Hóa học là một thuật ngữ không còn xa lạ gì với chúng ta và dễ dàng gặp trong cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên hóa học tiếng anh là gì thì không phải ai cũng biết, do đó bài viết hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn về những kiến thức liên quan đến từ vựng hóa học trong tiếng anh, đừng bỏ qua nhé!
1. Hóa Học trong Tiếng Anh là gì?
Hóa học trong tiếng anh được dịch nghĩa là Chemistry.
Hóa học tiếng anh là gì?
Hóa học được hiểu là ngành khoa học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất của chất bao gồm nguyên tố, hợp chất và các quá trình chuyển hóa của chúng.
Hay nói cách khác, hóa học là khoa học nghiên cứu các chất, sự biến đổi và ứng dụng của chúng trong thực tiễn. Hóa học đề cập về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.
Trong thực tế, hóa học có vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Hầu hết mỗi một vật dụng chúng ta đ sử dụng đều là kết quả của hoá học. Bên cạnh đó, hóa học còn là cơ sở của nhiều ngành công nghiệp khác nhau chẳng hạn điện tử, luyện kim, dược phẩm,…
2. Thông tin chi tiết từ vựng hóa học trong tiếng anh
Chemistry được phát âm trong tiếng anh như sau: [ ˈkemɪstri]
Chemistry đóng vai trò là một danh từ trong câu thường được sử dụng với ý nghĩa các đặc điểm cơ bản của các chất và các cách khác nhau mà chúng phản ứng hoặc kết hợp với các chất khác, hoặc nghiên cứu khoa học về các chất đó và cách chúng tác dụng với các chất khác. Hay một phẩm chất tồn tại khi hai người hiểu và bị thu hút bởi nhau.
Ví dụ:
- A group of students are studying the chemistry of the ozone layer.
- Một nhóm sinh viên đang nghiên cứu hóa học của tầng ôzôn.
Cách phát âm từ vựng hóa học
3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng hóa học trong tiếng anh
Nhằm giúp bạn hiểu hơn về hóa học tiếng anh là gì thì dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ thêm về những ví dụ cụ thể về từ vựng này trong tiếng anh:
- Tom studied chemistry in preference to physics at university.
- Tom học hóa học ưu tiên hơn vật lý tại trường đại học.
- Small rearrangements of a molecule’s structure can produce a compound that acts differently.
- Sự sắp xếp lại nhỏ của cấu trúc phân tử có thể tạo ra một hợp chất hoạt động khác nhau.
- Mr. John was the man behind enormous changes in the science of chemistry.
- Ông John là người đứng sau những thay đổi to lớn trong khoa học hóa học.
- Lisa did well in mathematics, but barely scraped through in chemistry.
- Lisa học tốt môn toán nhưng hầu như không đạt được điểm cao trong môn hóa học.
- This institute has made an annual award for outstanding researchers in chemistry.
- Học viện này đã thực hiện một giải thưởng hàng năm cho các nhà nghiên cứu xuất sắc trong hóa học.
- At the end of each chapter, this chemistry book has a summary.
- Ở cuối mỗi chương, cuốn sách hóa học này đều có phần tóm tắt
Ví dụ về từ vựng hóa học trong tiếng anh
4. Các cụm từ, từ vựng tiếng anh liên quan đến hóa học
- chemistry department
- chemistry laboratory
- Alkali metals: Kim loại kiềm
- Akaline earth metals: Kim loại kiềm thổ
- Transitional metals: Kim loại chuyển tiếp
- Other metals: Kim loại khác
- Nonmetals: Á kim
- Noble gases: khí trơ
- Lanthanide series: các chất phóng xạ
- Actinide series: họ actini
- Automic number: Số nguyên tử
- Automic weight: khối lượng nguyên tử
- Symbol: Ký hiệu
- Fermentation: lên men rượu
- Aliphatic compound: hợp chất béo
- Alkali: chất kiềm
- Allergic reaction or allergic test: phản ứng dị ứng
- Alloy: hợp kim
- Aluminum alloy: hợp kim nhôm
- Analyze: hoá nghiệm
- Analytical chemistry: hoá học phân tích
- Analytical method: phương pháp phân tích
- Antidromic: tác dụng ngược chiều
- Antirust agent: chất chống gỉ
- Applied chemistry: hoá học ứng dụng
- Architecture: cấu trúc
- Aromatic substance: chất thơm
- Artificial: nhân tạo
- Atmosphere: khí quyển
- Atom: nguyên tử
- Atomic energy: năng lượng nguyên tử
- Atomic nucleus: nguyên tử nhân
- Atomic power: nguyên tử lực
- Azote: chất đạm
- Balance: cân bằng
- Base: bazơ
- Biochemical: hoá sinh
- Bivalent or divalent: hoá trị hai
- Boiling point: độ sôi
- Break up: phân huỷ
- By nature: bản chất
- Calorific radiations: bức xạ phát nhiệt
- Cast alloy iron: hợp kim gang
- Catalyst: chất xúc tác
- Chain reaction: phản ứng chuyền
- Chemical: hoá chất
- Chemical action: tác dụng hoá học
- Chemical analysis: hoá phân
- Chemical fertilizer: phân hoá học
- Chemical properties: tính chất hoá học
- Chemical substance: hoá chất
- Chemist: nhà hoá học
- Chemosynthesis: hoá tổng hợp
- Clarify: giải thích
- Clean: tinh khiết
- Colorant: chất nhuộm
- Combine: hoá hợp
- Combustible: nhiên liệu
- Complex substances: phức chất
- Concentration: nồng độ
- Connection: tiếp xúc
- Constant: hằng số
- Crystal or crystalline: tinh thể
- Degradant: chất tẩy nhờn
- Degree of heat: nhiệt độ
- Deodorize or deodorize: khử mùi
- Derivative: chất dẫn xuất
- Desalinize: khử mặn
- Desiccant: chất hút ẩm
- Destroy: phá huỷ
- Detonating gas: khí gây nổ
- Diffuse: khuyếch tán
- Direct effect: tác dụng trực tiếp
- Distil: chưng cất
- Dope: chất kích thích
- Durability: độ bền
- Dynamite: chất nổ
- Electric charge: điện tích
- Electrochemistry: điện hoá học
- Electrolysis: điện phân
- Electron: điện tử
- Electronics: điện tử học
- Element: nguyên tố
- Elementary particle: hạt cơ bản
- Enamel: men
- Endothermic reaction: phản ứng thu nhiệt
- Energetics: năng lượng học
- Energy: năng lượng
Hy vọng rằng với những thông tin về hóa học tiếng anh là gì trên đây sẽ hữu ích với bạn khi tìm hiểu, đồng thời giúp bạn có thể sử dụng từ vựng trong câu một cách tốt nhất.