[Tổng quát] Câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Việt & Bài tập có đáp án

[Tổng quát] Câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Việt & Bài tập có đáp án
Video câu đơn, câu phức trong tiếng việt

Câu đơn trong tiếng Việt

Để phân loại một câu trong tiếng Việt chúng ta có thể áp dụng nhiều hình thức khác nhau, trong đó phân loại theo cấu tạo, gồm: câu đơn, câu ghép và câu phức, được cho phân loại cơ bản nhất mà bất kỳ học sinh nào cũng phải nắm vững. Vậy, câu đơn là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây.

Định nghĩa câu đơn

Câu đơn là một tập hợp các từ ngữ được kết hợp với nhau theo một quy tắc, diễn đạt ý tương đối trọn vẹn và được dùng để thực hiện một mục đích nào đó.

Ví dụ:

  • “Hoa hồng nở rộ trong vườn.”

  • “Mặt trời rực rỡ quá!”

Cấu trúc của câu đơn

Cấu trúc của câu đơn bao gồm hai bộ phận chính là chủ ngữ và vị ngữ. Trong đó:

  • Chủ ngữ: Là bộ phận nêu tên sự vật, hiện tượng, khái niệm được nói đến trong câu. Chủ ngữ có thể được xác định bằng các từ như: danh từ, đại từ, cụm danh từ, cụm đại từ.

  • Vị ngữ: Là bộ phận nêu hoạt động, trạng thái, tính chất của chủ ngữ. Vị ngữ có thể được xác định bằng các từ như: động từ, tính từ, cụm động từ, cụm tính từ.

Chúng ta sẽ xem xét lại ví dụ bên trên: “Hoa hồng nở rộ trong vườn.”. Trong ví dụ này, “Hoa hồng” đóng vai trò là chủ ngữ, “nở rộ” đóng vai trò là vị ngữ, và “trong vườn” đóng vai trò là bổ ngữ. Như vậy, ngoài chủ ngữ và vị ngữ, thì một câu đơn cũng có thể bao gồm bổ ngữ.

Câu đơn trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Phân loại câu đơn

Câu đơn là câu có đầy đủ hai thành phần chính là chủ ngữ và vị ngữ, diễn đạt một ý trọn vẹn. Căn cứ vào số lượng thành phần chính, câu đơn được chia thành ba loại, gồm: Câu đơn bình thường, câu đơn rút gọn, câu đơn đặc biệt. Cụ thể như sau:

Câu đơn bình thường

Câu đơn bình thường là câu có đầy đủ cả hai thành phần chính là chủ ngữ và vị ngữ, diễn đạt một ý trọn vẹn.

Đặc điểm:

  • Có đầy đủ hai thành phần chính là chủ ngữ và vị ngữ.

  • Có thể được phân loại thành câu đơn miêu tả, kể chuyện, cảm thán.

Ví dụ:

  • “Hoa hồng nở rộ.” (Câu đơn miêu tả.)

  • “Mẹ đi chợ mua thức ăn.” – (Câu đơn kể chuyện.)

  • “Hoa hồng đẹp quá!” – (Câu đơn cảm thán.)

ĐỪNG BỎ LỠ!!

Chương trình xây dựng nền tảng tiếng Việt theo phương pháp hiện đại nhất.

Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY!Phân loại câu đơn trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Câu đơn rút gọn

Câu đơn rút gọn là câu đơn có ít nhất một thành phần chính được lược bỏ, nhưng vẫn có thể khôi phục được thành phần chính đó.

Đặc điểm:

  • Có ít nhất một thành phần chính được lược bỏ.

  • Có thể khôi phục được thành phần chính đã lược bỏ.

  • Có thể được phân loại thành ba loại: câu đơn rút gọn chủ ngữ, rút gọn vị ngữ, rút gọn cả chủ ngữ và vị ngữ.

Ví dụ:

  • “Đi học.” (chủ ngữ của câu “Mình đi học” được lược bỏ)

  • “Được.” (chủ ngữ và vị ngữ của câu “Được, tôi sẽ làm.” được lược bỏ)

Câu đơn đặc biệt

Câu đơn đặc biệt là câu đơn chỉ có một thành phần chính, không thể xác định được đó là thành phần chính nào. Câu đơn đặc biệt chỉ có thể hiểu được trong một bối cảnh giao tiếp cụ thể.

Đặc điểm:

  • Chỉ có một thành phần chính.

  • Không thể xác định được đó là thành phần chính nào.

  • Chỉ có thể hiểu được trong một bối cảnh giao tiếp cụ thể.

Ví dụ:

  • “Trời ơi!”

  • “Sai rồi!”

  • “Cuối cùng cũng xong!”

Cách sử dụng câu đơn đúng trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Cách sử dụng câu đơn đúng

Để đặt câu đơn sao cho đúng, cần lưu ý những điểm sau:

  • Xác định thành phần chính của câu:

    • Câu đơn bình thường có hai thành phần chính là chủ ngữ và vị ngữ.

    • Câu đơn rút gọn có thể có một hoặc cả hai thành phần chính bị lược bỏ.

    • Câu đơn đặc biệt chỉ có một thành phần chính, không thể xác định được đó là thành phần chính nào.

  • Sắp xếp các thành phần câu:

    • Câu đơn bình thường và câu đơn rút gọn có thể sắp xếp theo thứ tự chủ ngữ – vị ngữ – bổ ngữ (nếu có).

    • Câu đơn đặc biệt thường được đặt ở cuối câu hoặc trong một câu có nhiều câu đơn.

  • Sử dụng đúng từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp:

    • Các thành phần câu phải được sử dụng đúng từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp.

    • Trong ngữ cảnh giao tiếp cụ thể, câu đơn đặc biệt có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.

Tham Khảo Thêm:  Sự khác nhau giữa văn hóa và văn minh

Một số lưu ý khi đặt câu đơn:

  • Không nên lạm dụng câu đơn rút gọn, vì có thể gây khó hiểu cho người nghe, người đọc.

  • Câu đơn đặc biệt chỉ nên được sử dụng trong một số trường hợp nhất định, khi ý nghĩa của câu đã được hiểu rõ trong ngữ cảnh giao tiếp.

Câu ghép trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Câu ghép trong tiếng Việt

Như vậy, chúng ta đã điểm qua một trong 3 loại câu (gồm: câu đơn, câu ghép, câu phức) quan trọng trong ngữ pháp tiếng Việt là câu đơn. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về câu ghép là gì và những kiến thức xoay quanh loại câu này nhé!

Định nghĩa câu ghép

Câu ghép, trong ngữ pháp tiếng Việt, là một dạng câu hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều vế (câu đơn) lại với nhau. Mỗi vế của câu ghép phải có đủ cấu trúc câu, bao gồm chủ ngữ và vị ngữ.

Mục đích của câu ghép là thể hiện mối quan hệ mật thiết giữa các ý trong câu, cũng như thể hiện mối quan hệ của câu đó với các câu khác trong một đoạn văn hoặc bài văn.

Ví dụ:

  • “Bà ấy nấu ăn rất ngon nhưng tính tình hơi nóng nảy.”

  • “Chiếc xe máy bị hỏng vì va chạm với xe tải.”

Cấu trúc câu ghép

Một câu ghép có thể được tạo ra bằng cách sử dụng các phương pháp sau:

  • Sử dụng từ ngữ nối kết: Để tạo câu ghép, chúng ta có thể sử dụng từ hoặc cụm từ có khả năng nối kết giữa các vế của câu. Những từ này giúp thiết lập một mối quan hệ hợp lý giữa các phần của câu, làm cho nó trở nên mạch lạc và logic. Ví dụ: “Trời và đất.” (từ “và” được sử dụng để nối hai vế câu có quan hệ đồng đẳng); “Học nhưng chơi.” (từ “nhưng” được sử dụng để nối hai vế câu có quan hệ tương phản);…

  • Nối trực tiếp bằng dấu câu: Chúng ta có thể nối các vế câu một cách trực tiếp bằng cách sử dụng dấu câu như hai chấm, chấm phẩy hoặc dấu phẩy. Những dấu này giúp phân chia và thể hiện mối quan hệ giữa các phần của câu. Ví dụ: “Hôm nay, bầu trời rất đẹp, nước biển xanh ngắt.”;…

  • Sử dụng quan hệ từ: Các từ như “và,” “nhưng,” “hoặc,” “hay,” “thì” và cặp quan hệ từ như “vì – nên,” “nếu – thì,” “tuy – nhưng” được sử dụng để nối các vế của câu ghép lại với nhau. Các từ và cụm từ này giúp diễn đạt mối quan hệ logic và ý nghĩa giữa các vế câu. Ví dụ: “Vì trời mưa nên đường trơn.” (cặp quan hệ từ “vì – nên” được sử dụng để nối hai vế câu có quan hệ nguyên nhân – kết quả);…

Tuy nhiên, quan trọng nhất trong cấu trúc của câu ghép là việc xác định và bảo đảm mối quan hệ logic giữa các vế của câu. Mỗi vế của câu ghép cần hỗ trợ và bổ sung cho nhau để tạo ra một ý nghĩa hoàn chỉnh và rõ ràng. Sự lựa chọn cẩn thận của phương pháp nối kết và từ ngữ là yếu tố quan trọng để làm cho câu ghép trở nên mạch lạc, dễ hiểu hơn.

Phân loại câu ghép trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Phân loại câu ghép

Có năm loại câu ghép chính, mỗi loại có tính chất và mục đích sử dụng riêng biệt. Cụ thể như:

Câu ghép đẳng lập

Đây là loại câu ghép bao gồm hai vế câu không phụ thuộc vào nhau và thể hiện mối quan hệ ngang hàng. Mối quan hệ giữa các vế trong câu ghép đẳng lập là khá lỏng lẻo.

Có bốn dạng câu ghép đẳng lập khác nhau:

  • Đẳng lập có quan hệ liệt kê: Các vế được kết nối bằng từ “và” để liệt kê các sự vật hoặc tình cảnh cùng loại.

  • Đẳng lập có quan hệ tiếp nối: Các vế câu thể hiện sự việc được nối tiếp theo trật tự hoặc bằng từ “và”.

  • Đẳng lập có quan hệ lựa chọn: Các vế thể hiện các tùy chọn khác nhau, được kết nối bằng từ “hoặc” hoặc “hay.”

  • Đẳng lập có quan hệ đối chiếu: Mỗi vế thể hiện ý nghĩa đối ứng và tương phản, được kết nối bằng từ “nhưng” hoặc “mà.”

Ví dụ: “Anh ấy là một người thông minh, tài giỏi, và có trách nhiệm.”

Câu ghép chính phụ

Loại câu này bao gồm một câu chính và một câu phụ, được nối kết bằng từ “nếu,” “thì,” “mà,” hoặc các cặp từ hô ứng. Mối quan hệ giữa các vế của câu ghép chính phụ thường rất chặt chẽ.

Ví dụ: “Nếu bạn chăm chỉ học hành thì thì bạn sẽ đạt được thành công.”

Câu ghép hô ứng

Đây là loại câu ghép mà mối quan hệ giữa các vế rất chặt chẽ và không thể tách riêng thành các câu đơn. Các vế được nối kết bằng các từ hoặc cặp đại từ như “chưa…đã,” “vừa…vừa,” “mới…đã,” và nhiều khả năng từ hô ứng khác.

Ví dụ: “Chưa kịp ăn cơm, thì anh ấy đã phải đi làm.”

Câu ghép chuỗi

Loại câu ghép này có hai vế trở lên và các vế được nối kết theo kiểu liệt kê, thường qua sử dụng dấu câu như dấu chấm, dấu hai chấm, hoặc dấu phẩy. Các câu ghép chuỗi có thể được phân thành các loại khác nhau, bao gồm câu ghép chính phụ có quan hệ bổ sung, câu ghép chính phụ có quan hệ điều kiện – hệ quả, câu ghép chính phụ nguyên nhân, và câu ghép chính phụ có quan hệ đối nghịch.

Tham Khảo Thêm:  Bài 1: Môi trường và các nhân tố sinh thái

Ví dụ: “Nhờ sự giúp đỡ của mọi người, nên tôi đã hoàn thành công việc đúng hạn.”

Câu ghép hỗn hợp

Loại câu ghép này có mối quan hệ tầng bậc và sử dụng nhiều kiểu quan hệ ngữ pháp khác nhau. Mối quan hệ giữa các vế trong câu ghép hỗn hợp có thể là phụ thuộc và phức tạp.

Ví dụ: “Mặc dù trời mưa to nhưng tôi vẫn cố gắng đi học để không bị điểm kém.”

Mối quan hệ giữa các vế trong câu ghép. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Mối quan hệ giữa các vế trong câu ghép

Mối quan hệ giữa các vế trong câu ghép có thể biểu thị một loạt các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số mối quan hệ thường gặp và cách sử dụng chúng:

  • Quan hệ nguyên nhân và kết quả: Các vế trong câu ghép thể hiện mối quan hệ nguyên nhân và kết quả thường được kết nối bằng các cặp quan hệ từ như “vì…nên”, “do…nên”, hoặc các từ nối như “vì”, “nên”, “bởi vì”,… Ví dụ: “Vì Nam lười nghe giảng, nên cậu ấy đã không nắm được kiến thức trọng tâm của môn học.”; “Do thời tiết xấu, chúng tôi phải hoãn buổi picnic lại.”;…

  • Quan hệ giả thiết – kết quả: Câu ghép thể hiện mối quan hệ điều kiện – kết quả thường được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra khi có điều kiện xảy ra khác. Mối quan hệ này thường được biểu thị bằng cặp từ “nếu…thì”, “hễ…thì” hoặc các từ nối như “giá”, “nếu”, “thì”, “hễ”,… Ví dụ: “Nếu tôi chăm học, thì tôi đã qua môn Triết.”; “Hễ cô ấy đi muộn, thì chúng tôi lại không có chỗ ngồi tốt.”;…

  • Quan hệ tương phản: Mối quan hệ này được sử dụng để biểu thị ý nghĩa trái ngược. Các vế thường được kết nối bằng các từ như “mặc dù…nhưng”, “tuy…nhưng”, “dù…nhưng”, hoặc các từ nối như “mặc dù”, “tuy”, “nhưng”, “dù”,… Ví dụ: “Mặc dù Hoa bị ốm, nhưng cô ấy vẫn đi học.”; “Tuy Hoàng đã rất cố gắng học tập, nhưng anh ấy vẫn không đạt điểm cao.”;…

  • Quan hệ mục đích: Các vế trong câu ghép thể hiện mối quan hệ mục đích thường được kết nối bằng các từ như “để”, “thì”,… Ví dụ: “Tôi đã cất điện thoại để tôi tập trung học bài hơn.”; “Để vượt qua kỳ thi này, chúng tôi phải cố gắng rất nhiều.”;…

  • Quan hệ tăng tiến: Mối quan hệ này thể hiện sự tăng tiến hoặc sự bổ sung. Các vế thường được kết nối bằng các cặp từ như “không chỉ…mà còn”,… Ví dụ: “Mẹ tôi không chỉ xinh đẹp, mà bà ấy còn nấu ăn rất giỏi.”;…

Câu phức trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Câu phức trong tiếng Việt

Ngoài câu đơn và câu ghép ra, thì câu phức cũng là một dạng câu quan trọng và cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Việt. Dưới đây là thông tin chi tiết!

Định nghĩa câu phức

Câu phức là một loại câu trong ngữ pháp tiếng Việt, bao gồm ít nhất hai mệnh đề: Một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề chính là phần quan trọng nhất của câu, trong khi mệnh đề phụ thuộc thường giúp bổ sung thông tin chi tiết.

Việc sử dụng câu phức đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa một cách chi tiết, phong phú và chính xác hơn trong văn viết. Câu phức cũng giúp tạo nên sự thú vị và đa dạng trong câu văn. Thông qua việc sử dụng câu phức, chúng ta có khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu hơn.

Ví dụ:

Câu đơn: “Anh yêu cô gái.” -> Câu phức: “Anh yêu cô gái mà anh đã gặp ở quán cà phê hôm qua.”

Cấu trúc của câu phức

Cấu trúc của câu phức trong tiếng Việt thường tuân theo nguyên tắc sắp xếp mệnh đề chính trước mệnh đề phụ thuộc, khác với một số ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Anh. Điều này đòi hỏi chúng ta phải làm quen với cách xây dựng câu phức trong tiếng Việt.

Cấu trúc thông thường của một câu phức bao gồm:

  • Mệnh đề chính (Mệnh đề 1): Đây là phần quan trọng nhất của câu, thường chứa thông tin chính hoặc ý chính mà câu đang truyền đạt.

  • Mệnh đề phụ thuộc (Mệnh đề 2, Mệnh đề 3, …): Các mệnh đề phụ thuộc bổ sung thông tin hoặc điểm mấu chốt cho mệnh đề chính. Chúng có thể là mệnh đề quan hệ, mệnh đề điều kiện, mệnh đề mục đích, mệnh đề tương phản,…

Câu phức có thể chứa một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc thường được liên kết với mệnh đề chính thông qua các liên từ hoặc từ nối.

Ví dụ: “Tôi thích sách mà bạn đã mua cho tôi.”

Trong đó:

  • Mệnh đề chính: “Tôi thích sách.”

  • Mệnh đề phụ thuộc: “Mà bạn đã mua cho tôi.”

Phân loại câu phức. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Phân loại câu phức

Có nhiều loại câu phức khác nhau trong tiếng Việt, mỗi loại có mục đích và cấu trúc riêng. Dưới đây là những loại câu phức phổ biến trong tiếng Việt:

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ thường được sử dụng để mô tả và giới thiệu về một người hoặc một vật. Chúng bắt đầu bằng các từ như “người mà”, “điều mà”, “điều gì”, và nối liền với mệnh đề chính.

Tham Khảo Thêm:  Các thủ thuật thêm bớt nhanh cột trong Excel, hay và lạ

Ví dụ:

  • “Cái cô gái mà tôi đã gặp hôm qua rất xinh đẹp.”

  • “Bạn bè tôi đã mua một chiếc xe hơi màu đen.”

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề này thể hiện một điều kiện hoặc một giả định. Thường bắt đầu bằng các từ như “nếu”, “khi”, và nối liền với mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • “Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua một căn nhà lớn.”

  • “Khi trời mưa, chúng ta nên mang ô.”

ĐỪNG BỎ LỠ!!

Chương trình xây dựng nền tảng tiếng Việt theo phương pháp hiện đại nhất.

Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY!Phân loại câu đơn trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Mệnh đề nguyên nhân

Mệnh đề này giúp diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc. Thường bắt đầu bằng các từ như “vì”, “bởi vì”, và nối liền với mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • “Tôi không đi làm hôm nay vì tôi bị ốm.”

  • “Bởi vì trời nóng, tôi đã mua một cái quạt mới.”

Mệnh đề nhượng bộ

Mệnh đề nhượng bộ thể hiện sự nhượng bộ hoặc một điều trái ngược với mệnh đề chính. Thường bắt đầu bằng các từ như “dù”, “mặc dù”, và nối liền với mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • “Dù tôi không muốn đi, nhưng tôi phải đi làm.”

  • “Mặc dù thời tiết xấu, nhưng chúng tôi vẫn đi dạo biển.”

[Tổng quát] Câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Việt & Bài tập có đáp án

Cách sử dụng câu phức đúng

Khi sử dụng câu phức, đặc biệt trong tiếng Việt, cần tuân theo một số quy tắc và tránh những sai lầm thường gặp sau:

  • Xác định mệnh đề chính-phụ: Trước khi bắt tay vào viết câu phức, hãy rõ ràng về mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề chính thường chứa ý nghĩa quan trọng nhất, trong khi mệnh đề phụ thuộc bổ sung thông tin.

  • Sắp xếp mệnh đề chính trước: Trong tiếng Việt, câu phức thường đặt mệnh đề chính trước mệnh đề phụ thuộc. Điều này giúp đảm bảo rõ ràng và dễ hiểu.

  • Sử dụng các từ nối phù hợp: Chọn các từ nối như “mà”, “nhưng”, “và”, “hoặc”, “tuy nhiên”,… để nối các mệnh đề trong câu phức. Sự lựa chọn đúng từ nối giúp thể hiện mối quan hệ logic giữa các phần trong câu.

  • Tránh sự không rõ ràng: Đảm bảo rằng ý nghĩa của câu phức là rõ ràng và dễ hiểu. Tránh sử dụng ngôn ngữ mập mờ hoặc câu chưa hoàn chỉnh.

Phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Việt

Câu ghép và câu phức là hai loại câu khác nhau trong tiếng Việt, chúng có những đặc điểm phân biệt cụ thể như:

Tổng hợp các bài tập về câu đơn câu ghép câu phức trong tiếng Việt

Bài tập 1: Câu nào dưới đây là câu đơn?

A. Trời đang mưa.

B. Trời đang mưa, nhưng em vẫn đi học.

C. Nhìn những bông hoa hồng nở đỏ thắm, em cảm thấy thật yêu đời.

D. Vì trời đang mưa, nên em không đi học.

Dạng bài tập: Phân biệt câu đơn, câu ghép, câu phức.

Đáp án: A. Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề chính. Câu “Trời đang mưa” chỉ có một chủ ngữ “trời” và một động từ “đang mưa”. Do đó, đây là câu đơn.

Xem thêm:

  1. VMonkey – Ứng dụng giúp xây dựng nền tảng tiếng Việt vững chắc cho trẻ
  2. Ngữ pháp tiếng Việt – Tổng quan và các phạm trù cơ bản cần ghi nhớ
  3. Câu ghép là gì? Ví dụ & Hướng dẫn đặt câu viết đoạn văn kèm bài tập

Bài tập 2: Câu ghép “Trời đang mưa, nhưng em vẫn đi học” được tách thành mấy câu đơn?

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

Dạng bài tập: Tách câu ghép thành câu đơn.

Đáp án: A. Câu ghép “Trời đang mưa, nhưng em vẫn đi học” có thể tách thành hai câu đơn: “Trời đang mưa.” và “Em vẫn đi học.”

Bài tập 3: Dùng từ nối thích hợp để nối hai câu đơn “Trời đang mưa” và “Em không đi học” thành câu ghép.

Dạng bài tập: Nối các câu đơn thành câu ghép.

Đáp án: “Vì trời đang mưa, nên em không đi học.”. Từ nối “vì” thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai mệnh đề. Do đó, ta có thể dùng từ nối này để nối hai câu đơn trên thành câu ghép.

Bài tập 4: Chuyển đổi câu đơn “Trời mưa” thành câu ghép.

Dạng bài tập: Chuyển đổi câu đơn thành câu ghép

Đáp án: “Trời đang mưa, nhưng hoa hồng vẫn nở.”. Câu đơn “Trời mưa” chỉ có một mệnh đề chính. Để chuyển đổi câu đơn này thành câu ghép, ta cần thêm một mệnh đề phụ vào câu. Mệnh đề phụ này có thể bổ sung thêm thông tin về thời gian, nguyên nhân, điều kiện,… cho mệnh đề chính. Trong trường hợp này, ta có thể thêm mệnh đề phụ “nhưng hoa hồng vẫn nở” để bổ sung thêm thông tin về kết quả của việc trời mưa.

Như vậy, chúng ta đã biết được tất cả các kiến thức về 3 loại câu quan trọng trong ngữ pháp tiếng Việt, gồm: câu đơn câu ghép câu phức. Hy vọng rằng những thông tin mà Monkey cung cấp trên đây sẽ giúp các bạn học sinh củng cố kiến thức của mình một cách vững vàng nhất. Và nếu bạn đang tìm kiếm các giải pháp học tiếng Việt cho con em của mình, thì đừng bỏ qua VMonkey – Ứng dụng xây dựng nền tảng tiếng Việt cho trẻ đang được nhiều bậc phụ huynh ưa chuộng nhất. Tìm hiểu thêm NGAY TẠI ĐÂY!

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP