At which dường như là một cụm từ quá quen thuộc với chúng ta trong các bài tập mệnh đề quan hê. Đây là cụm từ được kết hợp bởi đại từ which và giới từ at. Tuy nhiên bạn đã biết at which là gì trong những kiến thức liên quan về nó? Đừng lo lắng, hãy cùng theo dõi bài viết sau đây.
Đại từ Which
Which là một trong những phó từ trong tiếng anh và nó thường đứng đầu câu nếu là câu hỏi. Trong câu, Which mang ý nghĩa ngữ pháp rất quan trọng:
– Which được ngụ ý chỉ sự lựa chọn về cái gì, về sự việc, hay về người:
Ex: Which pen do you prefer?
=>> Bạn thích cái bút nào vậy?
– Ngoài ra từ Which còn là đại từ có nghĩa là Gì, cái mà, cái nào, người nào, ai (ngụ ý chọn lựa)
Ex: Which of you can help my problem?
=>> Bạn có thể giúp tôi về cái vấn đề đó được không?
- I can’t distinguish which is which
=>> Tôi không thể phân biệt được cái nào với cái nào…
Lưu ý: Từ đồng nghĩa với Which là Whichever = Whichsoever: “cái mà”, “người nào mà”.
Ex: Whichever Minh buys, there is a three-month guarantee. (Bất cứ cái nào Minh mua đều được bảo hành 3 tháng).
Vậy at which là gì?
Nếu như bạn đã biết cơ bản về which, thì có thể dễ dàng hiểu được at which là gì. Đây là cụm từ được sử dụng để thay thế, diễn tả những từ/ cụm từ chỉ vị trí, nơi chốn, phương hướng, thời gian. Nó giúp cho câu nói rõ ràng, chính xác hơn với nghĩa là: tại nơi chốn, tại thời gian…
Cụ thể, At Which thường thay thế cho Where hoặc When trong mệnh đề quan hệ:
…N (place) + WHERE/ AT WHICH + S + V…
…N (time) + WHEN/ AT WHICH + S + V…
Ex:
– What is the name of the hospital where you were born?
=>> What is the name of the hospital at which you were born? (Tên bệnh viện nơi bạn sinh ra là gì?).
Một số từ tạo thành với which khác
Ngoài at which ra, thì which còn kết hợp với một số từ phổ biến khác như:
- ON WHICH
On which là một cụm từ chỉ thời gian, trong câu nó đồng nghĩa với WHEN, có nghĩa là trên đó, trong thời gian mà… Nó được dùng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ chỉ về thời gian.
Ex: Sunday is the day on which we get off. (Chủ nhật là ngày mà chúng tôi được nghỉ).
- IN WHICH
Đây là một cụm từ chỉ nơi chốn đồng nghĩa với where. Có nghĩa là nơi mà…Thông thường In which được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ, nó đứng sau một danh từ, dùng để tránh kết thúc một câu với giới từ.
Ex: Peter lives in that house. (Peter đang sống trong ngôi nhà kia),
➔ That is the house in which Peter lives. (Kia là ngôi nhà, nơi mà Peter đang sống)
- FOR WHICH
For which có nghĩa là theo đó, nó được dùng trong mệnh đề quan hệ để thay thế cho Why. Vai trò của for which trong câu sẽ là diễn tả về nguyên nhân hoặc lý do xảy ra sự việc, hành động nào đó.
Ex: I don’t know the reason for which she didn’t go to the party yesterday. (Tôi không biết lý do mà cô ấy đã không đến bữa tiệc ngày hôm qua).
- OF WHICH
Of which có nghĩa là mà… vị trí đứng sau các từ chỉ số lượng như all (tất cả), both (cả), each (mỗi), many (nhiều), most (nhiều nhất), part (một phần), some (nhiều)…
Nhưng nó lại đứng trước hoặc sau danh từ, nhưng danh từ đó phải có mạo từ THE để chỉ vật. Of which còn có thể đứng sau các từ ở dạng so sánh hơn nhất.
Ex: Frank enjoys this city. Its landscape is wonderful. (Frank thích thành phố này. Phong cảnh nơi đây thật tuyệt vời)
➔ Frank enjoys this city, of which the landscape is wonderful. (Frank thích thành phố này nơi mà có phong cảnh thật tuyệt vời)
Xem thêm:
- Tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc only when trong tiếng anh
- cách viết số tiền bằng tiếng anh dễ hiểu nhất