Nếu bố mẹ đang tìm kiếm một phương pháp thú vị và hiệu quả để giúp trẻ học tiếng Anh, thì câu đố tiếng Anh là một lựa chọn tuyệt vời. Câu đố thường sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới, khiến trẻ phải suy nghĩ, tưởng tượng và vận dụng kiến thức của mình để tìm ra câu trả lời. Điều này sẽ giúp trẻ học từ vựng một cách tốt nhất và lâu dài. Ngoài ra, câu đố cũng có thể giúp trẻ phát triển kỹ năng suy luận và giải quyết vấn đề.
Hãy cùng tham khảo những câu đố bằng tiếng Anh dưới đây để tương tác và tạo môi trường tiếng Anh nhằm giúp bé tăng vốn từ vựng và cải thiện tư duy.
1. Câu đố tiếng Anh là gì?
Câu đố tiếng Anh là “Riddle”: /ˈrɪdl/. Câu đố tiếng Anh là một câu hỏi hoặc câu nói ẩn chứa một thông điệp hoặc câu trả lời bất ngờ. Câu đố thường được sử dụng để giải trí, học tập hoặc kiểm tra trí thông minh. Đây được coi là một phương pháp vừa học vừa chơi, giúp trẻ được giải trí; đồng thời kiểm tra trí thông minh của trẻ.
Câu đố tiếng Anh giúp bé phát triển tư duy toàn diện
Ví dụ:
Why is the letter E so important?
→ Because it is the beginning of everything
2. Những câu đố tiếng Anh cho trẻ em
2.1. Câu đố tiếng Anh về con vật
1. I have a long neck and can eat leaves from tall trees.
What am I?
→ A giraffe
2. I have a long tail and can swim very well. I am also known for my love of fish.
What am I?
→ A cat
3. I am a big, strong animal with a trunk and tusks. I can also make a very loud trumpet sound.
What am I?
→ An elephant
4. I am a small, furry animal with a long nose. I like to eat carrots and hop around.
What am I?
→ A rabbit
5. I am a big, black and white animal with a long tail. I am also known for my love of honey.
What am I?
→ A panda
6. I am a small, colorful bird that can fly very fast. I am also known for my love of flowers.
What am I?
→ A hummingbird
7. I am a big, green animal with a long tongue. I like to eat leaves and sleep in trees.
What am I?
→ A sloth
8. I am a big, white animal that lives in cold places. I am also known for my love of fish.
What am I?
→ A polar bear
9. I am a small, brown animal with a big tail. I like to climb trees and eat nuts.
What am I?
→ A squirrel
10. I am a big, orange animal with a loud roar. I am also known as the king of the jungle.
What am I?
→ A lion
Sử dụng câu đố tiếng Anh là một phương pháp giúp trẻ giải trí rất hiệu quả
11. I am a big, blue animal with a long tail. I like to swim in the ocean and eat fish.
What am I?
→ A whale
12. I am a small, black and white animal that can fly. I am also known for my love of milk and cheese.
What am I?
→ A bat
13. I am a big, gray animal with a long snout. I like to eat ants and termites.
What am I?
→ An anteater
14. I am a big, brown animal with a long trunk. I like to eat leaves and branches.
What am I?
→ A moose
15. I am a small, furry animal with a long tail. I like to climb trees and eat fruit.
What am I?
→ A monkey
2.2. Câu đố tiếng Anh về màu sắc
1. I am the color of the sky and the sea,
But I can also be a feeling of peace.
What am I?
→ Blue
2. I am the color of the sun and the fire,
But I can also be a feeling of anger.
What am I?
→ Red
3. I am the color of the grass and the leaves,
But I can also be a feeling of envy.
What am I?
→ Green
4. I am the color of gold and the sun,
But I can also be a feeling of happiness.
What am I?
→ Yellow
5. I am the color of the moon and the stars,
But I can also be a feeling of sadness.
What am I?
→ Silver
6. I am the color of the rainbow and the flowers,
But I can also be a feeling of excitement.
What am I?
→ Purple
7. I am the color of chocolate and coffee,
But I can also be a feeling of comfort.
What am I?
→ Brown
8. I am the color of snow and ice,
But I can also be a feeling of purity.
What am I?
→ White
9. I am the color of the night sky,
But I can also be a feeling of mystery.
What am I?
→ Black
10. What is the color of a rainbow after dark?
→ Invisible
11. What is the color of a chameleon that blends in with a banana?
→ Yellow
12. What is the color of a red stop sign that is covered in snow?
→ White
13. What is the color of a green leaf that has fallen off a tree and turned brown?
→ Brown
14. What is the color of a blue whale that is swimming in the deep ocean?
→ Black
15. What is the color of a white picket fence that is painted purple?
→ Purple
2.3. Câu đố tiếng Anh về nghề nghiệp
1. I wear a uniform and stand near traffic signals. I often have a gun and conduct traffic.
What is my job?
→ A police officer
2. I wear a uniform and travel a lot. People call me captain and I fly planes.
What is my job?
→ A pilot
3. I work in a hospital and make sick people better. I do surgery and wear a white coat.
What is my job?
→ A doctor
4. I deliver packages and wear a brown uniform. I often drive a truck or van.
What is my job?
→ A delivery driver
5. I teach children in a classroom. I help them learn and grow.
What is my job?
→ A teacher
6. I cook food in a restaurant. I make pizzas, burgers, and other dishes.
What is my job?
→ A chef
7. I work in a store and sell clothes. I help customers find the right size and style.
What is my job?
→ A sales associate
8. I work in a library and help people find books. I also organize the books and keep the library clean.
What is my job?
→ A librarian
9. I work in a bank and help people with their money. I can open accounts, deposit checks, and give loans.
What is my job?
→ A bank teller
10. I work in a hospital and take care of patients. I give them medicine, help them move around, and make sure they are comfortable.
What is my job?
→ A nurse
11. I work in a fire department and put out fires. I also rescue people from danger.
What is my job?
→ A firefighter
12. I work in a police station and investigate crimes. I also arrest criminals and bring them to justice.
What is my job?
→ A detective
13. I work on a construction site and build things. I use hammers, saws, and other tools.
What is my job?
→ A construction worker
14. I work on a farm and grow food. I take care of animals and plants.
What is my job?
→ A farmer
15. I work in a zoo and take care of animals. I feed them, clean their enclosures, and play with them.
What is my job?
→ A zookeeper
3. Lợi ích của việc sử dụng câu đố tiếng Anh cho trẻ
- Giúp trẻ học từ vựng:
Câu đố tiếng Anh thường sử dụng các từ vựng mới, hoặc có nhiều cách chơi chữ mới lạ. Những từ vựng này nằm trong bối cảnh khác nhau và dẫn đến một đáp án khiến trẻ bất ngờ là một cách cực kỳ tuyệt vời để trẻ học từ vựng hiệu quả và nhớ được chúng trong thời gian lâu dài.
Trẻ có thể sử dụng câu đố tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp của mình
- Phát triển kỹ năng suy luận có logic:
Bởi câu đố tiếng Anh là loại câu có cách suy nghĩ mới lạ. Do đó để tìm được câu trả lời, trẻ cần phải tưởng tượng và sử dụng những kiến thức của bản thân một cách logic để suy nghĩ. Điều này có thể giúp trẻ phát triển kỹ năng suy luận và giải quyết vấn đề.
- Giúp trẻ giải trí và thư giãn:
Câu đố tiếng Anh thường mang tính hài hước hoặc hóc búa. Khi suy nghĩ và tìm ra đáp án, hoặc chịu thua để có được đáp án, trẻ sẽ phải bật cười về cách đặt câu hỏi và trả lời của người đố. Điều này có thể giúp giải tỏa căng thẳng và mệt mỏi cho trẻ.
4. Bố mẹ nên sử dụng câu đố tiếng Anh cho bé như thế nào?
– Chọn câu đố phù hợp với lứa tuổi và trình độ của trẻ: Câu đố tiếng Anh có nhiều cấp độ khác nhau, từ dễ đến khó. Bố mẹ nên chọn câu đố phù hợp với lứa tuổi và trình độ của con để con có thể tham gia và tìm ra câu trả lời một cách dễ dàng.
– Giúp trẻ hiểu câu đố: Nếu trẻ gặp khó khăn trong việc hiểu câu đố, bố mẹ hãy trợ giúp bé bằng cách giải thích ý nghĩa của câu đố. Điều này sẽ giúp trẻ dễ dàng tìm ra câu trả lời.
– Khuyến khích trẻ suy nghĩ và tìm ra câu trả lời: Bố mẹ đừng vội vàng đưa ra câu trả lời cho trẻ. Hãy kiên nhẫn và khuyến khích trẻ suy nghĩ, tự tìm ra câu trả lời. Bằng cách này, không chỉ tư duy của trẻ được cải thiện mà còn khiến trẻ cảm nhận được khả năng của bản thân.
– Khen ngợi khi trẻ tìm ra câu trả lời: Khi trẻ tìm ra câu trả lời đúng, hãy dành cho trẻ những lời khen ngợi và động viên. Điều này sẽ giúp trẻ thêm tự tin và hứng thú tham gia các hoạt động tương tự.
Câu đố tiếng Anh là giải pháp sáng tạo nhằm xây dựng cho trẻ một môi trường học tiếng Anh thú vị và hiệu quả. Bố mẹ có thể sử dụng câu đố bằng tiếng Anh theo nhiều cách khác nhau để mang lại cho trẻ những trải nghiệm học tập bổ ích.