Trong tiếng Anh, việc nắm vững được các tính từ dài ngắn là điều đặc biệt quan trọng. Bởi lẽ, các tính từ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh hoặc trong việc giao tiếp tiếng Anh thường ngày, nó là một thành phần không thể thiếu. Vậy tính từ dài là gì, hãy cùng Langmaster tìm hiểu thông tin ngay đây và điểm qua 50 tính từ dài trong tiếng Anh phổ biến nhất nhé!
Tìm hiểu thêm về kiến thức tính từ trong Tiếng Anh tại bài viết dưới đây:
- TỔNG HỢP KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
- CÁC LOẠI TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
1. Tính từ dài là gì? (Long adjectives)
Tính từ dài trong tiếng Anh được biết là những tính từ có 2 âm tiết trở lên, trừ các trường hợp tính từ đặc biệt có 2 âm tiết. Tính từ dài thường không có quá nhiều cách sử dụng như tính từ ngắn, thông thường sẽ xuất hiện trong câu so sánh hơn, ở trước tính từ dài thường có more và phía sau sẽ có than. Còn với câu so sánh nhất, ở phía trước tính từ dài sẽ cần thêm the most.
Ví dụ về tính từ dài như sau:
- Beautiful – xinh đẹp
- Agreeable – chấp thuận/ đồng ý
- Difficult – khó khăn
- Expensive – đắt đỏ
- Healthy – khỏe mạnh
- Horrible – kinh khủng/ đáng ghét
2. Cách sử dụng tính từ dài trong câu so sánh
Như Langmaster đã nói trên, tính từ dài thường được sử dụng chủ yếu trong câu so sánh. Thế nên, mọi người cần nắm được việc chuyển tính từ dài sang dạng câu so sánh.
2.1. Cách dùng tính từ dài trong so sánh bằng
- Cấu trúc: S + to be + as + (long) adj + as + N/ pronoun
Ví dụ:
- My sister’s room is as comfortable as my room.
( Phòng của chị gái tôi thoải mái như phòng của tôi.)
- Quan is as healthy as Nam.
( Quân và Nam khỏe mạnh như nhau.)
2.2. Tính từ dài trong so sánh hơn
- Cấu trúc: S + to be + more + (long) adj + than + Noun/ Pronoun
Ví dụ:
- This dress is more expensive than that dress.
( Chiếc váy này đắt hơn chiếc váy kia.)
- This book is more useful than that book.
( Quyển sách này ý nghĩa hơn quyển sách kia.)
2.3. Tính từ dài trong so sánh hơn nhất
- Cấu trúc: S + to be + the most + (long) adj + Noun/ Pronoun
Ví dụ:
- Ha is the most intelligent student in my class.
(Hà là học sinh thông minh nhất trong lớp tôi.)
- Anna is the most cute staff in my office:
(Anna là nhân viên đáng yêu nhất trong văn phòng tôi.)
2.4. Trường hợp đặc biệt của tính từ dài trong tiếng Anh
Đối với những trường hợp tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng các đuôi như: -y, -ie, -ow, -et, -er, ta có thể coi chúng là tính từ dài hay ngắn đều đúng. Vậy, khi chuyển sang dạng câu so sánh, bạn có thể áp dụng cả 2 cách, vừa thêm -er, -est và more than/ the most đối với các tính từ này đều đúng.
Ví dụ: healthy
- Đối với câu sánh hơn: healthier hoặc more healthy than…
- Đối với so sánh nhất: the healthiest hoặc the most healthy
3. Tổng hợp 50 tính từ dài trong tiếng Anh thông dụng nhất ai cũng phải biết
Có thể thấy, tính từ thường được sử dụng rất nhiều trong văn nói cũng như văn viết hằng ngày. Nó được sử dụng để mô tả hay giao tiếp thông thường, vì thế việc nắm vững là điều đặc biệt cần thiết. Cùng điểm qua 50 tính từ dài thông dụng nhất trong tiếng Anh ngay đây.
- Different/ˈdɪfrənt/: Khác nhau
- Impossible /ɪmˈpɒsəbl/: không thể
- Important /ɪmˈpɔːtənt/: Quan trọng
- Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/: Tiết kiệm
- Large/lɑ:dʒ/ : Lớn
- Available /ə’veiləbl/: Sẵn có
- Popular/ˈpɒpjʊlə/ : Phổ biến
- Emotional/ɪˈməʊʃənl/: Thuộc về cảm xúc
- Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/: mang tính lịch sử
- Known/nou/: Được biết đến
- Various /’veəriəs/: Khác nhau
- Difficult /ˈdɪfɪkəlt/: Khó khăn
- Several /’sevrəl/: Vài
- United /ju:’naitid/: Sự liên kết hay sự hợp nhất
- Pleasant /ˈplɛznt/: Hài lòng
- Useful /’ju:sfl/ : Hữu ích
- Mental /’mentl/: Thuộc tinh thần
- Scared /skeə[r]d/: Sợ hãi
- Additional /əˈdɪʃənl/: Thêm vào
- Emotional /ɪˈməʊʃənl/: Thuộc cảm xúc
- Satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/: Đạt yêu cầu
- Political /pəˈlɪtɪkl/: Chính trị
- Similar /ˈsɪmɪlə/: Tương tự
- Healthy /ˈhɛlθi/: Khỏe mạnh, sức khỏe
- Financial /faɪˈnænʃl/: Thuộc tài chính
- Medical /ˈmedɪkl/: (thuộc) y học
- Traditional /trəˈdɪʃənl/: (thuộc) truyền thống
- Federal /ˈfedərəl/: (thuộc) liên bang
- Entire /in’taiə[r]/: Toàn bộ, hoàn toàn
- Expensive – /ɪkˈspen.sɪv/: đắt đỏ
- Actual /’æktjʊəl/: Thực tế
- Dangerous/ˈdeɪnʤrəs/: Nguy hiểm
- Successful/səkˈsɛsfʊl/: Thành công
- Electrical /i’lektrikl/: (thuộc) điện
- Powerful /ˈpaʊəfʊl/: Quyền lực, mạnh mẽ
- Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/: Thông minh
- Efficient /ɪˈfɪʃənt/: Hiệu quả
- Interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/ Thú vị
- Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: cạnh tranh
- Happy /’hæpi/: Hạnh phúc
- Responsible/rɪˈspɒnsəbl/: Chịu trách nhiệm
- Accurate /ˈækjʊrɪt/: Chính xác
- Helpful /ˈhɛlpfʊl/: Hữu ích
- Recent /ˈriːsnt/: Gần đây
- Willing /ˈwɪlɪŋ/: Sẵn sàng
- Common/ˈkɒmən/: Chung chung
- Wonderful /ˈwʌndəfl/có nghĩa là: Tuyệt vời
- Impossible /ɪmˈpɒsəbl/: Không thể
- Serious/ˈsɪəriəs/: Nghiêm trọng
4. Một số bài tập về tính từ dài trong tiếng Anh
3.1 Bài tập
Bài tập 1: Phân biệt tính từ dài và ngắn trong bảng sau
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
1. This bag is…………….than that bag. (comfortable/pleasant)
2. Health is……………than money. (the most important/ more important)
3. According to me, History is the most…………..subject. (successful/interesting)
4. This coat is ……………… than that one. (beautiful/more beautiful)
3.2 Đáp án
Bài tập 1:
Bài tập 2:
1. comfortable
2. more important
3. helpful
4. Interesting
5. more beautiful
Với những thông tin đã được chúng tôi cung cấp trên, chắc hẳn mọi người đã hiểu hơn phần nào về tính từ cũng như 50 tính từ dài trong tiếng Anh phổ biến nhất. Có thể thấy, việc nắm vững những tính từ này là điều rất cần thiết mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng nên nắm vững. Để biết thêm về những từ vựng thú vị khác trong tiếng Anh, mọi người có thể truy cập vào website https://langmaster.edu.vn/ ngay nhé!
Bạn muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, hãy đăng ký test online miễn phí ngay hôm nay nhé.
XEM THÊM:
=> TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH – TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT
=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH