Tiếng Anh lớp 3 unit 6 – Stand up!

Tiếng Anh lớp 3 unit 6 – Stand up!

Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp lời giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 6 để giúp cho các bậc phụ huynh có định hướng rõ ràng và tối ưu cho các bé. Lời giải bài tập tiếng anh lớp 3 tập 1 unit 6 sẽ bám sát nội dung của Sách Giáo Khoa và Sách Bài Tập của Bộ Giáo Dục hỗ trợ trực tiếp việc học tập trên lớp cho các bé.

1. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 unit 6

Bài học tiếng Anh lớp 3 tập 1 unit 6 “Stand up” có nội dung xoay quanh các tình huống chào hỏi và giao tiếp trong lớp học giữa thầy cô và học trò. Kiến thức trong bài học sẽ giúp các bé hiểu được các hiệu lệnh của giáo viên trong giờ học tiếng Anh. Các bé sẽ học được thêm cấu trúc ngữ pháp, bỏ túi thêm các từ vựng tiếng Anh về các hành động và cải thiện phát âm tiếng Anh cùng với kỹ năng nghe qua các bài tập.

Bài viết này Step Up đã tổng hợp hướng dẫn lời giải chi tiết nhất bài tập sách giáo khoa và sách bài tập tiếng Anh lớp 3 bài 6 cho các bé cũng như giúp các bậc phụ huynh tham khảo để hỗ trợ nâng cao kết quả học tập trên lớp.

Tiếng Anh lớp 3 unit 6 Lesson 1 (Bài học 1)

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)

Với nội dung bài nghe đơn giản, nhịp chậm kết hợp với hình ảnh minh họa sinh động trong sách, giúp các bé dễ dàng hình dung bài học một cách chân thực và luyện nghe tiếng Anh tốt hơn.

Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1HIao9WGNXGbS_bORCF4rsa7L6Yvj2uKZ

a) Good morning, Mr Loc.

Good morning, class. Sit down, please!

b) Be quiet, boys!

Sorry, Sir.

Tạm dịch:

a) Chào buổi sáng, thầy Lộc. / Chào thầy Lộc buổi sáng!

Chào buổi sáng, cả lớp. Mời các em ngồi!

(Chào các em buổi sáng!)

b) Hãy giữ im lặng nào, các chàng trai/ cậu bé!

Chúng em xin lồi thầy.

Bài 2: Point, say and do the actions.

(Chỉ, nói và thực hiện những hành động).

tiếng Anh lớp 3 unti 6 mới nhất

Stand up! (Mời em đứng lên!)

  1. a) come here
  2. b) don’t talk
  3. c) open your book
  4. d) close your book

Tạm dịch:

  1. a) lại đây/đến đây
  2. b) không nói chuyện /im lặng
  3. c) mở sách ra
  4. d) đóng/gấp sách lại

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Don’t talk!

Come here, please! Open your book, please!

Close your book, please!

Stand up, please!

Sit down, please!

Tạm dịch:

Không nói chuyện!

Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào!

Xin vui lòng mở sách ra!

Xin vui lòng đóng sách lại!

Xin vui lòng đứng lên! / Mời (em) đứng lên!

Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời (em) ngồi xuống!

Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

Bài Nghe: https://drive.google.com/open?id=1QipHm9UZSkOmrn4uywsH4YaWU5ici2PF

Đáp án: 1. a 2. c 3. c

Audio script

  1. Mr Loc: Good morning, boys and girls.

Class: Good morning, Mr Loc.

Mr Loc: Sit down, please!

  1. Miss Hien: Be quiet, boys!

Boy: Sorry, Miss Hien.

  1. Class: Goodbye, Mr Loc.

Mr Loc: Goodbye, class. Linda, come here, please!

Tham Khảo Thêm:  Đồng bằng nước ta được chia thành hai loại là

Bài 5: Look and write. (Nhìn và viết).

  1. Open your book, please!
  2. Be quiet, please!
  3. Close your book, please!
  4. Sit down, please!
  5. Come here, please!
  6. Stand up, please!

Tạm dịch:

  1. Xin vui lòng mở sách ra!
  2. Hãy giữ im lặng nào!
  3. Xin vui lòng đóng sách lại!
  4. Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời ngồi xuống!
  5. Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào!
  6. Xin vui lòng đứng lên! / Mời đứng lên!

Bài 6: Let’s play. (Chúng ta cùng chơi).

let

Simon says…

Simon nói…

Simon says, “Stand up!”.

Simon nói, “Đứng lên!”.

Tiếng Anh lớp 3 unit 6 Lesson 2 (Bài học 2)

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Bài Nghe: https://drive.google.com/open?id=1fG9Oc_k6G2vpYm_Osc-txuAv_fN6m6nc

a) May I come in, Mr Loc?

Yes, you can.

b) May I go out, Mr Loc?

No, you can’t.

Tạm dịch:

  1. a) Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ? Được, mời em vào.
  2. b) Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ? Không, không được đâu em.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Bài Nghe: https://drive.google.com/open?id=1RiMhfdwEyBL938HL5hhvPfPlnVe_aahD

tiếng Anh lớp 3 unit 6 - Stand up!

May I come in/go out?

Yes, you can/ No, you can’t.

a) May I come in?

Yes, you can.

b) May I go out?

Yes, you can.

c) May I speak?

No, you can’t.

d) May I write?

No, you can’t.

Tạm dịch

Xin phép cô cho em vào/ra ngoài ạ?

Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.

a) Xin phép cô cho em vào ạ?

Vâng, mời em vào.

b) Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?

Vâng, mời em đi.

c) Mình có thể nói chuyện được không?

Không, không được.

d) Mình có thể viết được không?

Không, không được.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

May I come in/go out, Mr Loc?

Yes, you can. / No, you can’t.

Open your book, please!

Close your book, please!

May I come in, Mr Loc?

May I go out, Mr Loc?

Tạm dịch:

Xin phép thầy Lộc cho em vào/ra ngoài ạ?

Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.

Hãy mở sách ra!

Hãy đóng/gấp sách lại!

Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?

Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

Bài Nghe: https://drive.google.com/open?id=11-rAhbEjT-l570l-UBrAJRt7VosKV3-e

Đáp án: a 4 b 1 c 2 d 3

Audio script

  1. Lan: May I come in?

Miss Hien: Yes, you can.

  1. Lan: May I open the book?

Miss Hien: Yes, you can.

  1. Thu: May I sit down?

Miss Hien: No, you can’t.

  1. Hong: May I write now?

Miss Hien: Yes, you can.

Bài 5: Read and match. (Đọc và nối).

tiếng Anh lớp 3 unit 6 - read and match

Đáp án:

1 – c A: May I go o

B: Yes, you can.

2 – d A: May I ask a question?

B: Yes, you can.

3 – a A: May I open the book?

B: No, you can’t.

4 – b A: May I come in?

B: Yes, you can.

Tạm dịch:

  1. Xin phép thầy cho em ra ngoài ạ? Vâng, em có thể đi.
  2. Em có thể hỏi một câu được không ạ? Vâng, mời em.
  3. Em có thể mở sách ra không ạ? Không, em không thể mở.
  4. Xin phép cô cho em vào lớp ạ? Vâng, mời em.

Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

  1. A: May I come in?

B: Yes, you can.

  1. A: May I sit down?

B: Yes, you can.

  1. A: May I close my book?

B: No, you can’t.

  1. A: May I open my book?

B: Yes, you can.

Tạm dịch:

  1. Xin phép cô cho em vào lớp ạ?

Vâng, mời em.

  1. Xin phép thầy cho em ngồi xuống ạ? (Em có thể ngồi xuống được không ạ?)

Vâng, mời em.

  1. Em có thể đóng sách lại không ạ?

Không, em không thể đóng.

  1. Em có thể mở sách ra không ạ?

Vâng, được.

Tiếng Anh lớp 3 unit 6 Lesson 3 (Bài học 3)

Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

Tham Khảo Thêm:  Polivinyl clorua: Công thức và phương pháp điều chế

Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1ZfNi12VwrPRrIZwiOizJAGFvYFYPg2He

c come May I come in?

d down May I sit down?

Tạm dịch:

Tôi có thể vào được không?

Tôi có thể ngồi xuống được không?

Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).

Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=14Vpc68d0rFS5scjJIG9b9eG8uB67tZ6K

  1. May I come in?
  2. Sit down, please.

Audio script

  1. May I come in?
  2. Sit down, please.

Tạm dịch:

Tôi có thể vào được không?

Vui lòng ngồi xuống.

Bài 3: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1Mek3vnz9Yvs20eH-bFYw_hRVB7rnt0Vo

Come in and sit down

Hello, hello, Miss Minh Hien

May I come in and sit down?

Hello, hello. Yes, you can.

Come in, sit down and study

Open your book and read aloud:

A B C D E F G I!

Tạm dịch:

Vào và ngồi xuống

Xin chào cô, xin chào cô, cô Minh Hiền.

Em có thể vào và ngồi xuống được không ạ?

Xin chào em, xin chào em. Vâng, em có thể.

Vào lớp, ngồi xuống và học.

Em hãy mở sách ra và đọc to:

A B C D E F G I!

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).

Đáp án:

1 – c Open your book, please!

2 – e Be quiet, please!

3 – b May I ask a question, Mr Loc?

4 – d May I write my name. Miss Hien?

5 – a Don’t talk!

Tạm dịch:

  1. Vui lòng mở sách ra!
  2. Hãy im lặng nào!
  3. Xin phép thầy Lộc cho em hỏi một câu hỏi ạ?
  4. Em có thể viết tên của mình phải không cô Hiền?
  5. Không nói chuyện! / Hãy im lặng!

Bài 5: Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết)

tiếng Anh lớp 3 unit 6 có lời giải

  1. Sit down, please!
  2. Don’t talk, please!
  3. A: May I go out?

B: Yes, you can.

  1. A: May I stand up?

B: No, you can’t.

Tạm dịch:

1 Xin vui lòng ngồi xuống!

2 Làm ơn không nói chuyện!

3 Xin phép cô cho em ra ngoài ạ? Vâng, em có thể đi.

4 Em có thể đứng lên không? Không, em không thể.

Bài 6: Project. (Đề án).

Viết và đặt những chỉ dẫn (mệnh lệnh) vào trong một cái hộp. Chọn và thực hành những chỉ dẫn (mệnh lệnh) đó.

2. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 6

A. PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG)

Dạng bài tập này sẽ hỗ trợ các bé học từ vựng tiếng Anh một cách đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả. Hình ảnh minh họa sẽ giúp các bé thấy rõ được tình huống cụ thể diễn tả từ vựng tiếng Anh mà bé học và có thể ứng dụng thực hành các kỹ năng.

  1. Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)

Hướng dẫn giải:

  1. down
  2. come

Tạm dịch:

  1. xuống
  2. đến

2. Put the letters in order to make the words. (Sắp xếp những chữ cái để tạo thành từ đúng).

tiếng Anh lớp 3 unit 6 - giải sách bài tập

Hướng dẫn giải:

  1. open
  2. close
  3. come in
  4. stand up
  5. sit down
  6. don’t talk

Tạm dịch:

  1. mở
  2. đóng
  3. vào
  4. đứng lên
  5. không được nói chuyện

3. Put the words in the correct columns. (Đặt từ vào cột đúng.)

Hướng dẫn giải:

tiếng Anh lớp 3 unit 6 - hay nhất

B. SENTENCE PATTERNS (CẤU TRÚC CÂU)

  1. Read and match. (Đọc và nối).

Hướng dẫn giải:

  1. c
  2. a
  3. d
  4. b

Tạm dịch:

  1. Mời ngồi xuống.
  2. Mời đứng lên.
  3. Mời đến đây.
  4. Mời mở sách ra.

Bài 2: Match the sentences. (Nối những câu sau).

Hướng dẫn giải:

  1. c
  2. a
  3. d
  4. b

Tạm dịch:

  1. Đó là ai? – Đó là bạn của tớ, Linda.
  2. Bạn bao nhiêu tuổi? – Tớ 6 tuổi.
  3. Không được nói chuyện, các bạn nam. – Xin lỗi thầy Lộc.
  4. Con có thể vào lớp không, cô Hiền? – Được, con có thể.

Bài 3. Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng).

Hướng dẫn giải:

  1. May I come in, Sir?
  2. Be quiet, please.
  3. May I ask a question, Miss Hien?
  4. May I go out?
Tham Khảo Thêm:  Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh

Tạm dịch:

  1. Thưa thầy, con có thể vào lớp không?
  2. Làm ơn, hãy yên lặng.
  3. Con có thể hỏi một câu hỏi không, cô Hiền?
  4. Con có thể ra ngoài không?

C. SPEAKING (NÓI)

Read and reply. (Đọc và đáp lại).

phần nói

Tạm dịch:

  1. Con có thể viết tên của con ở đây không?
  2. Con có thể vào không?
  3. Làm ơn hãy gấp sách lại.
  4. Đến đây, Nam.

D. READING (ĐỌC HlỂU)

  1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành).

come / don’t / yes / book

  1. Tom: May I come in, Mr Loc?

Mr Loc: (1) ________ , you can.

Mr Loc: (2) ________ talk, Nam.

Nam: Sorry, Mr loc.

  1. Miss Hien: Mai, open your (3)________ , please.

Mai: Yes, Miss Hien.

Miss Hien: (4)________ here, Quan.

Quan: Yes, Miss Hien.

Hướng dẫn giải:

  1. Yes
  2. Don’t
  3. book
  4. Come

Tạm dịch:

  1. Tom: Con có thể vào được không, Thầy Lộc?

Thầy Lộc: Được, con có thể.

Thầy Lộc: Không được nói chuyện, Nam.

Nam: Xin lỗi, thầy Lộc.

  1. Cô Hiền: Mai, hãy mở sách của con ra.

Mai: Vâng, thưa cô Hiền.

Cô Hiền: Đến đây, Quân.

Quân: Vâng, cô Hiền.

  1. Read and answer as the teacher. (Đọc và trả lời như một giáo viên.)

Hướng dẫn giải:

Yes, you can.

No, you can’t.

Tạm dịch:

  1. Con có thể vào không?
  2. Con có thể mở sách không?
  3. Con có thể ra ngoài không?
  4. Con có thể viết không, cô Hiền?

E. WRITING (VIẾT)

  1. Read and write. (Đọc và viết).
  2. I’m Mary.

I am Mary.

  1. My name’s Tony.

________________

  1. What’s your name?

________________

  1. It’s Tony.

________________

  1. Who’s that?

________________

  1. Don’t talk.

________________

Hướng dẫn giải:

  1. My name is Tony.
  2. What is your name?
  3. It is Tony.
  4. Who is that?
  5. Do not talk.

Tạm dịch:

  1. Tớ là Mary.
  2. Tên của tớ là Tony.
  3. Tên của bạn là gì?
  4. Đó là Tony.
  5. Đó là ai?
  6. Không được nói chuyện.

2. Look and write the question. (Nhìn và viết câu hỏi.)

Hướng dẫn giải:

  1. Mai: May I write?
  2. Quan: May I come in?
  3. Phong: May I sit down?

Tạm dịch:

  1. Nam: Con có thể ra ngoài không?
  2. Mai: Con có thể viết không?
  3. Quân: Con có thể vào không?
  4. Phong: Con có thể ngồi không?

3. Write three questions to ask for permission. (Viết 3 câu hỏi để xin phép)

Để các bé học tập tốt môn học tiếng Anh trên trường lớp các bậc phụ huynh đừng quên trau dồi vốn từ vựng cho các bé. Bổ sung thêm cho bé thật nhiều từ vựng để các bé sẽ có vốn từ phong phú hơn, từ vựng là nền tảng rất quan trọng giúp cho việc học tập trên lớp và ứng dụng tiếng Anh của bé trở nên dễ dàng. Về cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả thì các bậc phụ huynh có thể tìm hiểu và tham khảo các loại sách học từ vựng dành cho trẻ hoặc cho các em học trên các web học từ vựng tiếng Anh online.

Bài viết trên Step Up đã cung cấp cho các em cũng như các bậc phụ huynh về tổng hợp lời giải tiếng Anh lớp 3 unit 6 đầy đủ nhất Sách Giáo Khoa và Sách Bài Tập tiếng Anh lớp 3 của Bộ Giáo Dục. Hi vọng rằng với bài viết này các bậc phụ huynh có thể hình dung rõ ràng hơn kiến thức trên lớp của các bé cũng như đưa ra sự lựa chọn phù hợp giúp các em học tập đạt hiệu quả cao nhất.. Step Up chúc các bậc phụ huynh và các bé sẽ có những trải nghiệm thật thú vị và đạt kết quả cao với cuốn sách tiếng Anh lớp 3 này nhé!

jun88.com SHBET 68 game bài 123win Shbet https://hi88.gs Okvip 777vin key 789win key 8kbet key 79king key i9bet KUBET bong da truc tuyen Xoilac TV hôm nay

sv388

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

Kênh Cakhia TV tructiepbongda hôm nay

TDTC Sky88 SV368 bj88 shbet88 69VN 2up sv368 cwin01 Ket qua bong da 2up sv388 xem đá gà trực tiếp 123win s666 k8cc