I. Định nghĩa
Từ đồng âm (Homophones) hay còn gọi là từ đồng âm khác nghĩa, là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng cách viết và nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Nói cách khác, đây là những từ hoàn toàn không liên quan đến nhau nhưng vô tình có cách phát âm giống nhau.
Ex : Từ brake (v) và break (v) cùng có phát âm là /breɪk/
II. Tổng hợp 60 từ đồng âm phổ biến nhất trong tiếng Anh
1.“meat” & “meet”
Meat: thịt Meet: gặp gỡ Hai từ này đều cùng cách phát âm chính là : /miːt/
Eg: They will “meet” to eat “meat” (Họ sẽ gặp nhau để ăn thịt)
2. “hear” & “here”
Hear: nghe Here: tại đây Cách phát âm: /hɪə(r)/
Eg: We can hear your voice from here
3. “sell” & “cell”
Sell: bán Cell: tế bào Cách phát âm: /sel/:
4. “aloud” & “allowed”
Aloud: (tiếng nói) người khác có thể nghe Allowed: cho phép Cách phát âm: /əˈlaʊd/:
5. “to”, “too” & “two”
To: đến Too: quá Two: số 2 Cách phát âm: /tuː/
Eg: Two questions are too difficult for me to answer.
6. “male” & “mail”
Male: đàn ông, con trai, nam Mail: lá thư Cách phát âm: /meɪl/:
Eg: Because of the report the headhunter will send a mail to the people whose gender is male.
7. “sun” & “son”
Sun: mặt trời Son: con trai Cách phát âm: /sʌn/:
Eg: My son and his friends are playing under the sun
8. “buy” , “by” & “bye”
Buy: mua By: (giới từ) bởi Bye: viết ngắn gọn của goodbye: tạm biệt Cách phát âm: /baɪ/:
9. “ferry” & “fairy”
Ferry: phà Fairy: cô tiên Cách phát âm: /ˈferi/:
10. “build” & “billed”
Build: xây dựng Billed: lập hóa đơn Cách phát âm: /bɪld/:
11. “there” & “their”
There: ở phía đó, ở đó. Their: tính từ sở hữu của “they”: của họ Cách phát âm: /ðeə(r)/:
12. “floor” & “flaw”
Floor: tầng, sàn nhà Flaw: lỗi Cách phát âm: /flɔː/:
13. “our” & “hour”
Our: của chúng ta Hour: giờ Cách phát âm: /ˈaʊə(r)/:
Eg: Our goal is to finish the documents in 1 hour (Mục tiêu của chúng tôi là hoàn thành mớ tài liệu này trong 1 tiếng đồng hồ)
14. “night” & “knight”
Night: ban đêm Knight: hiệp sĩ Cách phát âm: /naɪt/
Eg: My brave knight came at night (Chàng hiệp sĩ của tôi đến vào ban đêm)
15. “than” & “then”
Than: /ðæn/ (dùng cho so sánh) Then: /ðen/ : sau đó (dùng cho thời gian)
Eg: Back then, I liked Cris better than Jonas. (Ngày đó, tôi thích Cris hơn là Jonas)
16. “write” & “right”
Write: viết Right: bên phải Cách phát âm: /raɪt/
Eg: Please write your sign on the right corner of the form
17. “see” & “sea”
See: thấy, xem Sea: biển Cách phát âm: /siː/
Eg: She can see the sea from her house. (Cô ấy có thể nhìn thấy biển từ nhà của cô ấy)
18. “lesson” & “lessen”
Lesson: bài học Lessen: ít hơn Cách phát âm: /ˈlesn/
Eg: His lesson is to lessen his needs (Bài học của anh ấy là nên giảm đòi hỏi xuống)
19. “route” & “root”
Route: tuyến đường, lộ trình Root: cổ vũ, rễ cây Cách phát âm: /ruːt/
Eg: This route is blocked by big root of the tree (Con đường này bị chặn bởi cái rễ cây to)
20. “four” & “for”
Four: số 4 For (giới từ): cho Cách phát âm: /fɔːr/
Eg: I bought four cakes for you (Anh đã mua cho em 4 cái bánh)
21. Bare & bear
Bare (adj): Trần trụi. Nó có nghĩa là cái gì đó không được che chắn hoặc không được trang trí. Bear (noun): Con gấu. Con vật có vú kích thước lớn.
22. Dew & do & due
Dew (noun): Giọt sương. (giọt nước nhỏ đọng trên thực vật vào ban đêm). Do (verb): Làm. Được dùng để chỉ một hành động. Cũng có thể là một trợ động từ. Due (adj): Chỉ hạn chót (ngày cuối cùng) mà một cái gì đó thể xảy ra. Đồng thời cũng được sử dụng để chỉ ra khi nào một em bé dự tính sẽ được sinh ra.
23. I & Eye
I (đại từ): Tôi. Eye (noun): Mắt.
24. No & Know
No (từ hạn định): không, không đúng sự thật Know (verb): Biết.Có kiến thức hay sự hiểu biết về một cái gì đó.
25. Where & wear
Where (?): Nơi. Từ dùng để hỏi cho một vị trí. Wear (verb): Mặc.(quần, áo, phụ kiện,..)
26. Weight & Wait
Weight (noun): Nặng,Trọng lượng. Wait (verb): Chờ đợi. Điều này có nghĩa là ở lại một nơi hoặc một cái gì đó để dự đoán.
27. Feet & feat
Feet (noun): chân (số nhiều của “foot”) Feat (noun): kỹ năng đặc biệt
28. Pear & pair
Pear (noun): quả lê Pair (noun): cặp, đôi
29. Cheque & check
Cheque (noun): ngân phiếu Check (verb): kiểm tra
30. Bored & board
Bored (adj): chán chường, nhàm chán Board (noun): cái bảng
31. Banned & band
Banned (verb): cấm Band (noun): ban nhạc
32. Aisle & Isle
Aisle (noun): lối đi ở giữa Isle (noun): hòn đảo
33. Cent & scent
Cent (noun): Tiền xu Scent (noun): mùi hương
34. Cereal & Serial
Cereal (noun): ngũ cốc Serial (noun): chuỗi, dãy
35. Sight & Site
Sight (noun): tầm nhìn Site (noun): nơi, chỗ, vị trí
36. Hare & hair
Hare (noun): thỏ rừng Hair (noun): tóc
37. Nun & none
Nun (noun): nữ tu, ni cô None : không
38. Scene & seen
Scene (noun): cảnh vật, cảnh Seen (verb): nhìn, thấy (phân từ của “see”)
40. Sum & some
Sum (noun): tổng Some : một vài
41. Stare & stair
Stare (verb): nhìn chằm chằm Stair (noun): cầu thang
42. Steel & steal
Steel (noun): thép Steal (verb): ăn trộm
43. Cord & chord
Cord (noun): dây thừng nhỏ Chord (noun): hợp âm (âm nhạc)
44. Cheep & cheap
Cheep (noun): tiếng chim chiếp (tiếng chim non) Cheap (adj): rẻ, giá thấp
45. Dual & duel
Dule (adj): hai, đôi, gấp đôi, hai mặt Duel (verb): đọ tay đôi
46. Caste & cast
Caste (noun): đẳng cấp Cast (noun): sự quăng, sự ném (lưới), thả (neo)
46. Fah & far
Fah (noun): nốt Fa (âm nhạc) Far (adj): xa
47. Few & phew
Few (adj): ít, không nhiều Phew: Gớm! kinh quá! chao ôi!
48. Coin & coign
Coin (noun): đồng tiền, tiền Coign (noun): nhìn rõ
49. Clime & climb
Clime (noun): vùng, miền, xứ Climb (verb): leo, trèo
50. Blue & blew
Blue (noun): màu xanh dương Blew (verb): thổi (phân từ của “blow”)
51. Earn & urn
Earn (verb): kiếm được (tiền), giành được Urn (noun): bình
52. Bawl & ball
Bawl (noun): tiếng nói oang oang Ball (noun): quả bóng
53. Compliment & complement
Compliment (noun): lời khen, hỏi thăm Complement (noun): phần bổ sung, phần bù
54. Berry & bury
Berry (noun): quả mọng, hạt (cà phê) Bury (verb): chôn vùi, che đi, phủ đi
55. Berth & birth
Berth (noun): giường ngủ (trên tàu thủy, xe lửa) Birth (noun) : ngày thành lập, sự ra đời
56. Copse & cops
Copse (verb): trồng nhóm cây nhỏ Cops (verb): bắt được, tóm được
57. Cousin & cozen
Cousin (noun): anh, em (họ) Cozen (verb): lừa đảo, lừa gạt
58. Boy & buoy
Boy (noun): con trai (thiếu niên) Buoy (noun): phao cứu hộ
59. Creak & creek
Creak (noun): tiếng cọt kẹt Creek (noun): vùng, thung lũng hẹp
60. Curb & kerb
Curb (noun): sự kiềm chế, kìm nén Kerb (noun): lề đường
Xem thêm
100 cụm động từ nhất định bạn phải biết
Top 10 cụm từ viết tắt tiếng Anh hay gặp nhất