I. Từ vựng về Game – trò chơi dân gian trong tiếng Anh
Từ ngày còn bé chúng ta đã biết đến và thành thạo rất nhiều trò chơi dân gian. Cho đến khi trưởng thành chúng ta đều tiếp tục làm quen với những trò chơi hiện đại, board game cơ bản. Vậy liệu bạn đã biết chính xác những từ vựng về Game trong tiếng Anh liên quan đến những trò chơi cơ bản này chưa? Nếu chưa hãy để PREP gợi ý cho bạn một số từ vựng về Game trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng áp dụng vào bài thi IELTS nói riêng và bài thi tiếng Anh nói chung nhé!
-
- Hide-and-seek: trò chơi trốn tìm. Example: The children are playing hide-and-seek, apparently the version known as sardines
- Hopscotch: trò chơi nhảy lò cò. Example: The children are playing hopscotch on the pavement
- Marbles: trò chơi bắn bi. Example: The boys were playing marbles
- Tug-of-war: trò chơi kéo co. Example: The process is not a philosophical game or a tug of war, to determine who is best on the day
- Blind man’s buff: trò chơi bịt mắt bắt dê. Example: Blind man’s buff is a children’s game in which one person has a cloth tied over their eyes and tries to catch the others
- Darts: trò chơi phi tiêu. Example: Darts is a game in which darts are thrown at a circular board, scoring the number of points marked on the board
- Pinwheel: trò chơi chong chóng. Example: The pinwheel type of symmetry is a major compositional issue along with some other local symmetries in both projects.
- Slide: trò chơi cầu trượt. Example: Example: Slide is a structure for children to play on which has a slope for them to slide down and usually a set of steps leading up to the slope
- See-saw: trò chơi bập bênh. Example: See-saw is a device for children’s play that consists of a board balanced at the center, with a place at each end for a child to sit on and push away from the ground with the feet, causing the other end to go down
- Rubik’s cube: trò chơi rubik. Example: The Rubik’s Cube is a 3-D combination puzzle invented in 1974 by Hungarian sculptor and professor of architecture Ernő Rubik
- Mandarin square capturing: ô ăn quan. Example: Mandarin square capturing is a traditional Vietnamese children’s board game. This game is valuable for enhancing calculating and strategic ability.
- Bag jumping: trò chơi nhảy bao bố. Example: Bag jumping can exercise the tacit understanding between people, and improve relationships with friends and family.
- Bamboo dancing: trò chơi nhảy sạp. Example: Bamboo dance came to the people who grew up in Hoa Binh very naturally. Over the years, the styles of bamboo dance have been ingrained in people’s minds
- Racing boat: trò chơi đua thuyền. Example: Dragon boat racing – a type of human-powered watercraft racing, originating from oriental Asia
- Bamboo jacks: trò chơi chơi chuyền. Example: Bamboo jacks include ten thin, well-sharpened, round bamboo sticks and a ball, which traditionally is a fig, a miniature variety of eggplant, a small rock, or a clod of clay.
- Bingo: trò chơi bingo. Example: In the United States, bingo is a game of chance in which each player matches numbers printed in different arrangements on cards with the numbers the game host (caller) draws at random, marking the selected numbers with tiles
- Chess: trò chơi cờ vua. Example: Auto Chess can be described as an evolution of strategy card games
Tham khảo bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/tu-vung-ielts-theo-chu-de-ban-nen-biet/
II. Từ vựng về Game – Computer Game trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng về Game – Computer Game nâng cao đã được PREP tổng hợp lại dưới dạng ảnh với mục đích hỗ trợ các bạn Preppies dễ dàng nhất trong việc bổ sung vốn từ vựng theo chủ đề. Tham khảo ngay một số từ vựng về game dưới đây nhé!
Tham khảo thêm bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/describe-a-game-or-sport-you-enjoy-playing/
Hy vọng rằng một số từ vựng về Game trong tiếng Anh sẽ hữu ích đối với các bạn Preppies. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc gì về từ vựng chủ đề Game thì hãy liên hệ ngay với PREP hoặc để lại bình luận ngay dưới comment này để được PREP tư vấn trực tiếp nhé!