ Có nghĩa là “nhiều như, hầu như”, sử dụng với danh từ không đếm được.

Tham Khảo Thêm:  Cấu trúc “difficult” – Thuộc lòng ngay những 4 dùng thông dụng nhất

Cấu trúc

S + V+ as much as + S + V

Ví dụ:

  • She earns as much as her brother does. (Cô ấy kiếm được tiền nhiều như anh trai của cô vậy.)
  • He likes football as much as he likes basketball. (Anh ấy thích bóng đá nhiều như bóng rổ vậy.)

2. As many as

→ Có nghĩa là “nhiều như, hầu như”, sử dụng với danh từ số nhiều.

Cấu trúc:

S + V + as many as + S + V= S + V + as many + N + as + S + V

Ví dụ:

  • There are not as many books in the library as Lily thought. (Không có nhiều sách ở thư viện như Lily đã nghĩ.)
  • He reads as many as twenty books every week. (Anh ấy đọc tới hai mươi cuốn sách mỗi tuần.)

3. As long as

→ Có nghĩa là “miễn là, chỉ cần là”.

Cấu trúc:

As long as + mệnh đề 1, mệnh đề 2= Mệnh đề 2 + as long as + mệnh đề 1

Ví dụ:

  • As long as you are consistent with the goal, you will achieve success. (Miễn là bạn kiên định với mục tiêu, bạn sẽ gặt hái được thành công.)
  • We could go everywhere, as long as you love me. (Miễn là bạn yêu tôi, chúng ta có thể đi khắp mọi nơi.)

4. As early as

→ Có nghĩa là “ngay từ/sớm nhất”.

Cấu trúc:

As early as + thời gian

Ví dụ:

  • The teacher will announce the final result as early as next week. (Giáo viên sẽ thông báo kết quả cuối cùng sớm nhất vào tuần sau.)
  • The Sanskrit writing system was used as early as the 4th century. (Hệ thống chữ viết tiếng Phạn được sử dụng ngay từ thế kỷ thứ 4.)

5. As well as

→ Có nghĩa là “không những… mà còn…”

Tham Khảo Thêm:  Lý thuyết Bài 7: Trang phục trong đời sống SGK Công nghệ 6 - Kết nối tri thức

Cấu trúc:

As well as = Not only … but also

Ví dụ:

as well asnot onlybut alsoas well asnot only but also

6. As soon as possible

→ Có nghĩa là “càng sớm càng tốt, sớm nhất có thể”.

Tổng hợp cấu trúc “As … As” thông dụng

Cấu trúc:

S + V + as soon as possible

Ví dụ:

  • Can you drive me to the station as soon as possible? (Bạn có thể chở tôi tới nhà ga sớm nhất có thể không?)
  • I am trying my best to finish this job as soon as possible. (Tôi đang cố gắng hết sức để hoàn thành công việc này càng sớm càng tốt.)

7. As good as

→ Có nghĩa là ”gần như/giỏi như”.

Cấu trúc:

S + V + as good as

Ví dụ:

  • The winner is as good as decided. (Người thắng cuộc gần như đã được quyết định.)
  • Karty is as good as tired. (Karty gần như đã kiệt sức rồi.)

Những cấu trúc tương tự “As … As”

sameLikesimilaralikeas ifequalequivalent

Những cụm từ thường dùng với “as”

>>Xem thêm:

  • Cấu trúc spend
  • Cấu trúc enough
  • Cấu trúc regret
Những cấu trúc tương tự “As … As” trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng cấu trúc “As … As”

Bài 1: Chọn đáp án đúng

Bài 2: Viết lại câu với cấu trúc “As … As” sao cho nghĩa không đổi

1. Linda is thin. Her sister is thin.

2. Mimi is good at studying. She is friendly.

3. I can run fast. They can also run fast.

4. David is not cleverer than me

5. The brownie cake is tastier than the lemon cheesecake.

6. My mother gives me some advice. She helps me finish my assignment.

7. Latte doesn’t taste better than Capuchino.

8. Emily plays badminton. She also plays soccer.

9. I sell shoes. I also sell sports clothes.

Tham Khảo Thêm:  Cấu trúc Explain trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất

10. My friend finished her work. She left the room immediately.

Bài tập cấu trúc as as, có đáp án chi tiết

Đáp án chi tiết

Bài 1:

Bài 2:

1. Linda is as thin as her sister.

2. Mimi is good at studying as well as friendly.

3. I can run as fast as they can.

4. David is as clever as me.

5. The brownie cake is not as tasty as the lemon cheesecake.

6. My mother gives me some advice as well as helping me finish my assignment.

7. Latte tastes as good as Capuchino.

8. Emily plays badminton as well as soccer.

9. I sell shoes as well as sell sports clothes.

10. As soon as my friend finished her work, she left the room.

Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc “As … As” và bài tập vận dụng chi tiết. Hy vọng những kiến thức bổ ích này có thể giúp bạn vận dụng linh hoạt khi giao tiếp cũng như chinh phục các bài thi tiếng Anh nhé.

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP