100 từ vựng tiếng Nhật “nhất định gặp” trong Manga

100 từ vựng tiếng Nhật “nhất định gặp” trong Manga

Bên cạnh cách học từ vựng truyền thống, học từ vựng tiếng Nhật qua ứng dụng điện thoại hay qua Manga, Anime đang được rất nhiều bạn học ưa chuộng. Các cách học mới này giúp việc học bớt nhàm chán và nhẹ nhàng hơn, học mà như chơi.

  • MochiMochi – Ứng dụng giúp bạn học 1000 từ vựng chỉ trong 1 tháng
  • 5 phần mềm học tiếng Nhật bạn không thể bỏ qua

Nếu bạn nào là fan ruột của Manga thì chắc hẳn sẽ thấy một số từ vựng tiếng Nhật thường lặp đi lặp lại ở các truyện khác nhau. Vậy những từ đó có ý nghĩa như thế nào, tác giả sử dụng chúng với mục đích gì, hãy cùng Akira tìm hiểu nhé!

List những từ vựng hay được sử dụng nhất trong Manga của Nhật Bản

1. Abunai (危ない) – nguy hiểm

2. Ai (愛) – yêu, tình yêu

3. Aite (相手) – đối phương

4. Akuma (悪魔) – ác ma: Dùng để miêu tả quỷ dữ hoặc những người đáng sợ.

5. Arigatou (ありがとう) – Cảm ơn: một câu nói rất thông thường và quen thuộc, dùng để cảm ơn một ai đó.

6. Baka (ばか) – ngu ngốc: Tùy theo giọng điệu của người nói mà câu này sẽ có nghĩa là “ngu ngốc” hay “người chậm tiến”. Đôi khi nó dùng để nói khi một ai đó đang làm trò hề chọc tức người nói.

7. Bakemono (化け物) – quái vật, kẻ gớm ghiếc: Câu này thường được các cô gái trong anime thốt ra.

8. Bijin (美人) – mỹ nhân.

9. Chigau (違う) – Sai rồi!

10. Chikara (力) – sức lực, sức mạnh

11. Chikushou (ちくしょう) – Chết tiệt/ Khỉ thật: Lời chửi thề khi làm hỏng việc hay gặp đen đủi.

12. Chotto (ちょっと) – một chút: Từ này không có nghĩa chỉ số lượng, nó được dùng trong tình huống như: giữ lấy một lúc, chờ tôi một chút,…

13. Daijoubu (大丈夫) – Không sao: Dùng để trả lời khi bạn được người khác hỏi thăm sức khỏe.

14. Damaru (黙る) – Im lặng nào: Bạn cũng có thể dùng “damatte”.

15. Dame (だめ) – Không được: dùng để chỉ một việc gì đó bạn không muốn làm.

Tham Khảo Thêm:  Những món xôi ngon nổi tiếng của xứ Hà Thành

16. Dare (だれ) – ai: từ để hỏi, hoặc bạn có thể dùng như sau: dareka (だれか) – một ai đó, daremo (だれも) – không ai cả, dare demo (だれでも) – bất cứ ai cũng.

17. Doko (どこ) – ở đâu: đây là một từ để hỏi rất thông dụng và dễ dùng.

18. Fuzakeru (ふざける) – lười biếng.

19. Gaki (がき) – trẻ ranh: dùng để chỉ đứa trẻ ngỗ ngược .

20. Gambaru (頑張る) – làm hết sức, cố gắng

21. Hayaku (はやく) – nhanh lên, khẩn trương lên.

22. Hen (へん) – kỳ lạ.

23. Hentai (変態) – biến thái: Hentai có nghĩa là “kẻ biến thái, bất bình thường”.

24. Hidoi (ひどい) – khủng khiếp Đây là một từ cảm thán có nghĩa là kinh khủng.

25. Hime (姫) – công chúa: Khi các bạn đọc truyện, xem phim, có thể sẽ bắt gặp cụm từ “hime sama” (姫様) nữa, cũng mang nghĩa “công chúa”.

26. Ii (いい) – tốt, tuyệt: khi người nói nói “Ii” hay “Iine” thì có nghĩa là họ rất hài lòng hay khen một ai đó rất tuyệt.

27. Ike (行) – biến đi, cút đi.

28. Inochi (命) – cuộc sống.

29. Itai (痛い) – đau đớn: Nếu ai đó bị đau, người đó sẽ thốt lên câu này.

30. Jigoku (地獄) – âm phủ, địa ngục.

31. Joshikousei (女子高生) – nữ sinh THPT.

32. Kamawanai (構わない) – mặc kệ, không quan tâm: đây là từ dùng để biểu lộ sự bất cần.

33. Kami (神) – vị thần.

34. Kanarazu (かならず) – nhất định, chắc chắn.

35. Kareshi (彼氏) – bạn trai & Kanojo (彼女) – bạn gái: Đây là những từ khá quan trọng và quen thuộc để mô tả về các mối quan hệ.

36. Kawaii (かわいい) – đáng yêu.

37. Kedo (けど) – nhưng mà: lưỡng lự hay có một sự thay đổi.

38. Kega (けが) – vết thương, chỗ bị đau.

39. Keisatsu (警察) – cảnh sát, ”cớm”.

40. Kikai (機会) – cơ hội.

41. Kokoro (心) – trái tim: Được sử dụng trong trường hợp người nói muốn bày tỏ tình cảm của mình một cách rất chân thành.

42. Korosu (殺す) – giết.

43. Kowai (怖い) – đáng sợ, e sợ: đây là một từ cảm thán diễn tả nỗi sợ hãi của người nói.

Tham Khảo Thêm:  Cua đông lạnh để được bao lâu? Bảo quản cua đúng cách

44. Kuru (来る) – đến : khi muốn gọi ai đó đi về phía mình thì người ta thường nói là “kite” (来て).

45. Mahou (魔法) – phép thuật, ma thuật.

46. Makaseru (任せる) – giao cho.

47. Makeru (負ける) – thua.

48. Mamoru (守る) – bảo vệ.

49. Masaka (まさか) – không lẽ nào.

50. Matsu (待つ) – chờ, đợi: Khi muốn nói ai đó hãy đợi mình thì ta sẽ nói là “matte” (待って).

51. Mochiron (もちろん) – dĩ nhiên, không nghi ngờ gì!!!!

52. Mou (もう) – rồi, đủ rồi.

53. Musume (むすめ) con gái (của mình hoặc của ai đó).

54. Nakama (仲間) – bằng hữu, bạn bè. Nói về những người có mối quan hệ thân thiết.

55. Nani (何) – cái gì?

56. Naruhodo (なるほど) – tôi hiểu, à rõ rồi…

57. Nigeru (逃げる) – bỏ chạy, chạy thôi…

58. Ningen (人間) con người.

59. Ohayou (おはよう) – câu chào buổi sáng.

60. Okoru (怒る) tức giận, bực mình.

61. Onegai (おねがい) – cách nói tắt của onegai shimasu nghĩa là ‘tôi xin bạn”, hay dùng để cầu xin một điều gì đó.

62. Oni (鬼) – ma quỷ, yêu quái.

63. Sasuga (流石) – quả nhiên là.

64. Sempai (先輩) tiền bối: một người có thứ bậc cao hơn hay nhiều tuổi hơn.

65. Shikashi (先輩) – dù vậy, nhưng, tuy nhiên.

66. Shikata ga nai (しかたがない) – không thể giúp được, không có cách nào cả.

67. Shinjiru (信じる) tin tưởng.

68. Shinu (死ぬ) – chết.

69. Sumimasen (すみません) – xin lỗi. Dùng khi mắc lỗi hoặc muốn thu hút sự chú ý của người khác.

70. Sugoi (すごい) – tuyệt vời.

71. Suki (好き) – thích.

72. Suru (する) làm: chẳng hạn “Dou shiyou?” có nghĩa là “Tôi sẽ phải làm gì bây giờ?”.

73. Taihen (たいへん) – vất vả.

74. Tasukeru (助ける) – cứu: chẳng hạn “Tasukete!” nghĩa là “Cứu tôi!”

75. Tataku (叩く) – đánh nhau.

76. Teki (敵) – quân địch, kẻ thù.

77. Tomodachi (友達) – bạn bè.

78. Totemo (とても) rất: dùng để nhấn mạnh một điều gì đó.

Tham Khảo Thêm:  Hấp, luộc cua bao nhiêu phút là chín? Ăn thơm ngon

79. Tsukareta (疲れた)– Tôi mệt quá.

80. Unmei (運命) – định mệnh, số phận.

81. Uragirimono (裏切り者) – kẻ phản bội.

82. Ureshii! (嬉しい) – Vui quá!

83. Urusai (うるさい) – ồn quá, im lặng, câm đi

84. Uso (嘘) – lời nói dối.

85. Usotsuku (嘘つく) – nói dối, lừa gạt.

86. Uwasa (噂) – tin đồn.

87. Wakaru (分かる) – hiểu. Khi muốn nói mình đã hiểu thì sẽ nói là “wakatta” (分かった).

88. Wakaranai (分からない) – Tôi không hiểu.

89. Wana (罠) – bẫy, mưu kế

90. Yabai (やばい) không được rồi, chết rồi. Dùng khi có sự việc không hay xảy ra.

91. Yakusoku (約束) – lời hứa.

92. Yameru (やめる) – từ bỏ: “Yamero!” là cảm thán từ nghĩa là ”Hãy từ bỏ đi”.

93. Yaru (やる) – làm, đưa cho: Tùy thuộc vào từng hoàn cảnh nó sẽ mang nghĩa khác nhau.

94. Yasashii (やさしい) – hiền lành (con người), dễ (câu hỏi, bài tập…).

95. Yatta (やった) – được rồi: Dùng khi hoàn thành việc gì đó.

96. Yoshi (よし) – được rồi. Giống như やった.

97. Youkai (妖怪) – quỷ, yêu quái.

98. Yume (夢) – mơ, giấc mơ.

99. Yurusu (許す) – tha thứ, dùng để nói khi muốn xin lỗi hay người nói bỏ qua một lỗi lầm của ai đó.

100. Ja (じゃ) – thế thì.

Những từ vựng tiếng Nhật trên tuy đơn giản nhưng cũng thật ý nghĩa. Nhờ có những từ này mà mỗi tác phẩm Manga trở nên hấp dẫn và thu hút hơn. Cùng trung tâm tiếng Nhật Akira học thêm nhiều điều thú vị về tiếng Nhật cũng như văn hóa Nhật Bản bằng việc tham gia khóa học tiếng Nhật của Akira nhé!

Ngoài ra, để nâng cao trình độ tiếng Nhật và tăng vốn từ vựng Kanji, hãy tải MochiMochi – app học tiếng Nhật hiệu quả trong thời gian ngắn:

  • Sử dụng phương pháp “Lặp lại ngắt quãng”, app sẽ nhắc nhở bạn ôn tập hàng ngày tại “Thời điểm vàng”
  • Đa dạng khoá học (JLPT, giao tiếp, y tế, công nghệ…)
  • Thiết kế tươi sáng, đáng yêu với game tương tác tăng động lực học.

Nguồn: The Yale Anime Society, có chỉnh sửa bởi Akira Education

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP