Đơn vị tiếng Anh là gì? 130+ từ vựng về đơn vị trong tiếng Anh

Đơn vị tiếng Anh là gì? 130+ từ vựng về đơn vị trong tiếng Anh

Đơn vị trong tiếng Anh

I. Đơn vị cái trong tiếng Anh là gì?

Đơn vị trong tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đơn vị tính được gọi là “Calculation unit”, được sử dụng để miêu tả về số lượng cụ thể của đồ vật hay chủ thể được nhắc đến. Ví dụ:

  • She ate three slices of pizza for lunch. (Cô ấy ăn ba lát pizza trong bữa trưa.)
  • The car can accelerate from 0 to 60 miles per hour in 6 seconds. (Chiếc xe có thể tăng tốc từ 0 đến 60 dặm mỗi giờ trong 6 giây.)
  • The recipe requires two tablespoons of olive oil. (Công thức yêu cầu hai thìa sữa dầu ô liu.)
Tham Khảo Thêm:  1 tạ bằng bao nhiêu kg, cách đổi tạ sang kg (ký)
Đơn vị cái trong tiếng Anh là gì?
Đơn vị cái trong tiếng Anh là gì?

II. Các loại đơn vị trong tiếng Anh

Vậy đơn vị trong tiếng Anh bao gồm các loại chính nào? Liệu chúng có cách viết tắt không? Tất cả sẽ được PREP bật mí ngay dưới những bảng từ vựng về các loại đơn vị tính số lượng trong tiếng Anh dưới đây nhé!

1. Đơn vị đo trọng lượng trong tiếng Anh

Đơn vị đo trọng lượng trong tiếng Anh
Đơn vị đo trọng lượng trong tiếng Anh
Đơn vị trong tiếng AnhÝ nghĩaViết tắt (nếu có)

2. Đơn vị đo chiều dài trong tiếng Anh

Đơn vị đo chiều dài trong tiếng Anh
Đơn vị đo chiều dài trong tiếng Anh
Đơn vị trong tiếng AnhÝ nghĩaViết tắt (nếu có)

3. Đơn vị đo diện tích trong tiếng Anh

Đơn vị đo diện tích trong tiếng Anh
Đơn vị đo diện tích trong tiếng Anh
Đơn vị trong tiếng AnhÝ nghĩaViết tắt (nếu có)

4. Đơn vị đo thể tích trong tiếng Anh

Đơn vị đo thể tích trong tiếng Anh
Đơn vị đo thể tích trong tiếng Anh
Đơn vị trong tiếng AnhÝ nghĩaViết tắt (nếu có)

5. Đơn vị đo Hoàng gia trong tiếng Anh

Đơn vị đo Hoàng gia trong tiếng Anh
Đơn vị đo Hoàng gia trong tiếng Anh
Đơn vị trong tiếng AnhÝ nghĩa

6. Đơn vị đo nhiệt độ trong tiếng Anh

Đơn vị đo nhiệt độ trong tiếng Anh
Đơn vị đo nhiệt độ trong tiếng Anh
Đơn vị trong tiếng AnhÝ nghĩa

7. Đơn vị đo thời gian trong tiếng Anh

Đơn vị đo thời gian trong tiếng Anh
Đơn vị đo thời gian trong tiếng Anh
Đơn vị trong tiếng AnhÝ nghĩa

Tham khảo thêm bài viết:

  • Từ Vựng Về Thời Gian Trong Tiếng Anh Cực Kỳ Đầy Đủ

8. Đơn vị tính về tiền tệ trong tiếng Anh

Đơn vị tính về tiền tệ trong tiếng Anh
Đơn vị tính về tiền tệ trong tiếng Anh
Đơn vị trong tiếng AnhÝ nghĩaKý hiệu

Tham khảo thêm bài viết:

  • Bỏ túi một số từ vựng về tiền bạc tiếng Anh cơ bản & nâng cao

III. Cụm từ chỉ đơn vị trong tiếng Anh về số lượng

Hãy cùng PREP bổ sung vào cuốn sổ tay từ vựng của mình với nhiều cụm từ chỉ đơn vị trong tiếng Anh ở nhiều lĩnh vực phổ biến khác nhau dưới đây nhé!

1. Cụm từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

Cụm từ chỉ đơn vị trong tiếng Anh về số lượng
Cụm từ chỉ đơn vị trong tiếng Anh về số lượng
Cụm từ chỉ đơn vị trong tiếng AnhÝ nghĩaVí dụ

A bar of

  • A bar of chocolate: Một thanh sô cô la
  • A bar of gold: Một thỏi vàng
  • A bar of soap: Một bánh xà phòng

A bag of

  • A bag of flour: Một túi bột mì
  • A bag of rice: Một túi/bao gạo
  • A bag of sugar: Một túi đường

A bottle of

Một chai

  • A bottle of water: Một chai nước
  • A bottle of soda: Một chai soda
  • A bottle of wine: Một chai rượu

A bowl of

  • A bowl of cereal: Một bát ngũ cốc
  • A bowl of rice: Một bát cơm/gạo
  • A bowl of soup: Một bát súp

A cup of

  • A cup of coffee: Một tách cà phê
  • A cup of milk: Một tách sữa
  • A cup of tea: Một chén trà

A carton of

  • A carton of ice cream: Một hộp kem
  • A carton of juice: Một hộp nước trái cây
  • A carton of milk: Một hộp sữa
  • A carton of cigarettes: một tút thuốc lá

A drop of

  • A drop of blood: Một giọt máu
  • A drop of oil: Một giọt dầu
  • A drop of water: Một giọt nước

A glass of

  • A glass of milk: Một ly sữa
  • A glass of soda: Một cốc nước giải khát
  • A glass of water: Một cốc nước
  • A glass bottle: Cái chai thủy tinh

A jar of

  • A jar of jam: một lọ mứt hoa quả
  • A jar of mayonnaise: Một lọ sốt mayonnaise
  • A jar of peanut butter: Một lọ bơ đậu phộng

A piece of

  • A piece of advice: Một lời khuyên
  • A piece of furniture: Một món đồ gỗ (nội thất)
  • A piece of information/news: Một bản tin
  • A piece of luggage: Một phần hành lý
  • A piece of bread: Một mẩu bánh mì
  • A piece of chalk: Một cục phấn
  • A piece of furniture: Một món đồ đạc
  • A piece of land: Một mảnh đất
  • A piece of paper: Một mảnh giấy
  • A piece of sculpture: Một bức điêu khắc
  • A piece of wallpaper: Một tờ giấy dán tường

A grain of

  • A grain of rice: Một Hạt gạo
  • A grain of sand: Hạt cát
  • A grain of truth: Một sự thật.

A slice of

  • A slice of bread: Một lát bánh mì
  • A slice of cheese: Một miếng phô mai
  • A slice of meat: Một miếng thịt

A roll of

  • A roll of tape: Một cuộn băng ghi âm
  • A roll of toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh
  • A roll of bread: Một ổ bánh mì
  • A roll of cloth: Một súc vải
  • A roll of film: Một cuốn phim

2. Cụm từ chỉ đơn vị thức ăn tiếng Anh

Cụm từ chỉ đơn vị thức ăn tiếng Anh
Cụm từ chỉ đơn vị thức ăn tiếng Anh
Cụm từ chỉ đơn vị tiếng AnhÝ nghĩa

3. Cụm từ chỉ đơn vị chất lỏng tiếng Anh

Cụm từ chỉ đơn vị chất lỏng tiếng Anh
Cụm từ chỉ đơn vị chất lỏng tiếng Anh
Cụm từ chỉ đơn vị tiếng AnhÝ nghĩa

4. Cụm từ chỉ đơn vị đồ vật, vật dụng tiếng Anh

Cụm từ chỉ đơn vị đồ vật, vật dụng tiếng Anh
Cụm từ chỉ đơn vị đồ vật, vật dụng tiếng Anh
Cụm từ chỉ đơn vị tiếng AnhÝ nghĩa

IV. Bài tập về đơn vị trong tiếng Anh có đáp án

Để giúp các bạn thêm củng cố phần kiến thức lý thuyết liên quan đến đơn vị trong tiếng Anh. Dưới đây PREP đã bổ sung một số bài thực hành kèm đáp án. Các bạn hãy tập trung làm và sau đó kiểm tra cẩn thận cùng đáp án để chắc chắn mình đã hiểu bài rồi nhé!

Tham Khảo Thêm:  Lõi thép máy biến áp có tác dụng gì? Cấu tạo của máy biến áp
Bài tập về đơn vị trong tiếng Anh & Đáp án chi tiết
Bài tập về đơn vị trong tiếng Anh & Đáp án chi tiết

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn cụm từ đơn vị trong tiếng Anh phù hợp dưới đây:

  1. I need to buy _______ shampoo because I’ve run out of it.
    1. A ball of
    2. A container of
    3. A piece of
  2. Could you pass me _______ toilet paper, please? We’re almost out in the bathroom.
    1. A roll of
    2. A bar of
    3. A cup of
  3. Don’t forget to pack _______shoes when you go on your trip.
    1. A container of
    2. A pair of
    3. A stick of
  4. I’m running low on toothpaste, so I’ll pick up _______ toothpaste on my way home.
    1. A tube of
    2. A stick of
    3. A pad of
  5. Can you hand me _______ glue? I need it for my art project.
    1. A tube of
    2. A cup of
    3. A bottle of
  6. We’re out of paste for the craft activity. Could you bring me _______ paste from the storage room?
    1. A pad of
    2. a jar of
    3. A pair of
  7. I love jotting down ideas on _______ paper.
    1. A pad of
    2. A tube of
    3. A stick of
  8. Pass me _______ scissors, I need to cut out this article from the magazine.
    1. A container of
    2. A ball of
    3. A pair of
  9. Could you grab _______ tape? I need to wrap up this gift.
    1. A roll of
    2. a cup of
    3. A bar of
  10. Do you have _______ chalk? I want to write something on the blackboard.
    1. A pair of
    2. A jar of
    3. A stick of

Bài tập 2: Điền cụm từ đơn vị trong tiếng Anh về đồ ăn, thức uống dưới đây vào chỗ trống:

A scoop of ice cream; A box of cereal; A bowl of rice; A bowl of soup; A bag of flour

  1. I need to bake a cake, so I’ll need to get _______ from the pantry.
  2. Let’s make some stir-fry for dinner using the fresh vegetables and _______.
  3. I’m feeling a bit under the weather, so _______ would be perfect right now.
  4. I enjoy having _______ with milk for breakfast.
  5. I’m craving something sweet, so I’m going to treat myself to a _______ from the carton in the freezer.
Tham Khảo Thêm:  Từ vựng Tiếng Anh chủ đề “Change” (Thay đổi)

2. Đáp án

Bài tập 1:

    1. B
    2. C
    3. A
    4. A
    5. C
    6. B
    7. A
    8. C
    9. A
    10. C

Bài tập 2:

    1. A bag of flour
    2. A bowl of rice
    3. A bowl of soup
    4. A box of cereal
    5. A scoop of ice-cream

Hy vọng phần kiến thức về đơn vị trong tiếng Anh mà PREP giới thiệu trên đây đã giúp các bạn hiểu sâu về các từ chỉ đơn vị trong tiếng Anh, cách viết tắt đơn vị tính trong tiếng Anh và kết thúc với 2 bài tập thực hành kèm đáp án. Chúc Preppies thành công trong việc chinh phục các kiến thức tiếng Anh nhé!

jun88.com SHBET 68 game bài 123win Shbet key 789win key 8kbet key 79king bong da truc tuyen Xoilac TV hôm nay

sv388

Kênh Xoilac98.TV tructiepbongda full HD

Kênh Cakhia TV tructiepbongda hôm nay

TDTC Sky88 SV368 bj88 shbet88 69VN 2up sv368 cwin01 Ket qua bong da 2up sv388 xem đá gà trực tiếp 123win s666 k8cc xoilac tv xem bóng đá trực tuyến

Ty so truc tuyen bongdalu 2 Bongdainfo