‘G” là chữ cái xuất hiện khá nhiều trong tiếng Anh và chúng có phát âm khá đơn giản bao gồm 3 trường hợp là /g/, /dʒ/ và âm câm. Nếu bạn chưa nắm rõ cách phát âm g như thế nào chuẩn xác và dễ nhớ nhất, bài viết này của Langmaster là dành cho bạn. Cùng tham khảo và thực hành ngay để sớm phát âm chuẩn như người bản ngữ nhé!
1. Trường hợp phát âm g là /g/
Khi chữ “g” đứng ở đầu một từ thì “g” sẽ được phát âm là /g/. Đây cũng là một trong những trường hợp phổ biến nhất với số lượng từ vựng lớn. Để có thể phát âm g đúng nhất, bạn thực hiện theo những bước sau:
- Bước 1: Miệng hơi mở hờ ra, cuống lưỡi nâng lên phía trên và chạm nhẹ vào phần ngạc mềm, lưỡi chặn luồng hơi đi ra từ miệng.
- Bước 2: Hạ lưỡi xuống để luồng hơi được thoát ra phía bên ngoài, song song đó, rung nhẹ cổ họng và tạo thành âm /g/.
Ví dụ phát âm g:
- goat /gəʊt/: con dê
- girl /gɜːl/: cô gái
- glass /glɑːs/: ly
- guest /gɛst/: khách
- gain /geɪn/: đạt được
- game /geɪm/: trò chơi
- gas /gæs/: khí đốt
- geek /giːk/; ham vui
- go /gəʊ/: đi
- goal /gəʊl/: mục tiêu
- gold /gəʊld/: vàng
- groom /gruːm/: chú rể
- guarantee /ˌgærənˈtiː/: cam kết
- guard /gɑːrd/: bảo vệ
- guideline /ˈgaɪdlaɪn/: hướng dẫn
- grass /grɑːs/: cỏ
- good /gʊd/: tốt
- guess /gɛs/: phỏng đoán
- get /gɛt/: lấy
- gamble /ˈgæmbl/: đánh bạc
- goat /gəʊt /: con dê
- ghost /ɡōst/: ma quỷ
=>> LÀM SAO ĐỂ PHÁT ÂM /F/ VÀ /V/ TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHƯ TÂY?
2. Trường hợp phát âm g là /dʒ/
Ngoài phát âm là /g/ thì g còn được phát âm là /dʒ/. So với âm /g/ thì âm /dʒ/ khó đọc hơn và không ít người đọc đúng âm này. Để phát âm chuẩn âm /dʒ/ bạn luyện tập theo những bước sau đây:
Bước 1: Điều chỉnh khẩu hình miệng sao cho giống như bạn đang đọc chữ “t” trong tiếng Việt. Di chuyển lưỡi về phía sau và xa ngạc mềm, miệng hơi chu tròn lại.
Bước 2: Rung cổ họng và phát âm /dʒ/
Chữ “g” sẽ được phát âm là /dʒ/ khi nó rơi vào các trường hợp sau:
2.1 Chữ “g” đứng trước “en” sẽ được đọc là /dʒ/
Ví dụ:
- gender /ˈdʒendər: giới tính
- general /ˈdʒenərəl/: chung
- generation /ˌdʒenəˈreɪʃən/: thế hệ
- genius /ˈdʒiːniəs/: thiên tài
- collagen /ˈkɑːlədʒən/: collagen
- agency /ˈeɪdʒəntsi/: đại lý
- gentle /ˈdʒentl ̩/: nhẹ nhàng, lịch thiệp
2.2 Chữ “g” đứng trước “e” trong nhóm từ có đuôi “age”
Ví dụ:
- average /ˈævərɪdʒ/: trung bình
- manage /ˈmænɪdʒ/: quản lý
- age /eɪdʒ/: tuổi tác
- baggage /ˈbægɪdʒ/: hành lý
- vintage /ˈvɪntɪdʒ/: cổ điển
- courage /ˈkɜːrɪdʒ/: khuyến khích
- percentage /pəˈsentɪdʒ/: tỉ lệ phần trăm
2.3 Chữ “g” đứng trước “y” hoặc nằm trong nhóm “dge”
Ví dụ:
- technology: công nghệ
- energy /ˈenədʒi/: năng lượng
- fridge /frɪdʒ/: chiếc tủ lạnh
- apology /əˈpɑːlədʒi/ : một lời xin lỗi
- biology /baɪˈɑːlədʒi/: sinh học
- analogy /əˈnælədʒi/: sự tương xứng
- edge /edʒ/: lưỡi dao
- gymnast /ˈʤɪmnæst/: vận động viên thể hình
- allergy /ˈæləʤi/: sự dị ứng
- energy /ˈɛnəʤi/: năng lượng
2.4 Một số trường hợp chữ “g” đứng trước i được phát âm là /ʤ/
Ví dụ:
- changing /ˈʧeɪnʤɪŋ/: đang thay đổi
- giant /ˈʤaɪənt/: khổng lồ
- gigantic /ʤaɪˈgæntɪk/: khổng lồ
=>> QUY TẮC PHÁT ÂM S CHUẨN TÂY 100% KÈM BÀI TẬP THỰC HÀNH
3. Trường hợp phát âm g là âm câm trong tiếng Anh
Trong một số trường hợp khác, chữ “g” còn là một âm câm khi nó đứng trước chữ m,n ở vị trí đầu từ hoặc cuối từ. Âm câm trong tiếng Anh là gì? Là những chữ cái có xuất hiện trong từ nhưng chúng ta lại không đọc chúng ra thành tiếng.
Ví dụ:
- design /dɪˈzaɪn/: thiết kế
- foreigner /ˈfɔːrənər/: người nước ngoài
- sign /saɪn/: ký
- campaign /kæmˈpeɪn/: chiến dịch
- cologne /kəˈləʊn/: nước hoa
- align /əˈlaɪn/: sắp xếp
- reign /reɪn/: cai trị
- gnaw /nɔː/: gặm nhấm
- gnat /næt: sự nghiến răng
- feign /feɪn /: giả vờ
- champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm banh
- gnocchi /ˈnjɑːki/: pasta khoai tây
- gnash /næʃ/: gặm nhấm
Lưu ý một số trường hợp ngoại lệ:
- magnet /ˈmægnɪt /: nam châm
- signature /ˈsɪgnɪʧə/: chữ ký
4. Cùng Langmaster luyện tập thực hành phát âm g
- Bài tập 1: Luyện đọc theo những mẫu câu sau đây:
Can you guess the beginning of the dialogue?
/kæn/ /juː/ /gɛ/s /ðə/ /bɪˈgɪnɪŋ/ /ɒv/ /ð/ə /ˈdaɪəlɒg/?
Bạn có thể đoán được mở đầu của đoạn hội thoại này không?
Are you going jogging again?
/ɑː/ /juː/ /ˈgəʊɪŋ/ /ˈʤɒgɪŋ/ /əˈgɛn/?
Bạn có đi bộ trở lại không?
Go and get your mother’s glasses
/gəʊ/ /ænd/ /gɛt/ /jɔː/ /ˈmʌðəz/ /ˈglɑːsɪz/
Hãy đi và lấy cái kính của mẹ bạn
Please give me eight gallons of gas
/pliːz/ /gɪv/ /miː/ /eɪt/ /ˈgælənz/ /ɒv/ /gæs/
Hãy bán cho tôi 8 gallon xăng.
Mary bagged all the groceries
/ˈmeəri/ /bægd/ /ɔːl/ /ðə/ /ˈgrəʊsəriz/
Mary đóng gói tất cả cửa hàng tạp hóa.
Can you get me a cup of coffee?
/kæn/ /juː/ /gɛt/ /miː/ /ə/ /ˈkɒfi/?
Bạn có thể lấy cho tôi một ly cà phê không?
Bài tập 2: Chọn từ có phát âm khác với những từ còn lại
1.
A. agency
B. align
C. gnat
D. cologne
2.
A. genius
B. collagen
C. courage
B. guard
3.
A. generation
B. gamble
C. gentle
D. gender
4.
A. guess
B. gain
C. gymnast
D. good
5.
A. energy
B. champagne
C. foreigner
D. reign
6.
A. campaign
B. manage
C. magnet
D. champagne
7.
A. advantage
B. baggage
C. percentage
D. cologne
8.
A. guarantee
B. guideline
C. gnat
D. gun
9.
A. shortage
B. vintage
C. age
D. gain
10.
A. baggage
B. fridge
C. cologne
D. edge
Đáp án: 1-A, 2-D, 3-B, 4-C, 5-A, 6-B, 7-D, 8-C, 9-D, 10-C
=>> 8 CÁCH PHÁT ÂM E TRONG TIẾNG ANH DỄ NHƯ TIẾNG VIỆT
Trên đây là toàn bộ hướng dẫn phát âm g chuẩn xác nhất kèm những bài tập thực hành chi tiết. Hy vọng khi đọc xong bài viết này bạn đã biết cách phát âm chuẩn âm g cũng như nắm rõ những dấu hiệu nhận biết chúng trong tiếng Anh. Langmaster chúc bạn sớm làm chủ được phát âm và tự tin giao tiếp với người nước ngoài nhé!