Những sự thật về mức lương trung bình ở Úc

Những sự thật về mức lương trung bình ở Úc

Vì sao có nhiều sinh viên quyết định ở lại Úc sau khi du học? Lý do nào khiến nhiều người muốn đến Úc làm việc? Có thể vì nhiều lý do khác nhau nhưng nguyên nhân không thể thiếu chính là mức lương trung bình ở Úc. Vậy mức lương ở Úc cao như thế nào? Ngành nào có lương cao nhất? Và làm thế nào để có lương cao? Hãy cùng VEM tìm hiểu vấn đề này.

Mức lương trung bình ở Úc

Thu nhập toàn thời gian ở Úc trung bình khoảng 89,122 AUD (khoảng 1.567.516.375 VND) một năm (số liệu quý 2 năm 2020 – Cục Thống kê). Nếu tính thêm tiền công giờ làm thêm và tiền thưởng, tổng thu nhập có thể lên đến 92,102 AUD mỗi năm.

Từ ngày 01.7.2022, mức lương tối thiểu ở Úc đã tăng lên thành 21,38 AUD/ giờ. Con số này cao hơn lương tối thiểu ở nhiều quốc gia phát triển khác.

Mức lương trên chỉ là lương tối thiểu cho người dân ở Úc. Nếu người sống ở Úc muốn bảo lãnh một người nước ngoài vào làm việc thì họ phải trả cho người nước ngoài đó ít nhất là 53,900AUD/ năm. Đây là con số đáng mơ ước đối với nhiều người Việt.

Nếu muốn nhanh chóng đến Úc và đạt được mức lương này, bạn hãy liên hệ VEM để được tư vấn cụ thể loại visa thích hợp. Chính vì những mức lương đáng mơ ước trên mà không có gì lạ khi nhiều du học sinh luôn muốn được ở lại Úc làm việc sau tốt nghiệp với visa 485.

Sự chênh lệch về mức lương tại Úc

Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến mức lương ở Úc. Bạn có thể cân nhắc những khác biệt này để phấn đấu đạt được mức lương mong muốn.

Sự chênh lệch mức lương trung bình ở Úc giữa các bang

Có thể nói ở vùng lãnh thổ thủ đô Úc mức lương trung bình năm sẽ cao nhất, và bang Tasmania là nơi có mức lương thấp nhất tại quốc gia này. Bạn có thể tham khảo chi tiết sự chênh lệch mức lương tại Úc giữa các bang trong bảng dưới đây:

Bang Mức lương trung bình năm 2020 (AUD)Vùng lãnh thổ thủ đô99,164Bang Tây Úc98,420Vùng lãnh thổ phía Bắc93,236Bang New South Wales92,138Bang Victoria91,208Bang Queensland88,317Bang Nam Úc82,279Bang Tasmania79,846

Sự chênh lệch mức lương của Úc giữa các thành phố

Perth là thành phố có mức lương trung bình ở Úc cao nhất, trong khi Gold Coast có mức lương thấp nhất. Cụ thể như sau:

Thành phố Lương trung bình năm (AUD)Perth106,930Sydney106,112Canberra102,260Brisbane100,379Darwin98,870Melbourne94,464Adelaide88,113Gold Coast85,232

Dựa vào các thông tin trên bạn có thể lựa chọn nơi sống phù hợp để đạt được mức lương lý tưởng của mình. Nếu có thể bạn nên sống ở Perth để có cơ hội nhận mức lương cao hơn ở các thành phố khác. Bên cạnh đó, VEM cũng có văn phòng tại đây nên sẽ dễ dàng hỗ trợ bạn khi cần.

VEM là đơn vị tư vấn di trú có chuyên viên tư vấn thuộc Viện Di Trú Úc (MIA), đồng thời được cấp phép hành nghề tại Úc (với cơ quan MARA). Vì vậy, chúng tôi luôn am hiểu luật Di Trú và chịu trách nhiệm trước Chính phủ. VEM cam kết sẽ mang lại cho khách hàng dịch vụ tư vấn uy tín, chất lượng và hợp pháp.

Tham Khảo Thêm:  Mức lương ngành Quản trị lữ hành hiện nay cho sinh viên mới ra trường

đăng kí tư vấn định cư úc cùng vem

Độ tuổi và sự chênh lệch mức lương cơ bản ở Úc

Nhìn chung số tuổi càng lớn, mức lương làm việc tại Úc sẽ càng cao. Tuy nhiên nếu trên 55 tuổi, mức lương của bạn sẽ giảm dần.

Độ tuổi Lương trung bình hàng năm (AUD)20 tuổi trở xuống19,95221 đến 34 tuổi58,63535 đến 44 tuổi78,19245 đến 54 tuổi80,29855 tuổi trở lên71,417

lương bác sĩ tại úc
Lương trung bình hàng năm theo độ tuổi tại Úc

Chênh lệch lương trung bình ở Úc theo bằng cấp giáo dục

Rõ ràng bằng cấp càng cao, mức lương cũng tăng thêm nhưng tăng thêm bao nhiêu mới là vấn đề. Dưới đây là kết quả về sự chênh lệch mức lương giữa những người ở cùng một vị trí, chức vụ nhưng có bằng cấp khác nhau:

  • Người lao động có chứng chỉ đào tạo nghề sẽ có mức lương trung bình cao hơn 17% so với những người chỉ tốt nghiệp trung học.
  • Những nhân viên có được bằng cử nhân có mức lương cao hơn 24% so với những người chỉ sở hữu các chứng chỉ đào tạo nghề.
  • Những ai đạt được học vị Thạc sĩ sẽ hưởng mức lương cao hơn 29% so với những người có bằng Cử nhân.
  • Cuối cùng, mức lương của người có bằng Tiến sĩ sẽ nhiều hơn 23% so với những người có bằng Thạc sĩ.
mức lương ngành nghề tại úc
Chênh lệch mức lương theo bằng cấp tại Úc

Khác biệt mức lương ở Úc theo số năm kinh nghiệm

Hiển nhiên, số năm kinh nghiệm càng nhiều, lương trung bình ở Úc sẽ càng tăng. Cụ thể:

  • Những nhân viên có kinh nghiệm từ 2 đến 5 năm sẽ có lương trung bình cao hơn 32% so với sinh viên mới ra trường.
  • Các nhân viên từ 5 năm kinh nghiệm trở lên có xu hướng nhận được nhiều hơn 36% lương so với nhân viên dưới 5 năm kinh nghiệm.
  • Khi bạn có kinh nghiệm từ 10 năm, lương sẽ tăng thêm 21% so với mức 5 năm.
  • Lương trung bình sẽ tăng thêm 14% khi bạn vượt mốc 15 năm kinh nghiệm.

Tùy vào vị trí, quy mô công ty, lương các ngành ở Úc theo kinh nghiệm có thể khác nhau. Nhưng nhìn chung, mức lương trung bình của một người tăng gấp đôi so với lương khởi điểm khi họ vượt qua mốc kinh nghiệm 11 năm.

Giới tính và chênh lệch mức lương các ngành ở Úc

Mặc dù Úc là quốc gia bình đẳng giới nhưng trên thực tế vẫn có chênh lệch mức lương ngành nghề tại Úc giữa nam và nữ.

Theo thống kê, nam giới ở Úc thường có lương trung bình cao hơn 6% so với các đồng nghiệp nữ. Dù họ cùng đảm nhận một công việc, một vị trí tương đương nhau.

Tỉ lệ tăng lương trung bình tại Úc

Tỉ lệ tăng lương theo ngành

Lương các ngành ở Úc có tỉ lệ tăng khác nhau. Các ngành công nghiệp năng lượng, chăm sóc sức khỏe có tỉ lệ tăng lương cao hơn các ngành khác. Cụ thể như sau:

Ngành Tỷ lệ tăng lương theo nămNgân hàng4%Công nghiệp năng lượng8%Công nghệ thông tin3%Chăm sóc sức khỏe7%Du lịch2%Xây dựng6%Giáo dục1%

Tỉ lệ tăng lương theo mức độ kinh nghiệm

Các nhà tuyển dụng thường sẽ tăng lương nhiều hơn và nhanh hơn cho những nhân viên có nhiều kinh nghiệm nhằm giữ chân họ. Cụ thể tỉ lệ tăng ra sao bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Tham Khảo Thêm:  APU là gì và những điều bạn cần biết về APU

Cấp độ kinh nghiệm Tỷ lệ tăng lương theo nămJunior Level (Sơ cấp)3% – 5%Mid-Level (Trung cấp)6% – 9%Senior Level (Cao cấp)10% – 15%Top Management (Quản lý cấp cao)15% – 20%

Lương thưởng khi làm việc tại Úc

Hơn một nửa người lao động được khảo sát nói rằng họ nhận được ít nhất một lần tiền thưởng hoặc ưu đãi trong năm vừa rồi. Vậy các hình thức thưởng đó là gì? Ngành nghề nào có tỉ lệ nhận thưởng cao?

Các hình thức thưởng khi làm việc ở Úc

  • Thưởng theo thành tích cá nhân: Đây là hình thức thưởng căn bản nhất cho nhân viên dựa trên thành tích xuất sắc của riêng họ.
  • Thưởng theo hiệu suất của công ty: Là hình thức thưởng khi công ty muốn ăn mừng lợi nhuận vượt mức hay một thành tựu nào đó của họ với nhân viên. Số tiền thưởng của mỗi người sẽ khác nhau tùy thuộc vào vai trò của họ.
  • Tiền thưởng theo mục tiêu: Nhân viên được thưởng khi đạt được một mục tiêu quan trọng của công ty đề ra.
  • Thưởng ngày lễ hoặc cuối năm: Nhân viên nhận được loại tiền thưởng này vào các dịp đặc biệt như lễ, tết và gần như nhân viên nào cũng được thưởng.

Mức độ nhận thưởng theo lĩnh vực nghề nghiệp

Tỷ lệ thưởng Ngành nghềCao

    • Tài chính
    • Kiến ​​trúc
    • Bán hàng
    • Phát triển kinh doanh
    • Quảng cáo tiếp thị

Trung bình

    • Công nghệ thông tin
    • Chăm sóc sức khỏe
    • Bảo hiểm
    • Dịch vụ khách hàng
    • Nhân sự

Thấp

    • Vận chuyển
    • Xây dựng

Mức lương trung bình ở Úc của sinh viên vừa tốt nghiệp

Những yếu tố quyết định mức lương cho sinh viên tốt nghiệp tại Úc

Giới tính

Sự chênh lệch lương giữa các giới vẫn tồn tại ở Úc. Trong đó, nam giới có mức lương trung bình (87,209 AUD) cao hơn 9,4% so với nữ giới (74,563 AUD). Sự chênh lệch này đang tăng lên khá nhanh kể từ năm 2017 (4,3%).

mức lương dược sĩ ở úc
Chênh lệch lương trung bình năm theo giới tính ở Úc

Tuổi tác

Những sinh viên lớn tuổi vừa tốt nghiệp sẽ nhận được mức lương cao hơn đáng kể với những người tốt nghiệp trẻ tuổi. Ví dụ, mức lương trung bình của sinh viên trên 30 tuổi vừa tốt nghiệp cao hơn 7,300 đô la mỗi năm so với người vừa tốt nghiệp dưới 30 tuổi.

Ngôn ngữ và văn hóa

Năm 2020, sinh viên tốt nghiệp sử dụng ngôn ngữ chính là tiếng Anh sẽ có mức lương cao hơn khoảng $3,000 so với người dùng ngôn ngữ khác. Tiếng Anh cũng ảnh hưởng rất nhiều đến mức lương làm thêm tại Úc của học sinh sinh, sinh viên.

Hiểu được tầm quan trọng của tiếng Anh, VEM đang có các khóa học Anh văn chuyên biệt cho mục đích di trú. Các lớp học 1 : 1 được thiết kế phù hợp với trình độ của từng học viên.

Ngoài tiếng Anh, bạn còn được hướng dẫn thêm về văn hóa, lối sống, con người ở Úc,… Đây là những hành trang cần thiết cho một cuộc sống định cư thuận lợi, lâu dài.

Sau khi tốt nghiệp, người Úc bản địa thường nhận được nhiều hơn một chút (khoảng 4000 đô la) so với người Úc không phải người bản địa.

Mức lương trung bình của sinh viên vừa tốt nghiệp trong các lĩnh vực chính

Có thể nói, lương trung bình trong các ngành công nghiệp năng lượng thường cao hơn so với các ngành khác:

Ngành/ lĩnh vựcLương trung bình năm khởi điểm (2019) (AUD)Kế toán55,000Công nghệ thông tin64,000Sản xuất65,000Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm 66,000Bán lẻ66,000Kỹ sư68,000Xây dựng73,000Luật75,000Khai thác84,000Dầu khí93,000

Ngành nghề bên cạnh quyết định mức lương thưởng nó còn ảnh hưởng đến khả năng định cư tại Úc của bạn sau khi hoàn thành việc học.

Vì thế để biết được nên học ngành gì, ở bang nào, cần yếu tố gì để được ở lại Úc sau khi tốt nghiệp, thì bạn nên liên hệ VEM. Chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn một lộ trình định cư đầy đủ, chi tiết ngay từ ban đầu.

Tham Khảo Thêm:  Địa hình và 6 vùng địa lý của Thái Lan

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm nhiều thông tin hơn qua bài viết định cư Úc diện tay nghề của VEM.

Ngành học nào có mức lương trung bình ở Úc cao nhất sau khi ra trường?

Theo công bố từ Quality Indicators for Learning and Teaching (QILT) (2020), mức lương khởi điểm trung bình của nha sĩ là 86,300 AUD/ năm. Đây có lẽ là ngành có mức lương cao nhất cho sinh viên mới ra trường.

Mức lương dược sĩ ở Úc cũng khá cao. Ước tính lương bình quân cho sinh viên vừa tốt nghiệp ngành dược là 70,000 AUD/ năm. Con số này có sự chênh lệch khoảng 1,500 AUD giữa nam và nữ.

Kỹ sư cũng là một ngành được nhiều người lựa chọn. Vậy mức lương kỹ sư ở Úc có cao không? Lương trung bình cho sinh viên mới tốt nghiệp ngành kỹ thuật là 64,400 AUD. Tuy nhiên, các loại kỹ sư khác nhau sẽ có sự khác biệt về lương.

Tại Việt Nam, IT luôn nằm trong top những ngành có lương cao và ở Australia cũng vậy. Mức lương IT tại Úc cao hơn so với nhiều ngành khác, lên đến 64,000AUD/ năm với sinh viên vừa ra trường. Hơn nữa, đây còn là ngành được ưu tiên định cư ở xứ sở kangaroo.

Hiện nay nhiều người chọn du học Úc ngành kiến trúc vì mức lương khá cao sau khi vừa tốt nghiệp. Trung bình mức lương kiến trúc sư ở Úc với sinh viên vừa ra trường khoảng từ 55,000 AUD đến 80,000 AUD/ năm.

Lương đầu bếp tại Úc cũng khá ổn. Trung bình một sinh viên mới tốt nghiệp ngành này sẽ có lương từ 30,000 AUD.

Chính vì những mức lương đáng mơ ước ở trên mà nhiều sinh viên lựa chọn du học và định cư tại Australia. Nếu muốn du học Úc đặc biệt là du học định cư, bạn nên liên hệ VEM.

Hiện nay, có nhiều đơn vị tư vấn du học nhưng không phải đơn vị nào cũng có quyền tư vấn về du học định cư. Hơn nữa, quá trình từ lúc xin visa du học đến khi được phép định cư khá lâu dài và phức tạp.

Đến với VEM, đơn vị có chuyên viên tư vấn di trú được cấp phép, bạn sẽ được hỗ trợ trong suốt quá trình này.

đăng kí tư vấn định cư úc cùng vem

Top 11 ngành nghề có mức lương cao nhất ở Úc

Cũng giống như ở nhiều quốc gia khác, lương bác sĩ tại Úc luôn chiếm ở vị trí top 1 trong nhiều năm liền. Ngoài ra, các ngành như kỹ sư, khai khoáng cũng có mức lương cao không kém.

Cụ thể dưới đây là TOP các ngành có lương trung bình/ năm cao tại Úc:

Ngành nghềLương trung bình năm (AUD)Bác sĩ110,000Khai thác100,000Kỹ sư82,000Y tá80,000Giáo viên76,000Kiến trúc sư60,000Thợ lợp nhà, lát gạch57,000Tài xế xe hạng nặng56,000Nông dân54,000Thợ máy53,000Thợ nề52,000

Một số câu hỏi thường gặp về lương trung bình ở Úc

«»

Trên đây là một vài thông tin về mức lương trung bình ở Úc. Nếu có thắc mắc về di trú Úc, hãy liên hệ VEM để được hỗ trợ tận tình.

VEM tự hào vì chuyên viên trực tiếp tư vấn cho khách hàng là người đã được cấp phép hành nghề tại Úc, theo chuẩn Úc (MARN: 1577877). Vì vậy, chúng tôi luôn chịu trách nhiệm trước Chính phủ về dịch vụ của mình.

Bên cạnh đó, vì chuyên viên tư vấn của VEM là thành viên Viện Di Trú (MIA) nên VEM luôn am hiểu và cập nhật nhanh nhất về bộ luật Di Trú Úc.

VEM cam kết sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ tư vấn định cư, du học uy tín, đúng pháp luật và nhanh chóng nhất. Bạn có thể tìm hiểu thêm về chúng tôi tại bài viết dịch vụ tư vấn di trú Úc của VEM.

đăng kí tư vấn định cư úc cùng vem

jun88.com SHBET 68 game bài 123win Shbet key 789win key 8kbet key 79king bong da truc tuyen Xoilac TV hôm nay

sv388

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

Kênh Cakhia TV tructiepbongda hôm nay

TDTC Sky88 SV368 bj88 shbet88 69VN 2up sv368 cwin01 Ket qua bong da 2up sv388 xem đá gà trực tiếp 123win s666 k8cc xoilac tv xem bóng đá trực tuyến

Ty so truc tuyen bongdalu 2 Bongdainfo