Admit to V hay V-ing? Đánh bại mọi bài tập có cấu trúc “admit”!

Admit to V hay V-ing? Đánh bại mọi bài tập có cấu trúc “admit”!

“Admit”, hay “thừa nhận, thú nhận”, là một động từ rất thông dụng trong tiếng Anh. Nếu bạn cũng đã biết đến động từ này, hãy thử chọn đáp án đúng trong câu sau đây: “I admit to break / to breaking the vase”. Một số bạn có thể không ngần ngại mà chọn ngay “to break”. Thế nhưng, “to breaking” mới là đáp án đúng đấy! Qua ví dụ trên, chắc hẳn không ít bạn băn khoăn liệu admit to V hay V-ing mới chính xác. Nếu bạn cũng có thắc mắc tương tự, hãy cùng FLYER giải đáp ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1. “Admit” là gì?

Trước khi đi tìm câu trả lời cho câu hỏi “‘Admit to V’ hay ‘V-ing’?”, bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu nhanh về nghĩa, cách sử dụng cũng như cách phát âm của “admit” nhé!

“Admit” là một động từ tiếng Anh mang nghĩa “thừa nhận, thú nhận”. Tương tự những động từ khác, “admit” trong câu cũng được chia theo ngôi của chủ ngữ và thì của câu (quá khứ, hiện tại, tương lai).

“Admit” được phát âm là /ədˈmɪt/. Để rõ hơn về cách phát âm của “admit”, bạn có thể nghe và luyện đọc theo audio bên dưới:

Cách phát âm từ “Admit”

Xem thêm: 3 cách chia động từ trong Tiếng Anh giúp bạn chinh phục mọi bài tập chia động từ

2. “Admit to V” hay “V-ing”?

“Admit” thường đi với “to V-ing” với ý nghĩa “thú nhận đã làm một việc gì đó”. Ngoài cấu trúc này, “admit” còn có thể dùng với 5 cấu trúc khác mà FLYER sẽ đề cập ngay dưới đây. Cùng tìm hiểu và thực hành ngay với các bài tập đi kèm bạn nhé!

Tham Khảo Thêm:  Công nguyên là gì? Thế nào là trước công nguyên, sau công nguyên?

2.1. Admit + to V-ing

Như đã đề cập ở trên, cấu trúc “Admit to + V-ing” được sử dụng khi chủ thểthú nhận đã làm điều gì đó, hành động thú nhận này thường là miễn cưỡng.

Ví dụ:

  • She admitted to making the wrong decision.Cô ấy thừa nhận đã đưa ra lựa chọn sai lầm.
  • He admits to being stubborn.Anh ta thừa nhận là người bảo thủ.

2.2. Admit + to N

“Admit to N (danh từ)” cũng dùng để diễn tả ý nghĩa tương tự cấu trúc trên, đó là “chủ ngữ thừa nhận, thú nhận điều gì đó”.

Ví dụ:

  • The agency admitted to chart manipulation.Công ty đã công nhận thao túng bảng xếp hạng.
  • I’ll admit to all the blame.Tôi sẽ chấp nhận mọi cáo buộc.
cấu trúc admit to N
Cấu trúc “Admit to N”

2.3. Admit + somebody + to N

Cấu trúc “admit + somebody + to N” là trường hợp mở rộng của cấu trúc trên. Cấu trúc này thể hiện 3 ý nghĩa:

admitsadmitted admitted
3 ý nghĩa của cấu trúc “admit + somebody + to N”

Xem thêm: Câu bị động là gì? Chinh phục câu bị động dễ dàng chỉ với 1 cấu trúc tổng quát

2.4. Admit + that + mệnh đề

“Admit” đi kèm với mệnh đề “that” được dùng khi chủ thể thú nhận, thừa nhận ai đó hoặc chính chủ thể đã làm điều gì đó. Lưu ý, mệnh đề luôn có đủ chủ ngữ và vị ngữ.

Ví dụ:

  • I must admit that she was a bit harsh.Tôi phải thừa nhận rằng cô ấy đã hơi khắc nghiệt.
  • They admitted that this show was quite bad.Họ thừa nhận rằng chương trình này khá tệ.
cấu trúc admit that + clause
Cấu trúc “Admit + mệnh đề”

2.5. Admit + to + somebody + that + mệnh đề

Cấu trúc “admit + to + somebody + that + mệnh đề” có ý nghĩa khá giống cấu trúc trên. Điểm khác biệt chính là trong cấu trúc này, chủ thể thừa nhận với ai đó về điều mà chủ thể hoặc một người khác đã làm. Nói cách khác, lời thú nhận này có một người nghe cụ thể.

Ví dụ:

  • I admitted to my parents that I wanted to drop out of school.Tôi thừa nhận với bố mẹ rằng tôi muốn bỏ học.
  • I finally admitted to myself that we weren’t meant to be.Cuối cùng tôi đã thừa nhận với bản thân rằng chúng tôi không dành cho nhau.
Tham Khảo Thêm:  6 BƯỚC TỰ HỌC TIẾNG ANH TẠI NHÀ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU THÀNH CÔNG
Cấu trúc "Admit to someone"
Cấu trúc “Admit to someone”

2.6. Admit + of + N

Khác với những cấu trúc trên, “admit of” là một cụm động từ tiếng Anh, mang ý nghĩa“cho phép điều gì xảy ra”.

Ví dụ:

  • The king won’t admit of any traitor.Nhà vua sẽ không chấp nhận bất kỳ kẻ phản bội nào.
  • Due to some errors, this question admits oftwo possible answers.Do một số lỗi, câu hỏi này chấp nhận hai câu trả lời hợp lý.
Cấu trúc "Admit of N"
Cấu trúc “Admit of N”

2.7. Tóm tắt các cấu trúc “admit”

Như vậy, bạn đã được tìm hiểu toàn bộ cấu trúc cơ bản nhất với “admit” qua các phần trên. Bạn nhớ được bao nhiêu cấu trúc trong số trên? Nếu bạn chuẩn bị kéo lên để đi tìm câu trả lời thì đừng vội, FLYER đã giúp bạn tổng hợp nhanh các cấu trúc “admit” ngay trong bảng dưới đây rồi đấy, cùng ôn tập nhé!

Admit to + V-ingAdmit to + NAdmit somebody to + NAdmit (that) + mệnh đềAdmit to somebody + (that) + mệnh đềAdmit of + N
Tổng hợp các cấu trúc “Admit”
Kiểm tra trình độ trên phòng thi ảo FLYER

3. Một số từ loại khác đi với “admit”

Để vận dụng “admit” linh hoạt hơn, FLYER gợi ý cho bạn một số động từ và trạng từ thường đi với động từ này. Cùng tham khảo ngay để tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ cũng như khi làm các bài tập tiếng Anh bạn nhé!

3.1. Các động từ đi với “Admit”

hate to admitmust admitam ashamed to admit dare to admit forced to admitdon’t mind admitting
Các động từ đi với “Admit”

3.2. Các trạng từ đi với “Admit”

Các trạng từ đi cùng “admit”

Ví dụ:

  • Officials privately admitted that the data was unreliable.Các quan chức thừa nhận rằng dữ liệu không đáng tin cậy.
  • She grudgingly admitted what she did was unthoughtful.Cô ấy miễn cưỡng thừa nhận những gì cô làm là thiếu suy nghĩ.

4. Các từ gần nghĩa với “Admit”

“He admitted it” liệu có đồng nghĩa với “He recognized it” hay “He confessed” không nhỉ? Đối với mỗi nét nghĩa, “admit” lại có những từ đồng nghĩa khác nhau. Hãy cùng FLYER học cách thay thế “admit” bằng những từ sau sao cho chính xác nhé!

từ đồng nghĩa với admit
Các từ đồng nghĩa với admit

4.1. Confess

“Confess” là động từ gần nghĩa nhất với “admit”. Tuy vậy, “confess” không thay thế được “admit” trong mọi trường hợp mà chỉ sử dụng khi diễn đạt ý nghĩa “thú tội”.

Tham Khảo Thêm:  Nội dung định luật 3 Newton: Nội dung, công thức và bài tập chi tiết

Ví dụ:

He confessed that he stole money from the young women.Anh ta đã thú nhận rằng anh ta đã ăn cắp tiền của người phụ nữ trẻ.

4.2. Recognize

Mang nét nghĩa “nhận ra”, “recognize” cũng là một trong những từ gần nghĩa với “admit”. Tuy nhiên, “recognize” không thể hiện tính miễn cưỡng như “admit”.

Ví dụ:

He recognized that he could not do it.Anh ấy đã nhận ra rằng anh ấy không thể làm được điều đó.

4.3. Concede

Tuy cũng gần nghĩa với “admit” nhưng so với “recognize”, “concede” có âm điệu miễn cưỡng hơn. Trong tiếng Việt, “concede” có nghĩa là “thừa nhận”.

Ví dụ:

The minister has conceded that the new policy has been a disaster.Bộ trưởng đã thừa nhận rằng chính sách mới là một thảm họa.

4.4. Acknowledge

Khác với “recognize”, “acknowledge” thể hiện sự “công nhận” tính chất của một sự vật, sự việc, chứ không đơn giản là nhận ra sự tồn tại của sự vật, sự việc đó. Ngoài ra, “acknowledge” cũng mang tính tích cực hơn so với “admit”.

Ví dụ:

The art world has begun to acknowledge his talent.Thế giới nghệ thuật đã bắt đầu công nhận tài năng của anh ấy.

Bài giảng chi tiết về cách dùng cấu trúc “Admit”

5. Bài tập tổng hợp cấu trúc “admit” (có đáp án)

6. Tổng kết

Thông qua bài viết trên, bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “‘Admit to V’ hay ‘V-ing’?” chưa nào? Câu trả lời chính xác là “‘Admit’ đi với ‘to V-ing’” đấy! Bên cạnh cấu trúc này, “admit” cũng được dùng trong 5 cấu trúc khác mà FLYER đã tổng hợp ở phần 2.7. Để ghi nhớ hiệu quả toàn bộ cấu trúc “admit” cũng như các kiến thức liên quan, bạn hãy thường xuyên ôn luyện và đừng quên thực hành khi có cơ hội nhé!

>>> Xem thêm:

Provide là gì? Nâng tầm tiếng Anh với 6 cấu trúc Provide cực hay này!

Khi nào dùng “On behalf of”? Khi nào dùng “In behalf of”? Mẹo phân biệt và ghi nhớ cực dễ!

Cấu trúc “Have got” dùng như nào cho đúng? Tips phân biệt với động từ “Have”?!

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP