15 PHRASAL VERB VỚI BRING PHỔ BIẾN NHẤT

Cụm động từ (phrasal verb) là một phần kiến thức quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Một phrasal verb có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nên người học có thể cảm thấy khó khăn trong việc ghi nhớ. Điển hình nhất có thể kể đến các Bring phrasal verb. Cùng theo chân Langmaster tìm hiểu ngay một số Phrasal verb với Bring thường gặp nhất để vận dụng thật hiệu quả nhé!

1. Một số Phrasal verb với Bring

1.1 Bring along /brɪŋ əˈlɒŋ/

Bring along: To take something with you (Mang theo cái gì đó cùng với bạn.)

Ex: Everyone should bring a laptop along to conference room. (Mọi người nên mang máy tính cá nhân vào phòng họp.)

Bring along: To take someone with you (Mang ai đó theo cùng với bạn.)

Ex: Can I bring a friend along to the party? (Tôi có thể mang một người bạn đến bữa tiệc hay không?)

null

1.2 Bring up /brɪŋ ʌp/

Bring up: To care for a child until they are an adult, often giving them particular beliefs (Chăm sóc một đứa trẻ cho đến khi chúng trưởng thành, thường gieo cho chúng những đức tin cụ thể.)

Ex: Kai was brought up by his grandfather. (Kai được nuôi dưỡng bởi ông của cậu ấy.)

Bring up: To start to talk about a particular subject (Khơi lên một vấn đề cụ thể.)

Ex: He’s always bringing up his health problems. (Anh ấy luôn nói về các vấn đề sức khỏe của mình.)

Bring up: To cause something to appear on a screen (Làm một cái gì đó xuất hiện trên màn hình.)

Ex: You can bring up the menu by right-clicking on the title bar. (Bạn có thể mở menu bằng cách nhấp chuột phải vào thanh tiêu đề.)

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

1.3 Bring around /brɪŋ əˈraʊnd/

Bring around: To make someone become conscious again after being unconscious (Làm cho ai đó tỉnh táo trở lại sau khi bất tỉnh.)

Tham Khảo Thêm:  Các cấu trúc của “Give” khiến nhiều người học nhầm lẫn

Ex: I gave him a sniff of smelling salts to bring him around. (Tôi cho anh ấy ngửi mùi muối để làm anh ấy tỉnh lại.)

Bring around: To persuade someone to have the same opinion as you have (Để thuyết phục ai đó có cùng quan điểm với mình.)

Ex: He tried to bring them around to accepting a settlement. (Anh ấy đã cố gắng thuyết phục họ chấp nhận thỏa thuận.)

Xem thêm: 20 PHRASAL VERB VỚI TAKE THÔNG DỤNG BẠN CẦN BIẾT

null

1.4 Bring out /brɪŋ aʊt/

Bring around: To make a shy person happier and more confident (Làm cho một người nhút nhát trở nên vui vẻ và tự tin hơn.)

Ex: Lily is very shy so we need to bring her out. (Lily rất nhút nhát, vì vậy chúng ta nên quan tâm cô ấy nhiều hơn.)

Bring around: To produce something to sell to the public (Sản xuất một cái gì đó để bán ra thị trường.)

Ex: They keep bringing out bigger TVs. (Họ tiếp tục bán ra thị trường những chiếc tivi lớn hơn.)

1.5 Bring forward /brɪŋ ˈfɔːwəd/

Bring forward: To introduce something so that it can be seen or discussed (Giới thiệu thứ gì đó để nó có thể được nhìn thấy hoặc được thảo luận.)

Ex: The police brought forward some new evidence in the case. (Cảnh sát đã đưa ra một số bằng chứng mới trong vụ án.)

Bring forward: To change the date or time of an event so that it happens earlier than planned (Thay đổi ngày hoặc thời gian của một sự kiện để nó xảy ra sớm hơn dự định.)

Ex: The elections were brought forward by two months. (Cuộc bầu cử đã được tiến hành trước hai tháng.)

Langmaster – 20 CỤM ĐỘNG TỪ hữu ích nhất với “BRING” [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]

1.6 Bring off / brɪŋ ɒf/

Bring off: To succeed in doing something difficult (Hoàn thành một việc gì đó khó khăn.)

Ex: It was an important presentation, and he has managed to bring it off flawlessly. (Đó là một buổi thuyết trình quan trọng và anh ấy đã hoàn thành nó một cách hoàn hảo.)

1.7 Bring about / brɪŋ əˈbaʊt/

Bring about: To cause something to happen (Khiến điều gì đó xảy ra.)

Ex: He brought about positive changes for this class. (Anh ấy đã mang lại những thay đổi tích cực cho lớp học này.)

1.8 Bring back / brɪŋ bæk/

Bring back: To return from somewhere with something (Mang một thứ gì đó về một nơi nào đó.)

Ex: Can you bring me back some cake? (Bạn có thể mang về cho tôi một ít bánh không?)

Bring back: To make someone think about something from the past (Làm cho ai đó nghĩ về điều gì đó trong quá khứ.)

Tham Khảo Thêm:  Lời bài hát Là Anh - Phạm Lịch. Bản Cực Chuẩn

Ex: The photos brought back some wonderful memories. (Những bức ảnh gợi lại những kỷ niệm tuyệt vời.)

1.9 Bring down /briŋ daʊn/

Bring down: To cause someone in a position of power to lose their job (Khiến ai đó mất đi quyền lực, mất việc.)

Ex: A plenty of complaint letters bring him down from the mayor position. (Hàng loạt những lá đơn khiếu nại đã khiến ông ta phải mất chức thị trưởng.)

Bring down: To reduce the level of something (Giảm mức độ của một cái gì đó.)

Ex: They’ve really brought down the price of TVs. (Họ đã thật sự giảm giá của tivi.)

Bring down: To cause something to come down to the ground (Làm một cái gì đó rơi xuống mặt đất.)

Ex: Several trees were brought down by the storm. (Những cái cây đã bị bão quật đổ.)

1.10 Bring in /brɪŋ ɪn/

Bring in: To introduce something new such as a product or a law (Giới thiệu một cái gì đó mới như sản phẩm hoặc đạo luật.)

Ex: New safety regulations have been brought in. (Các điều luật an toàn mới đã được đưa vào.)

Bring in: To make a particular amount of money (Kiếm một số tiền cụ thể.)

Ex: He brings in about $3000 a month. (Anh ấy kiếm được khoảng 3000 đô một tháng.)

1.11 Bring on /brɪŋ ɒn/

Bring on: To help someone to improve, especially through training or practice (Giúp ai đó cải thiện, phát triển thông qua việc đào tạo hoặc thực hành.)

Ex: Anna brings me a lot on English communications. (Anna đã giúp cải thiện tiếng Anh giao tiếp của tôi rất nhiều.)

Bring on: To make something happen, usually something bad (Khiến điều gì đó xảy ra, thường là một cái gì đó xấu.)

Ex: The loud music brought on another one of his headaches. (Tiếng nhạc ầm ĩ đã làm anh ta đau đầu.)

1.12 Bring over /briɳˈ ‘ouvə/

Bring over: Diễn tả hành động mang cái gì đó từ chỗ này sang chỗ khác.

Ex: The teacher asked us to bring undamaged furniture over to the school’s warehouse. (Cô giáo yêu cầu chúng tôi mang những đồ đạc còn nguyên vẹn ra sau kho của trường học.)

Bring over: Diễn tả hành động đưa ai đó đi đâu hoặc tham quan nơi nào đó.

Ex: My mother brought me to my grandmother’s house to visit her because she had been sick for a few days. (Mẹ tôi đã đưa tôi đến nhà bà ngoại để thăm bà vì bà đã bị ốm trong nhiều ngày.)

1.13 Bring together /briɳˈ təˈɡeð.ər/

Bring together: To help people or groups to become friendly or to do something together, especially when they would not usually do this (Giúp mọi người hoặc các nhóm trở nên thân thiện hoặc cùng nhau làm điều gì đó, đặc biệt là khi họ thường không làm điều này.)

Tham Khảo Thêm:  Carried Away là gì và cấu trúc cụm từ Carried Away trong câu Tiếng Anh

Ex: A common interest in chess brought them together. (Sở thích chung về cờ đã kết nối mọi người lại với nhau.)

Xem thêm:

20+ PHRASAL VERB VỚI COME THÔNG DỤNG NHẤT

15 PHRASAL VERB WITH PUT THƯỜNG GẶP NHẤT

null

1.14 Bring through /briɳ θruː/

Bring through: To take someone or something from one place and have them with you when you arrive somewhere else (Mang ai hoặc cái gì từ chỗ này đến chỗ kia khi bạn đi đâu đó.)

Ex: When the letter arrives, can you ask Joy to bring it through? (Khi thư đến bạn có thể nhờ Joy mang nó qua cùng được không.)

Bring through: To help someone endure something, such as a disease, an emotional upset, or a stressful period (Giúp ai đó vượt qua khó khăn, như bệnh tật, cảm xúc khó chịu, giai đoạn căng thẳng.)

Ex: You brought us through the hardships thanks to the grant. (Bạn đã giúp chúng tôi vượt qua những khó khăn nhờ khoản trợ cấp.)

1.15 Bring to /briɳ tuː/

Bring to: Đưa đến, dẫn đến một tình trạng nào đó.

Ex: Historians research that some pandemics might be the reason bringing to the perishment of many ancient communities. (Các nhà sử học nghiên cứu rằng dịch bệnh có thể là nguyên nhân dẫn đến sự diệt vong của nhiều cộng đồng người cổ đại.)

Đăng ký ngay:

  • Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1

2. Bài tập vận dụng của Phrasal verb với Bring

2.1 Chọn các cụm động từ thích hợp trong dấu ngoặc đơn để điền vào chỗ chấm dưới đây

  • Applicants are required to ………(1)…………. the original documents for verification when they come. (bring up/ bring out/ bring along)
  • The smell of grass ………(2)…………. every memory of my childhood. (brought back/ brought in/ brought around)
  • Luna ………(3)…………. her two children all on her own. (brought about/ brought up/ brought down)
  • I will do everything I can to……….. his ………(4)…………. to my point of view. (bring (his) around/ bring (his) forward/ bring (his) off)
  • It took the combined efforts of both the press and the public to ………(5)…………. a change in the law. (bring along/ bring up/ bring about)

2.2 Đáp án

(1) bring along

(2) brought back

(3) brought up

(4) bring (his) around

(5) bring about

Trên đây là một số Phrasal verb với Bring và bài tập Phrasal verb Bring thông dụng trong tiếng Anh. Đừng quên học thuộc lòng các cụm động từ này để giúp cho việc sử dụng ngôn ngữ trở nên linh hoạt, phục vụ giao tiếp hiệu quả và chinh phục điểm số thật cao trong những kỳ thi thực chiến các bạn nhé!

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP