1 pound bằng bao nhiêu kg, gam, tấn, tạ, yến? Đổi 1 pound = kg

1 pound bằng bao nhiêu kg, gam, tấn, tạ, yến? Đổi 1 pound = kg

Với nhiều người Việt, Pound là đơn vị đo khối lượng không được sử dụng trong đời sống hằng ngày. Tuy nhiên ở bên các nước Âu – Mỹ thì Pound là một đại lượng vô cùng quen thuộc. Vậy đơn vị pound là gì? 1 Pound bằng bao nhiêu kg? Cách chuyển đổi giữa Pound và các đại lượng khác như thế nào? Hãy cùng VANHHOADOISONG mình tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Đơn vị Pound (lb) là gì?

  • Tên đơn vị: Pound
  • Ký hiệu: lb
  • Hệ đo lường: hệ đo lường Anh – Mỹ

Pound (lb) hay cân Anh là một đơn vị đo khối lượng có lịch sử lâu đời và sử dụng phổ biến tại các nước Âu – Mỹ cho đến ngày nay. Theo Wikipedia, Pound có nguồn gốc từ đơn vị Libra của La Mã. Vì vậy mà đại lượng này được viết tắt là lb.

Ngày trước đây, người ta có nhiều định nghĩa khác nhau về khối lượng của pound. Song hiện nay, hệ thống đo lường quốc tế công nhận chính xác rằng 1 pound = 0.4536 kg hay 1 pound = 453.6 g.

Đơn vị Pound (lb)
Đơn vị Pound (lb)

1 Pound bằng bao nhiêu?

1 Pound bằng bao nhiêu kg, gam, tấn, tạ, yến?

  • 1 pound = 4.536 x 10-4 tấn
  • 1 pound = 4.536 x 10-3 tạ
  • 1 pound = 4.536 x 10-2 yến
  • 1 pound = 0.4536 kg
  • 1 pound = 4.536 hg
  • 1 pound = 45.36 dag
  • 1 pound = 453.6 gam (g)
  • 1 pound = 453.6 x 103 mg
  • 1 pound = 453.6 x 106 µg
  • 1 pound = 453.6 x 109 ng
  • 1 pound = 2.7315 x 1026 đvC (đơn vị khối lượng nguyên tử – u)
Tham Khảo Thêm:  Chuyên đề: Phương pháp giải bài tập Phép cộng và Phép nhân trong Toán Số học 6
1 pound bằng bao nhiêu kg, gam, tấn, tạ, yến?
1 pound bằng bao nhiêu kg, gam, tấn, tạ, yến?

1 Pound bằng bao nhiêu Ounce, Dram, Grain?

  • 1 pound = 16 oz (Ounce)
  • 1 pound = 256 dr (Dram)
  • 1 pound = 7,000 gr (Grain)
  • 1 pound = 0.07143 Stone
  • 1 pound = 4.464×10-4 long ton (tấn dài)
  • 1 pound = 0.0005 short ton (tấn ngắn)
  • 1 pound = 0.00893 long hundredweight (tạ dài)
  • 1 pound = 0.01 short hundredweight (tạ ngắn)
1 pound bằng bao nhiêu Ounce, Dram, Grain?
1 pound bằng bao nhiêu Ounce, Dram, Grain?

1 Pound bằng bao nhiêu lượng vàng, chỉ vàng?

  • 1 pound = 12.096 lượng vàng
  • 1 pound = 120.96 chỉ vàng
  • 1 pound = 1,209.6 phân vàng
  • 1 pound = 14.583 ounce vàng
1 pound bằng bao nhiêu lượng vàng, chỉ vàng?
1 pound bằng bao nhiêu lượng vàng, chỉ vàng?

Cách đổi 1 Pound bằng công cụ chuyển đổi

Dùng Google

Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm.

Ví dụ: bạn muốn đổi 5.4 pound sang kg thì gõ “5.4 pound = ? kg” và nhấn Enter.

Dùng Google
Dùng Google

Dùng công cụ Convert Word

Bước 1: Truy cập vào Convert Word

Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Pound (Ib) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.

Nhập số lượng > Chọn đơn vị là Pound (Ib) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi
Nhập số lượng > Chọn đơn vị là Pound (Ib) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi

Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi.

Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi
Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi

Xem thêm:

  • 1 tạ bằng bao nhiêu kg, tấn, yến, gam? 1 tạ = kg
  • 1 hecta bằng bao nhiêu m2, km2, cm2, sào? Đổi 1 ha = mét vuông
  • 1 hải lý bằng bao nhiêu km, m, mm, cm? Quy đổi 1 hải lý (dặm biển)

Mình vừa giới thiệu qua với bạn về ý nghĩa cũng như cách chuyển đổi 1 pound bằng bao nhiêu kg. Hy vọng thông qua bài viết bạn đã có được những kiến thức bổ ích. Đừng quên chia sẻ với mọi người nếu bạn thấy bài viết này hay nhé!

BluXanh

https://jun88.black/

789bet

sunwin

link vào hi88

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

OKVIP