Tên các môn học bằng tiếng Anh: từ Tiểu học -> Đại Học

Video các môn học bằng tiếng anh lớp 5

Bảo hiểm: insurance

Chủ nghĩa xã hội khoa học: scientific socialism

Chuyên ngành: field of study

Côn trùng, bệnh cây: entomology and pathology

Công nghệ sinh học bio-technology

Công tác quốc phòng an ninh: introduction to the national defense

Dân số và phát triển: population and development

Đào tạo chính quy: regular full time

Điều tra rừng: forest inventory

Đo đạc land: measuremet

Đơn vị học trình: credit

Động vật rừng: forest zoology

Dự báo kinh tế và kinh doanh: economic and business forecasting

Đường lối cách mạng của đảng cộng sản việt nam: political revolution communist party of the roadmap of vietnam

Đường lối cách mạng của đảng cộng sản việt nam: revolutionary roads and policies of vietnamese communist party

Đường lối quân sự của đảng cộng sản việt nam: vietnam communist party’s direction on the national defense

Giáo dục quốc phòng: national defense education

Giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng: physical and national defense education

Giáo dục thể chất: general theory & fitness freedom

Giấy chứng nhận kết quả học tập: academic transcript

Giống cây lâm nghiệp: forest seedling

Hệ đào tạo: type of training

Hệ thống thông tin kế toán: accounting information system

Kế toán công ty: company accounting

Kế toán công: public sector accounting

Kế toán doanh nghiệp: business accounting

Kế toán dự án đầu tư: investment project accounting

Kế toán hành chính sự nghiệp: accounting administration

Kế toán hợp tác xã: co-operative accounting

Kế toán ngân hàng: accounting for banking

Kế toán ngân sách xã phường: commune budget accounting

Kế toán quản trị 1: managerial accounting 1

Kế toán quản trị 2: managerial accounting 2

Kế toán quản trị: management accounting

Kế toán quốc tế: international accounting

Kế toán tài chính 1: financial accounting 1

Kế toán tài chính 2: financial accounting 2

Kế toán tài chính 3: financial accounting 3

Kế toán thuế: tax accounting

Kế toán thương mại và dịch vụ: commercial accounting and services

Kế toán xây dựng cơ bản: capital construction accounting

Khai thác lâm sản: forest product exploitation

Tham Khảo Thêm:  So-called là gì và cấu trúc So-called trong Tiếng Anh

Khí tượng thuỷ văn: hydro – meteorology

Khoa học đất: soil science

Khoa học gỗ: wood science

Khoa học tự nhiên: natural science

Khoa học xã hội-nhân văn: social sciences and humanities

Khuyến nông đại cương: general agricultural extension

Kiểm soát quản lý: management control

Kiểm toán auditing

Kiểm toán căn bản: basic auditing

Kiểm toán hoạt động: operational auditing

Kiểm toán tài chính 1: financial auditing 1

Kiểm toán tài chính 2: financial auditing 2

Kiểm toán: auditing

Kiến thức cơ sở ngành: basic knowledge

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: professional knowledge

Kiến thức giáo dục đại cương: basic subject knowledge

Kiến thức ngành: special knowledge

Kinh doanh bất động sản: real estate business

Kinh tế chính trị mác lênin: political economics of marxism and leninism

Kinh tế công cộng: public economics

Kinh tế lượng 1: econometrics 1

Kinh tế môi trường: environmental economics

Kinh tế phát triển: development economics

Kinh tế quốc tế: international economics

Kinh tế và quản lý môi trường: environmental economics and management

Kinh tế vi mô 1: microeconomics 1

Kinh tế vi mô 2: microeconomics 2

Kinh tế vĩ mô macroeconomics

Kinh tế vĩ mô: macroeconomics

Kinh tế vi mô: microeconomics

Kỹ năng quản trị: management skills

Lâm học: sylviculture

Lâm nghiệp xã hội đại cương: social forestry

Lập và quản lý dự án đầu tư: project design and management

Lịch sử các học thuyết kinh tế: history of economic theories

Lịch sử đảng cộng sản việt nam: history of vietnamese communist party

Lịch sử kinh tế: economic history

Logic học: logics

Luật dân sự 1: civil law 1

Luật và chính sách phát triển lâm nghiệp: forestry development policy and law

Luật: law

Lý luận mác-lênin và tưởng hồ chí minh: marxism and leninism sciences and ho chi minh’ s ideology

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1: monetary and financial theories 1

Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1: probability and mathematical statistics 1

Marketing căn bản: principles of marketing

Môi trường và phát triển lâm nghiệp: environment and forestry development

Tham Khảo Thêm:  Công thức tính diện tích tam giác: vuông, thường, cân, đều

Ngân hàng thương mại: commercial bank

Nghiệp vụ kiểm lâm: forest range administrtive professionalism

Ngoại ngữ: foreign language

Nguyên lý kế toán: accounting principles

Nguyên lý kế toán: accounting theory

Nguyên lý thống kê kinh tế: theory of economic statistics

Nguyên lý thống kê: principles of statistics

Nguyên lý thống kê: statistics theory

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa mác-lênin 1: basic principles of marxism – leninism 1

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa mác-lênin 2: basic principles of marxism – leninism 2

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa mác-lênin: fundamental principles of marxism and leninist phylosophy

Nông lâm kết hợp đại cương: agro – forestry

Phân tích báo cáo tài chính: financial statement analysis

Phân tích hoạt động kinh doanh: business analysis

Phân tích kinh doanh: business analysis

Pháp luật đại cương: fundamentals of laws

Pháp luật đại cương: general law

Pháp luật kinh doanh: business law

Pháp luật kinh tế: economic laws

Phương pháp nghiên cứu khoa học: research and graduate study methodology

Quản lý các loại rừng: forests management

Quản lý chất lượng: quality management

Quản lý công nghệ: management of technology

Quản lý học 1: essentials of management 1

Quản lý lửa rừng: forest fire management

Quân sự chung: general military education

Quản trị dự án đầu tư investment: project management

Quản trị học: administration science

Quản trị kinh doanh 1: business management 1

Quản trị kinh doanh quốc tế: international business

Quản trị kinh doanh: business administration

Quản trị nhân lực: human resource management

Quản trị sản xuất: production management

Quản trị tài chính: financial administration

Quản trị tài chính: financial management

Quy hoạch lâm nghiệp: forest planning

Sản lượng rừng: forest yield

Sinh học đại cương: general biology

Sinh lý thực vật: plant physiology

Sinh thái rừng: forest ecology

Tài chính công: public finance

Tài chính doanh nghiệp: corporate finance

Tài chính học: finance science

Tài chính quốc tế: international finance

Tài chính tiền tệ: monetary finance

Tâm lý quản lý: psychological management

Thẩm định dự án đầu tư (chuyên ngành): project apprasal

Tham Khảo Thêm:  Các thứ trong tiếng Anh: Cách đọc, viết và ý nghĩa của các thứ

Thẩm định tài chính dự án đầu tư: investment finance project assessment

Thanh toán quốc tế: international payment

Thanh toán quốc tế: international settlenment

Thể dục nhịp điệu: aerobics

Thị trường bất động sản: real estate market

Thị trường chứng khoán 1: securities market 1

Thị trường chứng khoán: stock market

Thống kê doanh nghiệp: business statistics

Thống kê kinh doanh: business statistics

Thống kê toán học lâm nghiệp: statistic for forestry researching

Thực hành cây rừng: practice on forest plant

Thực hành côn trùng, bệnh cây: practice on entomology and pathology

Thực hành đất: practice on soil

Thực hành điều tra rừng: practice on forest inventory

Thực hành đo đạc: practice on measurement

Thực hành sinh, hoá: practice on chemistry and biology

Thực hành trồng rừng: practice on afforestation

Thực vật rừng: forest plant

Thuế nhà nước: state taxation

Thuế: taxation

Tiếng anh 1 (level 1, 2): english 1 – level 1, 2

Tiếng anh 2 (level 1, 2): english 2 – level 1, 2

Tiếng anh 3 (level 1, 2): english 3 – level 1, 2

Tiếng anh chuyên ngành quản lý đất đai: special english for land management

Tiếng anh ngành kế toán: english for accoun

Tiếng anh: basic english

Tiếng việt thực hành: practical vietnamese language

Tin học đại cương general informatics

Tin học đại cương: basic informatics

Tin học kế toán: computer-based accounting

Tin học ứng dụng lâm nghiệp: informatic for forestry statistic

Tin học ứng dụng trong kinh doanh: application informatics in interprise

Toán cao cấp: mathematics

Toán cho các nhà kinh tế 1: mathematics for economics 1

Toán cho các nhà kinh tế 2: mathematics for economics 2

Toán kinh tế: mathematical economics

Triết học mác lênin: philosophy of marxism and leninism

Trồng rừng đặc sản: special afforestation

Trồng rừng phòng hộ preserve afforestation

Trồng rừng: afforestation

Tư tưởng hồ chí minh: ho chi minh ideology

Tư tưởng hồ chí minh: ho chi minh’ s ideology

Ứng dụng gis trong lâm nghiệp: gis for forest

Xác suất thống kê: statistics and probability

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP