Tổng hợp kiến thức cần nắm về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Tổng hợp kiến thức cần nắm về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản mà bất cứ người học nào cũng cần phải ghi nhớ ngay từ khi bắt đầu quá trình chinh phục ngoại ngữ này. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu về từ loại này, phân loại, chức năng và cách sử dụng chúng trong câu.

Tổng quan về đại từ nhân xưng

Định nghĩa

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh còn được gọi là đại từ xưng hô, là các từ được sử dụng để thay thế, đại diện cho một danh từ. Danh từ đó có thể chỉ người, chỉ vật hoặc sự việc. Người ta sử dụng đại từ nhân xưng để hạn chế lặp lại các danh từ đó nhiều lần trong câu.

Ví dụ:

My teacher is coming. My teacher goes with her son.

=> My teacher is coming. She goes with her son. Chúng ta không cần phải lặp lại từ “my teacher” ở câu thứ hai.

Tham Khảo Thêm:  Tập tính ở động vật là gì? Nêu ví dụ

>>> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh

Phân loại đại từ nhân xưng

Dựa theo ngôi, số chúng ta có thể phân loại 7 từ như dưới đây:

Đại từ nhân xưngNgôi/ số trong tiếng AnhNghĩa tiếng Việt

Chức năng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Loại từ này đảm nhiệm 2 chức năng chính:

  • Chủ ngữ: I, you, we, they, it, she, he
  • Tân ngữ: me, you, them, it, her, him
Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh | ELSA Speak

Ví dụ:

We go to school by bus. (Chúng tôi tới trường bằng xe buýt.)

=> “we” có vai trò là chủ ngữ của câu.

They advise us to meet you and ask for your help. (Họ khuyên chúng tôi tới gặp anh và nhờ anh giúp đỡ.)

=> “we” trong trường hợp này sẽ được viết dưới dạng “us” và là tân ngữ trực tiếp của động từ “advise”.

Ngoài ra, chúng ta còn có dạng mở rộng của đại từ nhân xưng là đại từ phản thân, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:

  • Đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself (số ít) hoặc yourselves (số nhiều), himself, herself, itself, ourselves và themselves.
  • Đại từ sở hữu bao gồm: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its.
  • Tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, their.
Đại từ phản thânĐại từ sở hữuTính từ sở hữu
Bảng các loại đại từ khác liên quan đến đại từ nhân xưng

>>> Xem thêm: Nắm vững kiến thức về liên từ trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút

Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Sử dụng làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ: He loves her so much. (Anh ấy yêu cô ấy rất nhiều.)

Tham Khảo Thêm:  Dây chuyền tự động là gì? Lợi ích và ứng dụng như thế nào?

=> Đại từ “he” được đặt ở đầu câu và trước động từ chính.

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ trực tiếp của động từ

Ví dụ: They meet him at the police station. (Họ gặp anh ta ở đồn công an.)

=> Đại từ nhân xưng “him” được đặt ở ngay sau động từ chính và làm tân ngữ trực tiếp của động từ.

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp của động từ

Ví dụ: They send him a book as a birthday gift. (Họ gửi cho anh ấy một quyển sách như là món quà sinh nhật.)

=> Đại từ “him” được sử dụng làm tân ngữ gián tiếp của động từ “send”, được đặt sau động từ và đứng trước danh từ có vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ đó.

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ cho giới từ

Ví dụ: I can’t live without you (Anh không thể sống thiếu em.)

“you” là tân ngữ của giới từ “without”. Đại từ nhân xưng sẽ đứng ngay sau giới từ mà nó bổ nghĩa.

>>> Xem thêm: Tất tần tật kiến thức về giới từ trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng

Sử dụng đại từ thích hợp vào chỗ trống của câu:

  1. My mother is sitting near the tree….is reading a book.
  2. A boy came and told me that you want to see…, right?
  3. …. is watching TV in the living room.
  4. Why don’t….go to market with me?
  5. Is… from England?
  6. ….don’t want to eat this dish because I can’t eat fish.
  7. While my mother is cooking the meal, my brother goes outside….want to meet his girlfriend.
Tham Khảo Thêm:  Tổng hợp kiến thức ngữ pháp và ví dụ câu điều kiện loại 2

Sử dụng đại từ phù hợp để thay thế cho danh từ trong ngoặc

  1. …..is on vacation in Nhatrang. (My mother)
  2. When is…coming back to our house? (your friend)
  3. He has bought a new car….color is red. (The car)
  4. (His wife)… said that they have divorced.
  5. (My laptop)…doesn’t work well, and I have to find another laptop to work.
  6. He called….(his daughter) last night and informed me that he would fly to Paris soon.
  7. We found some mistakes and informed…(our director).
  8. Have….(your friends) ever been to Hanoi?
  9. My mother didn’t go to the church with…(her sister).
  10. The boy who is sitting there is my brother….(my brother) is a student at RMIT.

Hi vọng rằng với những chia sẻ trên đây của ELSA Speak, các bạn đã hiểu hơn về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh cũng như cách dùng của chúng. Để luyện tập giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, bạn hãy tải ngay ứng dụng ELSA Speak nhé!

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP