Trong quá trình tiếp xúc với tiếng Anh, chắc hẳn đã không ít lần bạn bắt gặp các cấu trúc liên quan đến accustomed. Vậy đã bao giờ bạn thắc mắc accustomed có nghĩa là gì và nó thường đi với giới từ gì chưa? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp hết những thắc mắc này của bạn!
[Xem thêm]: Tổng hợp các kiến thức ngữ pháp IELTS – IELTS Grammar
Accustomed là gì?
Theo từ điển Cambridge, Accustomed /əˈkʌs.təmd/ là một tính từ mang nghĩa là quen thuộc với điều gì hoặc cái gì đó
Ví dụ:
- She is accustomed to the fast-paced lifestyle of the city(Cô ấy đã quen với nhịp sống hối hả của thành phố)
- I am accustomed to waking up early in the morning(Tôi đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng)
Cấu trúc accustomed
Be + accustomed to + Ving/ something
Ví dụ:
- She is accustomed to waking up early(Cô ấy đã quen với việc dậy sớm)
- I am accustomed to the peacefulness of the countryside(Tôi đã quen với sự bình yên của làng quê)
Lưu ý:
- Ngoài V_tobe thì cấu trúc accustomed to cũng được sử dụng với những linking words khác như: get, become, …
- Ví dụ:
-
- We are getting accustomed to the new office environment(Chúng tôi đang làm quen với môi trường ở văn phòng mới)
-
- They became accustomed to the taste of spicy food after their travels to Asia.(Họ trở nên quen thuộc với các món ăn có vị cay sau chuyến du lịch đến châu Á)
Cấu trúc tương đương với accustomed
Bên cạnh đó, chúng ta cũng thường xuyên bắt gặp các cấu trúc tương tự với Accustomed
Be used to
Be + used to + something/V-ing
Ví dụ:
- They were used to the peacefulness of the countryside before moving to the urban area.(Họ đã quen với nhịp sống bình yên của vùng nông thôn trước khi chuyển đến thành phố)
- He is used to working long hours to meet project deadlines.(Anh ấy đã quen với việc làm việc trong thời gian dài để đáp ứng tiến độ dự án)
Get used to
Get + used to + something/V-ing
Ví dụ:
- We are getting used to using public transportation for our daily commute.(Chúng tôi đang làm quen với việc sử dụng phương tiện công cộng để đi làm hàng ngày)
- It took me a while to get used to the new software at work(Tôi mất một thời gian để làm quen với phần mềm làm việc mới)
[Xem thêm]: Cấu trúc used to, be used to, get used to – Phân biệt & bài tập
Be familiar with
Be + familiar with + something/V-ing
Ví dụ:
- She is familiar with using graphic design software like Adobe Illustrator.(Cô ấy đã quen với việc sử dụng các phần mềm thiết kế đồ họa như Adobe Illustrator)
- The chef is familiar with creating exquisite dishes using locally sourced ingredients.(Đầu bếp này quen thuộc với việc tạo ra những món ăn tinh túy bằng các nguyên liệu được cung cấp từ địa phương)
Accustomed đi với giới từ gì?
Trong quá trình tiếp xúc với tiếng Anh, chúng ta thường bắt gặp Accustomed đi với giới từ “To”, mang nghĩa là quen thuộc với điều gì hoặc cái gì đó
Ví dụ:
- He is accustomed to early morning workouts to maintain his fitness.(Anh ấy đã quen với việc tập thể dục buổi sáng để duy trì vóc dáng)
- After moving to a foreign country, it can be challenging to get accustomed to a different culture and language.(Sau khi chuyển đến một đất nước khác, việc làm quen với ngôn ngữ và văn hóa có thể là một thử thách lớn)
Bài tập
Viết lại câu sử dụng cấu trúc Accustomed
- She has become familiar with the noise of the city.→_____________________________
- They were not used to such hot weather in their hometown. →_____________________________
- I am used to waking up early on weekdays.→_____________________________
- The team got used to working together after a few weeks. →_____________________________
- After years of living abroad, he is familiar with different customs and traditions. →_____________________________