Ngữ pháp về các loại từ trong tiếng Trung đầy đủ từ A-Z!

Ngữ pháp về các loại từ trong tiếng Trung đầy đủ từ A-Z!
Video các tính từ trong tiếng trung
các loại từ trong tiếng trung

Các loại từ trong tiếng Trung

I. Các loại từ trong tiếng Trung là gì?

Các loại từ trong tiếng Trung được phân thành 2 nhóm chính là thực từ và hư từ. Trong đó, thực từ bao gồm 10 từ loại và hư từ bao gồm 4 từ loại.

  • Thực từ: Bao gồm những từ loại đảm nhận vị trí thành phần chủ chốt trong câu như chủ ngữ, vị ngữ, trung tâm ngữ, thuật ngữ,… Các thực từ bao gồm danh từ, tính từ, đại từ, từ trạng thái, từ khu biệt, số từ, lượng từ.
  • Hư từ: Là những từ loại không tiêu biểu cho sự vật, hành động hoặc không có đối tượng cụ thể và chỉ biểu thị mối quan hệ giữa các thực từ trong câu. Các hư từ bao gồm phó từ, liên từ, giới từ, trợ từ, từ ngữ khí. Chúng thường dùng để biểu thị các ngữ ý tương đối trừu tượng. Dấu hiệu nhận biết là không thể đảm nhận được các thành phần chủ chốt trong câu.
  • Các từ đặc biệt: Một số từ loại đặc biệt như thán từ, từ tượng thanh không quan trọng như thực từ và hư từ.
Hệ thống các loại từ trong tiếng Trung
Hệ thống các loại từ trong tiếng Trung

II. Hệ thống các loại từ trong tiếng Trung

Để biết vị trí các từ loại trong tiếng Trung như thế nào, hãy theo dõi bài viết, PREP sẽ chia sẻ chi tiết giúp bạn nhé!

1. Danh từ

Danh từ 名词 là một trong các loại từ trong tiếng Trung quan trọng, dùng để biểu thị người, sự vật, thời gian hoặc địa điểm. Chức năng chính chủ yếu đảm nhận vai trò chủ ngữ trong câu. Danh từ gồm 4 loại chính:

Tham Khảo Thêm:  Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học thì nhóm kim loại kiềm ở
Các loại từ trong tiếng TrungVí dụ minh họaDanh từ chỉ người và vật
  • 老师 /lǎoshī/: Giáo viên.
  • 妈妈 /māma/: Mẹ.
  • 猫 /māo/: Con mèo.
  • 狗 /gǒu/: Con chó.

Danh từ chỉ thời gian

  • 春天 /chūntiān/: Mùa xuân.
  • 季节 /jìjié/: Mùa.
  • 时间 /shíjiān/: Thời gian.
  • 明天 /míngtiān/: Ngày mai.

Danh từ chỉ địa điểm

  • 家 /jiā/: Nhà ở.
  • 学校 /xuéxiào/: Trường học.
  • 公司 /gōngsī/: Công ty.
  • 办公室 /bàngōngshì/: Văn phòng.

Danh từ chỉ phương vị

  • 上 /shāng/: Hướng trên.
  • 下 /xià/: Hướng dưới.
  • 后 /hòu/: Phía sau.

2. Động từ

Động từ tiếng Trung 动词 là từ loại chỉ động tác, hành vi, hoạt động tâm lý hoặc biểu thị sự tồn tại, thay đổi, biến hóa,… của người, sự vật, hiện tượng. Động từ gồm có 8 loại sau:

Các loại từ trong tiếng TrungVí dụ minh họaĐộng từ chỉ động tác, hành vi
  • 坐 /zuò/: Ngồi.
  • 喝 /hē/: Uống.
  • 吃 /chī/: Ăn.
  • 看 /kàn/: Xem, đọc, nhìn.
  • 说 /shuō/: Nói.

Động từ diễn tả hoạt động tâm lý

  • 爱 /ài/: Yêu.
  • 喜欢 /xǐhuan/: Thích.
  • 希望 /xīwāng/: Hi vọng.
  • 讨厌 /tǎoyàn/: Ghét.
  • 高兴 /gāoxìng/: Vui mừng.

Động từ chỉ sự thay đổi, tồn tại, biến mất

  • 消亡 /xiāowáng/: Biến mất.
  • 成长 /chéngzhǎng/: Trưởng thành.
  • 存在 /cúnzài/: Tồn tại.
  • 产生 /chǎnshēng/: Nảy sinh, sản sinh.

Động từ phán đoán

  • 是 /shì/: Là.

Động từ năng nguyện

  • 可以 /kěyǐ/: Có thể.
  • 想 /xiǎng/: Muốn.
  • 应该 /yīnggāi/: Nên.
  • 值得 /zhídé/: Đáng.

Động từ xu hướng

  • 上 /shāng/: Lên.
  • 上来 /shānglái/: Đi lên.
  • 回来 /huílái/: Quay về.
  • 过 /guò/: Qua.
  • 起来 /qǐlái/: Lên.

Động từ li hợp

  • 结婚 /jiéhūn/: Kết hôn.
  • 见面 /jiànmiàn/: Gặp mặt.
  • 跳舞 /tiàowǔ/: Khiêu vũ.

Động từ trùng điệp

  • 看看 /kànkàn/: Xem thử.
  • 商量商量 /shàngliang shàngliang/: Thương lượng.
  • 唱唱歌 /chàngchànggē/: Hát.

3. Tính từ

Tính từ tiếng Trung hay còn có tên gọi là hình dung từ (形容词) là một trong các loại từ trong tiếng Trung quan trọng. Nó dùng để biểu thị trạng thái, tính chất của người và sự vật hoặc mô tả lại trạng thái của hành vi hành động tác. Tính từ gồm có 3 loại:

Các loại từ trong tiếng TrungVí dụ minh họaTính từ biểu thị trạng thái của người hoặc sự vật
  • 小 /xiào/: Nhỏ.
  • 大 /dà/: Lớn.
  • 漂亮/美丽 /piàoliang/měili/: Xinh đẹp.
  • 安静 /ànjīng/: Yên tĩnh.
  • 开心 /kāixīn/: Vui vẻ.

Tính từ biểu thị tính chất của người hoặc sự vật

  • 好 /hǎo/: Tốt.
  • 坏 /huài/: Xấu.
  • 错 /cuò/: Sai.
  • 优秀 /yōuxiù/: Xuất sắc.
  • 严重 /yánzhōng/: Nghiêm trọng

Tính từ biểu thị trạng thái của động tác, hành vi

  • 快 /kuài/: Nhanh.
  • 慢 /màn/: Chậm.
  • 残酷 /cánkù/: Hung ác, tàn nhẫn.
  • 流利 /liúlì/: Trôi chảy, lưu loát.

4. Từ khu biệt

Từ khu biệt 区别词 là một trong các loại từ trong tiếng Trung quan trọng mà bạn cần nắm. Từ loại này dùng để biểu thị thuộc tính của người hoặc sự vật, có chức năng phân loại sự vật. Từ khu biệt trong tiếng Trung có hai hình thức chính:

Tham Khảo Thêm: 
Các loại từ trong tiếng TrungVí dụ minh họaHình thức bổ trợ
  • 中式 /zhōngshì/: Phong cách Trung Hoa.
  • 真性 /Zhēnxìng/: Thật thà.
  • 高级 /gāojí/: Cao cấp.
  • 彩色 /cǎisè/: Màu, màu sắc.
  • 非法 /fēifǎ/: Phi pháp.
  • 双份 /shuāngfèn/: Gấp đôi.

Hình thức phức hợp

  • 国营 /guóyíng/: Quốc danh.
  • 木质 /mùzhì/: Bằng gỗ.
  • 经典 /jīngdiǎn/: Kinh điển.
  • 野生 /yěshēng/: Hoang dại, mọc hoang.

5. Số từ

Số từ 数词 là từ loại dùng để chỉ số lượng, các con số trong tiếng Trung. Số từ gồm có 2 loại, cụ thể:

Các loại từ trong tiếng TrungVí dụ minh họaSố đếm
  • 一 /yī/: Số 1.
  • 四 /sì/: Số 4.
  • 十 /shí/: Số 10.
  • 九 /jiǔ/: Số 9.
  • 六 /liù/: Số 6.

Số thứ tự

  • 第一 /dìyī/: Thứ nhất.
  • 第二 /dì‘èr/: Thứ hai.
  • 第三 /dìsān/: Thứ ba.

Tham khảo thêm bài viết:

  • Cách đọc số đếm tiếng Trung chi tiết, dễ nhớ, dễ hiểu

6. Lượng từ

Lượng từ tiếng Trung 量词 nằm trong nhóm các loại từ trong tiếng Trung quan trọng mà bạn cần nắm vững. Đây là từ loại thường đứng sau số từ và trước danh từ dùng để biểu thị đơn vị của người, sự vật, hành vi,… Lượng từ gồm có những loại chính sau:

Các loại từ trong tiếng TrungVí dụ minh họaDanh lượng từ
  • 钱 /yī bǐ qián/: Một khoản tiền.
  • /Sān mǔ/: 3 mẫu.
  • 猫 /Yī zhī māo/: Một con mèo.
  • 人 /Zhè zhǒng rén/: Loại người này.

Động lượng từ

  • /sānfān wǔcì/: Năm lần bảy lượt.
  • 看一 /kàn yīyǎn/: Nhìn một cái.
  • 坐了一 /Zuòle yī huí/: Ngồi một lần rồi.

7. Phó từ

Phó từ 副词 là một trong các từ loại trong tiếng Trung quan trọng thường được đặt trước động từ, tính từ để làm trạng ngữ cho câu. Phó từ trong tiếng Trung gồm có 9 loại chính, cụ thể:

Tham Khảo Thêm:  Cách viết ngày tháng tiếng Anh chuẩn nhất nên học
Các loại từ trong tiếng TrungVí dụ minh họaPhó từ chỉ mức độ
  • 很 /hěn/: Rất.
  • 极 /jí/: Cực kỳ.
  • 更 /gèng/: Ngoài ra, hơn nữa.
  • 最 /zuì/: Nhất.
  • 太 /tài/: Quá.

Phó từ chỉ phạm vi

  • 共 /zǒng/: Tổng.
  • 又 /yòu/: Cũng, lại.
  • 只 /zhǐ/: Chỉ có.
  • 光 /guāng/: Chỉ.
  • 仅仅 /jǐnjǐn/: Chỉ có.

Phó từ chỉ thời gian

  • 已经 /yǐjīng/: Đã.
  • 才 /cái/: Mới.
  • 刚 /gāng/: Vừa mới.
  • 就 /jiù/: Ngay.
  • 马上 /mǎshàng/: Ngay lập tức.

Phó từ khẳng định

  • 必 /bì/: Phải.
  • 必须 /bìxū/: Buộc phải.
  • 必定 /bìdìng/: Phải.
  • 准 /zhǔn/: Chắc chắn.
  • 的确 /díquè/: Thực sự.

Phó từ phủ định

  • 不 /bù/: Không.
  • 没 /méi/: Không.
  • 没有 /méi yǒu/: Không, không có.
  • 别 /bié/: Đừng.
  • 不用 /bú yòng/: Không cần.

Phó từ trạng thái

  • 大力 /dàlì/: Mạnh mẽ.
  • 偷偷 /tōutōu/: Bí mật.
  • 悄悄 /qiāoqiāo/: Lặng lẽ.
  • 赶紧 /gǎnjǐn/: Nhanh.
  • 渐渐 /jiànjiàn/: Dần dần.

Phó từ ngữ khí

  • 难道 /nándào/: Lẽ nào.
  • 决 /jué/: Quyết.
  • 也许 /yěxǔ/: Có lẽ.
  • 反正 /fǎnzhèng/: Dù sao thì.
  • 大约 /dàyuē/: Khoảng.

Phó từ chỉ tần suất

  • 还 /hái/: Còn, vẫn, vẫn còn.
  • 再 /zài/: Lại nữa, thêm lần nữa.
  • 又 /yòu/: Lại, lại nữa.
  • 经常 /jīngcháng/: Thường, thường thường, luôn.

Phó từ chỉ nơi chốn

  • 这里 /zhèlǐ/: Ở đây.
  • 那里 /nàlǐ/: Ở đó.
  • 每一处 /měiyīchù/: Mọi nơi.
  • 随时随地 /suíshí suídì/: Tùy lúc tùy nơi.
  • 无处不在 /wúchù bùzài/: Mọi nơi.

8. Đại từ

Đại từ 代词 trong tiếng Trung là từ loại đại diện, thay thế cho danh từ, động từ, tính từ,… Đại từ gồm có 3 loại chính:

Các loại từ trong tiếng TrungVí dụ minh họaĐại từ nhân xưng
  • 我 /wǒ/: Tôi.
  • 你 /nǐ/: Bạn.
  • 她 /tā/: Cô ấy.
  • 他们 /tāmen/: Bọn họ, các anh ấy.
  • 您 /nín/: Ông, ngài.

Đại từ nghi vấn

  • 怎么样 /zěnmeyàng/: Như thế nào.
  • 什么 /shénme/: Cái gì?
  • 哪儿 /nǎr/: Ở đâu?
  • 谁 /shéi/: Ai?

Đại từ chỉ thị

  • 这 /zhè/: Đây.
  • 那 /nà/: Kia.

9. Từ tượng thanh

Từ tượng thanh 拟声词 thuộc nhóm các loại từ trong tiếng Trung dùng để miêu tả, mô phỏng lại âm thanh của người, sự vật, hiện tượng trong đời sống. Ví dụ:

  • 哈哈 /hāhā/: Ha ha, hô hố (tiếng cười).
  • 琅琅 /lángláng/: Leng keng, vang vang, oang oang.
  • 呵呵 /hēhē/: Hehe (tiếng cười).
  • 嗵 /tōng/: Thình thịch.

10. Thán từ

Khi nói đến các loại từ trong tiếng Trung quan trọng không thể bỏ qua thán từ. Thán từ 叹词 là những từ biểu thị cảm thán hoặc một lời kêu gọi trả lời. Từ loại này dùng để biểu thị thái độ, tình cảm hay cảm xúc của con người. Những loại thán từ thường gặp:

Các loại từ trong tiếng TrungVí dụ minh họaThán từ biểu thị cảm xúc kinh ngạc, bất ngờ
  • 啊 /ā/: Chà, a.
  • 喂 /wèi/: Này, alo.
  • 咦 /yí/: Ơ, ồ.
  • 嘿 /hēi/: Ôi, ủa, ô hay, ơ hay.
  • 哟 /yō/: Ô, ơ.

Thán từ biểu thị sự vui vẻ, đắc ý, mỉa mai

  • 哈哈 /hāhā/: Ha ha, hà hà.
  • 呵呵 /hēhē/: He he

Thán từ biểu thị sự buồn khổ, tiếc nuối

  • 唉 /ài/: Ôi, chao ôi, hừ.
  • 哎 /āi/: Ôi, chao ôi, ơ kìa, trời ơi.
  • 哎呀 /āiyā/: Ây da, trời ơi.

Thán từ biểu thị sự bất mãn, bực bội

  • 呸 /pēi/: Hừ, xí, ô hay, úi chà.
  • 啐 /cuì/: Xì, phỉ phui.
  • 吓 /hè/: Hừ.
  • 唉 /āi/: Hừ.

11. Giới từ

Giới từ 介词 là một loại hư từ dùng để biểu thị mối quan hệ giữa từ với từ, từ với câu và nó không thể đứng độc lập để tạo ra câu. Trong các loại từ trong tiếng Trung, giới từ thường được đặt trước danh từ, đại từ để tạo thành kết cấu giới từ trong tiếng Trung. Những loại giới từ thông dụng:

Các loại từ trong tiếng TrungVí dụ minh họaGiới từ chỉ thời gian
  • 在 /zài/: Lúc.
  • 从 /cóng/: Từ.
  • 当 /dāng/: Đó, ấy.
  • 自从 /zìcóng/: Từ khi.
  • 于 /yú/: Ở tại, vào, lúc.

Giới từ chỉ vị trí, phương hướng

  • 自 /zì/: Từ.
  • 朝 /cháo/: Hướng về.
  • 往 /wǎng/: Hướng đến.
  • 由 /yóu/: Từ, khởi điểm.

Giới từ chỉ đối tượng

  • 给 /gěi/: Cho.
  • 替 /tì/: Thay cho.
  • 为 /wèi/: Về.
  • 对 /duì/: Đối với.

Giới từ chỉ phương thức

  • 拿 /ná/: Dùng, bằng.
  • 以 /yǐ/:Theo, dùng.
  • 通过 /tōngguò/: Thông qua.
  • 靠 /kào/: Dựa theo.

Giới từ chỉ nguyên nhân mục đích

  • 为了 /wèile/: Vì .
  • 因为 /yīnwèi/: Bởi vì.
  • 由于 /yóuyú/: Do, vì.

Giới từ chỉ sự so sánh

  • 比 /bǐ/: So với, hơn.
  • 跟 /gēn/: Với, và.
  • 比较 /bǐjiào/: Tương đối, khá.

Giới từ chỉ khoảng cách

  • 离 /lí/: Cách.
  • 距离 /jùlí/: Khoảng cách.

Giới từ biểu thị công cụ

  • 拿 /ná/: Dùng, bằng, lấy, đem.

Giới từ căn cứ, cơ sở

  • 依 /yī/: Theo.
  • 靠 / kào/: Dựa vào.
  • 依照 /yīzhào/: Căn cứ vào.
  • 按 /àn/: Theo.
  • 按照 /àn zhào/: Dựa vào.

Giới từ chỉ sự loại trừ

  • 除了 /chú le/: Ngoại trừ.

Giới từ chỉ sự hiệp đồng

  • 和 /hé/: Và.
  • 同 /tóng/: Cùng nhau, cùng với, giống như, cho.
  • 跟 /gēn/: Với.
  • 与 /yǔ/: Cùng, và, với.

Giới từ biểu thị kinh nghiệm trải qua

  • 经 /jīng/: Trải qua.
  • 经过 /jīngguò/: Đã từng trải qua.
  • 通过 /tōngguò/: Qua, xem qua, thông qua.

Giới từ chỉ sự liên can

  • 关于 /guānyú/: Liên quan với, về.
  • 对于 /duì yú/: Đối với.
  • 至于 /zhì yú/: Đến nỗi.
  • 就 /jiù/: Chính là.

12. Liên từ

Liên từ 连词 trong tiếng Trung là những hư từ dùng để liên kết các từ với từ, cụm từ với cụm từ, câu với câu. Liên từ gồm những loại sau:

Các loại từ trong tiếng TrungVí dụ minh họaLiên từ quan hệ đẳng lập
  • 和 /hé/: Và.
  • 同 /tóng/: Cùng.
  • 跟 /gēn/: Cùng, với.
  • 与 /yǔ/: Và, với.

Liên từ quan hệ lựa chọn

  • 或者… 或者… /huòzhě… huòzhě…/: Hoặc…hoặc.
  • 不是…,而是… /bùshì…, ér shì…/: Không phải…, mà là.

Liên từ quan hệ tăng tiến

  • 不但…, 而且… /bùdàn…, érqiě…/: Không những…mà còn.
  • 不但不…, 反而… /bùdàn bù …, fǎn’ér…/: Không những không….ngược lại.
  • …, 甚至… /…, shènzhì…/: …, thậm chí…

Liên từ quan hệ tương phản, nhượng bộ

  • 虽然… 但是… /suīrán… dànshì…/: Tuy… nhưng…
  • 虽然…, 不过… /suīrán…, bùguò…/: Tuy…, nhưng…
  • …, 但是… / …, dànshì…/: Nhưng.

Liên từ biểu thị quan hệ nguyên nhân – kết quả

  • 因为…, 所以… /yīnwèi…, suǒyǐ…/: Vì…, nên….
  • 因而… /yīn’ér…/: Cho nên.
  • 由于…, 因此… /yóuyú…, yīncǐ…/: Bởi vì…., do đó….

Liên từ quan hệ giả thiết, điều kiện

  • 如果…, 就… /rúguǒ…, jiù…/: Nếu…, thì….
  • 假如…, 就… / jiǎrú…, jiù…/: Nếu…, thì…
  • 只要… /zhǐyào…/: Chỉ cần….
  • 不管… /bùguǎn…/: Cho dù.

Liên từ quan hệ nối tiếp, kế thừa

  • 于是… /yúshì…/: Thế là…
  • 然后… / ránhòu…/: Sau đó.
  • 接着… /jiēzhe…/: Tiếp theo….

Liên từ quan hệ so sánh

  • 似乎… /sìhū…/: Hình như, dường như.
  • 与其… 不如… / yǔqí… bùrú…/: Thà…còn hơn…
  • 虽然… 可是… /suīrán… kěshì/: Tuy rằng….nhưng….

Liên từ chỉ mục đích

  • 以… /yǐ…/: Nhằm….
  • 以便… /yǐbiàn…/: Để, tiện cho,…
  • 为了… / wèile…/: Để, vì (nói về mục đích).

13. Trợ từ

Bàn về các loại từ trong tiếng Trung, trợ từ 助词 là một loại hư từ có chức năng bổ trợ ý nghĩa cho từ vựng, cụm từ hoặc câu. Trợ từ thường đặt ở đầu câu hoặc cuối câu nhằm biểu thị ngữ khí cho câu hoặc quan hệ kết cấu câu. Trợ từ gồm những loại sau:

  • Trợ từ kết cấu: 的, 地, 得…
  • Trợ từ động thái: 着, 了, 过…
  • Trợ từ ngữ khí: 吗 (么), 呢, 吧, 啊…
  • Trợ từ so sánh: 似的, 一样, (一) 般…

14. Từ ngữ khí

Từ ngữ khí trong tiếng Trung 语气词 là từ loại dùng để biểu thị ngữ nghĩa, thường đặt ở giữa câu để ngắt nghỉ. Từ ngữ khí được chia làm 4 loại, cụ thể:

  • Từ ngữ khí trần thuật: 的、了、吧……
  • Từ ngữ khí cầu khiến: 吧、了、啊……
  • Từ ngữ khí nghi vấn: 吗、呢……
  • Từ ngữ khí cảm thán: 啊……

III. Bài tập về các loại từ trong tiếng Trung

Để giúp bạn củng cố ngữ pháp từ loại tiếng Trung, PREP đã hệ thống lại các bài tập vận dụng. Hãy nhanh chóng làm bài để ghi nhớ kiến thức lâu hơn nhé!

Bài tập về các từ loại trong tiếng Trung
Bài tập về các từ loại trong tiếng Trung

1. Bài tập chọn đáp án đúng

Câu 1: Đặt 很 (hěn) vào chỗ trống thích hợp: 那边①有一棵②大的③树④。

Câu 2: Điền 还 vào chỗ thích hợp: 外面①为什么②在③下④雨?

Câu 3: Đặt 吧 (ba) vào vị trí thích hợp: 你们①俩②以前③认识④?(Nǐmen ① liǎnɡ ② yǐqián ③ rènshi ④?)

Câu 4: Điền vào chỗ trống từ thích hợp: 我的家……超市只有两百米。

Câu 5: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

(A) 你吃……早饭了吗?

(B) 吃过了。

    1. 了过

Câu 6: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 那边的那座山你看得…………吗?

    1. 干净

Câu 7: Điền 得 vào vị trí đúng: 这首歌①他②唱③不④好。

Câu 8: Đặt 应该 vào chỗ trống thích hợp: 他们①坐②地铁③去④那边。

Câu 9: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 这个人我好像在…………见过。

    1. 什么
    2. 哪里
    3. 怎么

Câu 10: Điền từ vào chỗ trống: 那个人不是中国人,…………韩国人。

    1. 就是
    2. 不但
    3. 因为
    4. 所以

Câu 11: Đặt 除了 vào chỗ thích hợp: ①饺子②以外,③我④什么都不想吃。

Câu 12: Đặt 的 vào vị trí thích hợp: 这①是妈妈②给我③买④裙子。

Câu 13: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 他____知道我要来,却没等我。

    1. 明明
    2. 但是
    3. 偏偏
    4. 即使

Câu 14: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 他们要去超市的话必须_____这座桥。

    1. 去过
    2. 过去
    3. 通过
    4. 回过

Câu 15: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 他是因为什么____生气?

Câu 16: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 这场雪下得很_____。

    1. 按时
    2. 及时
    3. 即使
    4. 一定

2. Đáp án

Tham khảo thêm bài viết sau để củng cố các loại từ trong tiếng Trung, luyện tập thêm các kiến thức ngữ pháp quan trọng: Tổng hợp bài tập ngữ pháp tiếng Trung có đáp án PDF.

Như vậy, PREP đã tổng hợp lại kiến thức về các loại từ trong tiếng Trung quan trọng. Hy vọng, những thông tin mà bài viết chia sẻ là cuốn cẩm nang ngữ pháp hữu ích dành cho những bạn đang học và luyện thi HSK, giao tiếp lưu loát với người bản xứ.

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP